Skip to main content

[VC20] Giao dịch với MA

 

Đây là bản tóm tắt kiến thức toàn diện, đã được cập nhật và hệ thống hóa từ tất cả các đoạn nội dung bạn cung cấp (bao gồm cả phần phân tích kỹ thuật sử dụng giao cắt của hai đường MA và khái niệm "cường độ" xu hướng).


TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH VỚI MOVING AVERAGE (MA)

Bản tóm tắt này hệ thống hóa các phương pháp sử dụng Đường trung bình động (MA) từ cơ bản đến nâng cao, so sánh với Trendline, và cách đọc "sức mạnh" xu hướng thông qua sự tương tác giữa các đường MA.

I. Nguyên Tắc Cốt Lõi và Các Thông Số Quan Trọng

1. Nguyên tắc cơ bản (Giá so với MA):
Cách đơn giản nhất để xác định xu hướng là nhìn vị trí của giá so với đường MA:

  • Tích cực (Uptrend): Giá nằm trên đường MA.
  • Cảnh báo/Tiêu cực (Downtrend): Giá nằm dưới đường MA (dấu hiệu suy yếu hoặc đảo chiều).

2. Ý nghĩa các thông số (Chu kỳ):
Việc chọn tham số quyết định khung thời gian phân tích.

  • MA 200 (Dài hạn - 1 năm): Xu hướng chủ đạo dài hạn.
  • MA 50 (Trung hạn - 1 quý): Ngưỡng hỗ trợ/kháng cự then chốt. Giá gãy MA 50 là dấu hiệu xu hướng chính suy yếu nghiêm trọng. Phù hợp xác định xu hướng chính cho TTCK Việt Nam.
  • MA 20 (Ngắn hạn - 1 tháng): Xu hướng ngắn hạn, dùng để lướt sóng.
  • MA 10 (Rất ngắn hạn - 2 tuần): Bám rất sát biến động giá.

3. Đặc tính về độ nhạy:

  • Tham số nhỏ (MA ngắn) nhạy hơn, bám sát giá nhưng nhiều tín hiệu nhiễu.
  • Tham số lớn (MA dài) mượt mà hơn, lọc nhiễu tốt nhưng tín hiệu chậm hơn.

II. Các Chiến Lược Giao Dịch Cụ Thể

Tác giả đưa ra các cách tiếp cận khác nhau để xây dựng một hệ thống giao dịch tin cậy.

Chiến lược A: Kết hợp MA đơn lẻ và các bộ lọc (Xác nhận xu hướng)

  1. Dùng MA xác định xu hướng: Giá nằm trên hay dưới MA?
  2. Dùng ADX đo sức mạnh: Sử dụng chỉ báo ADX để xác nhận xu hướng đó mạnh hay yếu.
  3. Bộ lọc thời gian (Time Filter): Chờ từ 3 đến 5 ngày sau khi có tín hiệu để xác nhận, tránh "bẫy" giá (false breakout).

Chiến lược B: Sử dụng sự giao cắt của Hai Đường MA (Xác định đảo chiều)
Sử dụng kết hợp một đường MA ngắn hạn (ví dụ: MA 10) và một đường MA dài hạn hơn (ví dụ: MA 20).

  • Tín hiệu đảo chiều (Mua/Bán): Xảy ra khi đường MA ngắn hạn CẮT qua đường MA dài hạn. (Ví dụ: MA 10 cắt lên MA 20 là tín hiệu mua/bắt đầu xu hướng tăng).
  • Dấu hiệu sớm (Chưa xác nhận): Giá đóng cửa vượt qua đường MA ngắn hạn (MA 10) là tín hiệu tích cực ban đầu, nhưng chưa gọi là đảo chiều xu hướng nếu chưa có sự giao cắt của hai đường MA.

III. Kỹ Thuật Nâng Cao: Đo "Cường Độ" Xu Hướng bằng Khoảng Cách MA

Đây là kỹ thuật đọc sức mạnh xu hướng dựa trên "khoảng trống" giữa hai đường MA (ví dụ giữa MA 10 và MA 20). Khoảng trống này đại diện cho tốc độ (rate) hay gia tốc của giá.

  • Khoảng trống mở rộng (Widening Gap):
    • Ý nghĩa: Xu hướng hiện tại đang tăng tốc.
    • Ví dụ trong Downtrend: Nếu giá đang giảm và khoảng cách giữa MA 10 và MA 20 ngày càng doãng ra, nghĩa là áp lực bán (selling pressure) vẫn rất mạnh và chưa kết thúc.
  • Khoảng trống thu hẹp (Narrowing Gap):
    • Ý nghĩa: Xu hướng hiện tại đang mất đà/yếu đi.
    • Tầm quan trọng: Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm rằng áp lực mua/bán đang giảm dần, báo hiệu khả năng sắp có sự giao cắt và đảo chiều xu hướng.

IV. So Sánh: Moving Average vs. Trendline

Tác giả đánh giá MA là công cụ khoa học và ưu việt hơn Trendline trong việc xác định xu hướng.

Tiêu chí

Moving Average (MA)

Trendline (Đường xu hướng)

Tính chất

Khách quan: Tính từ dữ liệu giá thực tế.

Chủ quan: Phụ thuộc vào mắt người vẽ và các điểm đặc thù.

Nhận diện gãy trend

Rõ ràng, nhanh chóng: Chỉ cần giá (hoặc MA) cắt xuống là thấy ngay sự suy yếu.

Khó khăn, có độ trễ: Khó vẽ và khó phát hiện đảo chiều nếu giá không tạo các đỉnh/đáy rõ rệt hoặc biến động ít.

V. Kinh Nghiệm Thực Chiến

  • Thị trường Việt Nam (VNI): Nên tập trung vào MA 50 cho xu hướng chính và MA 20/10 cho ngắn hạn.
  • Tính linh hoạt: Mỗi cổ phiếu có đặc tính riêng. Nhà đầu tư cần thử nghiệm (backtest) để tìm bộ tham số MA phù hợp nhất với lịch sử giá của cổ phiếu đó.
  • Đọc vị trí tương đối: Quan sát thứ tự sắp xếp của các đường MA (ngắn, trung, dài) trên biểu đồ để đánh giá trạng thái thị trường (Ví dụ: Giá > MA 10 > MA 20 > MA 50 thể hiện xu hướng tăng rất mạnh).

 

Comments

Popular posts from this blog

Viet Currency - Phan 20

  BASIC INDICATORS   

[VC20] Momentum indicator RSI, ADX

  I. Nguyên Tắc Nền Tảng: Xu Hướng Là Vua Bài Học Sống Còn:  Nguyên tắc quan trọng nhất là phải xác định và đi theo  xu hướng chính (Trend) . Công việc của nhà giao dịch là "dò sóng" và "nương theo sóng", không phải chống lại nó. Tránh Bắt Đỉnh, Dò Đáy:  Đừng cố gắng tìm điểm mua thấp nhất (bottom) và điểm bán cao nhất (top). Thay vào đó, hãy tập trung kiếm lợi nhuận ở  "khúc giữa" của xu hướng  để đảm bảo sự an toàn và bền vững. II. Định Nghĩa Cốt Lõi: Phân Biệt Rõ Trend và Momentum Trend (Xu hướng):  Là  hướng đi  của thị trường (lên, xuống, hoặc đi ngang). Đây là yếu tố quyết định cho việc mua hay bán. Momentum (Động lượng):  Là  Rate of Change  (Tốc độ/Cường độ thay đổi) của giá. Nó được dùng để đo lường  SỨC MẠNH (Strength)  của giá, chứ  không thể dùng để đo hướng đi . III. Cách Sử Dụng Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Một Cách Hiệu Quả Luô...

VietCurrency Lesson - Summary version

  Contents LESSON 1 . 1 LESSON 2 . 4 LESSON 3 . 7 LESSON 4 . 10 LESSON 5 . 13 LESSON 6 . 16 LESSON 7 . 18 LESSON 8 . 21     LESSON 1 TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG (MARKET ANALYSIS) 1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính: 1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators) Đo mức độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std Deviation, Chalkin's Volatility v.v. 2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators) Đo tốc độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R, Momentum v.v. 3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators) Nhận diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle Lines… 4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength) Đặc biệt quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI, Accumulation/Distribution, Chaikin Mo...