Skip to main content

[Andy] 10 buổi

 

Contents

BUỔI 1. 1

BUỔI 2. 2

BUỔI 3. 4

BUỔI 4. 6

BUỔI 5. 8

BUỔI 6. 10

BUỔI 7. 13

BUỔI 8. 15

BUỔI 9. 17

BUỔI 10. 19

 

BUỔI 1

Chào mừng đến với buổi học đầu tiên của khóa học đầu tư kéo dài 10 ngày. Khóa học này được thiết kế để cung cấp kiến thức nền tảng và nâng cao về đầu tư trên nhiều thị trường tài chính khác nhau.

Tổng quan về khóa học:

  • Thời gian: 10 ngày liên tục.
  • Mục tiêu:
    • Giúp học viên tự tin vào kiến thức đầu tư của mình.
    • Chia sẻ các phương pháp và nguyên tắc đầu tư đã được chứng minh là thành công.
    • Tạo ra ba nguồn thu nhập từ ba thị trường: chứng khoán, Bitcoin và forex.
  • Đối tượng: Dành cho tất cả mọi người, từ những người chưa có kinh nghiệm đến những nhà đầu tư muốn củng cố kiến thức.
  • Nội dung chính:
    • Tiềm năng của các thị trường tài chính.
    • Cách thức hoạt động của "cá mập" (các tổ chức lớn) và cách bơi theo họ.
    • Lý thuyết kinh tế học vĩ mô trong đầu tư.
    • Tư duy của các nhà đầu tư lớn và quản trị vốn hiệu quả.
    • Các công cụ phân tích kỹ thuật nâng cao.
    • Phân biệt và lựa chọn phương pháp đầu tư dài hạn và ngắn hạn.

Nội dung buổi học đầu tiên: Phân tích cơ bản

  • Phân tích cơ bản là gì? Là việc xem xét các yếu tố liên quan đến doanh nghiệp và con người có thể tác động đến giá cả như tin tức, báo cáo tài chính, quan hệ hợp tác.
  • So sánh phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật:
    • Phân tích cơ bản: Tập trung vào nội tại doanh nghiệp, có tầm nhìn dài hạn (6 tháng - 1 năm).
    • Phân tích kỹ thuật: Tập trung vào xu hướng giá của thị trường, có tầm nhìn ngắn hạn hơn.
  • Các thị trường tài chính tiềm năng:
    • Chứng khoán (trong và ngoài nước).
    • Forex (ngoại hối).
    • Vàng, dầu, hàng hóa.
    • Chứng khoán phái sinh Việt Nam.
    • Tiền điện tử (Bitcoin).
  • Phân biệt đầu tư và đầu cơ:
    • Đầu cơ: Thu lợi nhờ chênh lệch giá trong thời gian ngắn.
    • Đầu tư: Thu lợi nhờ giá trị mà đối tượng tạo ra trong dài hạn. Khóa học sẽ hướng học viên trở thành nhà đầu tư.
  • Giới thiệu về thị trường tiền điện tử (Bitcoin):
    • Lịch sử và tiềm năng: Bitcoin ra đời năm 2009, được mệnh danh là "vàng trên internet" và không bị chính phủ nào kiểm soát.
    • Công nghệ Blockchain: Là công nghệ nền tảng của Bitcoin, có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và được nhiều quốc gia, tập đoàn lớn quan tâm nghiên cứu.
    • Tình hình hiện tại: Mặc dù thị trường có những giai đoạn ảm đạm, các tổ chức tài chính lớn vẫn đang âm thầm đầu tư và phát triển.
    • Cơ hội: Thị trường còn rất mới và ít người biết đến, đây chính là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư đi đầu.

Lời khuyên cho học viên:

  • Trong quá trình học, tạm ngưng các hoạt động giao dịch để tập trung tiếp thu kiến thức.
  • Tích cực đặt câu hỏi, trao đổi và thực hành phân tích kỹ thuật.
  • Ghi chép đầy đủ các ý chính trong mỗi buổi học.

 

BUỔI 2

1. Phân Tích Kỹ Thuật Sơ Bộ (Ví dụ về Bitcoin)

  • Tâm lý đám đông: Đa số nhà đầu tư thường sợ hãi khi giá thấp và không dám mua, nhưng lại hưng phấn (FOMO) và mua vào khi giá đã tăng rất cao, ngay tại những vùng mà lẽ ra họ nên bán.
  • Tín hiệu giả (False Breakout): Cá mập thường tạo ra những "râu nến" vượt qua các đường xu hướng (trendline) hoặc kháng cự quan trọng để lừa nhà đầu tư nghĩ rằng giá đã phá vỡ và sắp tăng mạnh.
    • Cách đối phó: Luôn chờ cây nến đóng cửa. Nếu giá đóng cửa vẫn nằm dưới đường kháng cự/xu hướng, đó chỉ là tín hiệu giả và không nên mua vào.
  • Tầm quan trọng của Fibonacci: Vùng Fibonacci 0.618 là một mức kháng cự/hỗ trợ cực kỳ mạnh. Khi giá hồi về vùng này và có dấu hiệu quay đầu, đó là một tín hiệu rất đáng tin cậy.

2. Chân Dung "Cá Mập" và Câu Chuyện Bán Cam Kinh Điển

"Cá mập" là những tổ chức tài chính, sàn giao dịch, chủ dự án, ngân hàng... có khả năng chi phối giá cả. Họ hoạt động theo một kịch bản lặp đi lặp lại, được ví von qua "Câu chuyện bán cam":

  • Giai đoạn 1: Gom Hàng (Mua giá rẻ)
    1. Dìm giá: Cá mập tự tạo ra các giao dịch mua bán với giá thấp để kéo giá thị trường chung đi xuống.
    2. Tung tin xấu: Lan truyền các tin tức tiêu cực, gây hoang mang, sợ hãi để các nhà đầu tư nhỏ lẻ ("cá con") phải bán tháo tài sản của mình với giá rẻ.
    3. Mua vào âm thầm: Họ sẽ mua vào một cách từ từ, nhỏ giọt trong giai đoạn thị trường đi ngang (sideway) với khối lượng giao dịch (volume) thấp để không gây chú ý.
  • Giai đoạn 2: Xả Hàng (Bán giá cao)
    1. Đẩy giá: Sau khi đã gom đủ hàng, họ bắt đầu đẩy giá lên.
    2. Tung tin tốt: Họ thuê truyền thông, báo chí, các "chuyên gia" để quảng cáo về tiềm năng của tài sản, tạo ra một viễn cảnh tươi đẹp.
    3. Tạo hiệu ứng FOMO: Họ tạo ra các giao dịch sôi động, tạo cảm giác thị trường đang rất "nóng", khiến đám đông sợ bỏ lỡ cơ hội và lao vào mua bằng mọi giá.
    4. Bán ra từ từ: Khi đám đông đang hưng phấn nhất, cá mập sẽ từ từ bán ra toàn bộ số hàng họ đã gom ở giá thấp, thu về lợi nhuận khổng lồ.

3. Áp Dụng Thực Tế và Cách "Bơi Theo Cá Mập"

  • Nhận diện giai đoạn gom hàng:
    • Giá đi ngang trong một thời gian dài ở vùng đáy.
    • Khối lượng giao dịch thấp.
    • Thị trường tràn ngập tin tức xấu (ví dụ: tin đồn "Hoa Sen Group bể nợ" ngay tại vùng đáy của cổ phiếu).
    • Hành động: Đây là thời điểm tốt nhất để mua vào cùng cá mập.
  • Nhận diện giai đoạn xả hàng:
    • Giá đã tăng rất cao và bắt đầu đi ngang ở vùng đỉnh.
    • Thị trường tràn ngập tin tức tốt, ai cũng nói về nó.
    • Những người không biết gì về đầu tư cũng bắt đầu tham gia.
    • Hành động: Đây là thời điểm phải bán ra, chốt lời.
  • Phương pháp giao dịch cổ điển (An toàn và hiệu quả):
    • Sử dụng các đường xu hướng (trendline) và các vùng hỗ trợ/kháng cự.
    • Mua khi giá phá vỡ đường xu hướng giảm hoặc khi giá chạm các vùng hỗ trợ mạnh.
    • Bán khi giá phá vỡ đường xu hướng tăng hoặc khi giá chạm các vùng kháng cự mạnh.
    • Phương pháp này giúp loại bỏ cảm xúc và tuân theo quy tắc rõ ràng.

4. Bẫy Tâm Lý và Vòng Xoay Bitcoin - Ancoin

  • Đánh vào tâm lý "muốn ăn nhanh": Đa số nhà đầu tư thua lỗ vì muốn làm giàu nhanh, đặt lệnh với khối lượng lớn, dẫn đến dễ bị "cháy tài khoản". Lời khuyên là hãy "ăn chậm, ăn chắc".
  • Vòng xoay lùa gà trong Crypto:
    1. Cá mập đẩy giá Bitcoin tăng mạnh để thu hút người mới.
    2. Người mới dùng tiền thật (USD) mua Bitcoin.
    3. Bitcoin chững lại, cá mập bắt đầu đẩy giá các đồng coin nhỏ (Ancoin) tăng phi mã.
    4. Người mới thấy Ancoin tăng mạnh hơn, sốt ruột bán Bitcoin để mua Ancoin (thường là mua ở đỉnh).
    5. Cá mập xả Ancoin, giá lao dốc. Người chơi bị mắc kẹt với những đồng coin vô giá trị.
    • Kết quả: Cá mập không quan tâm đến công nghệ, họ chỉ quan tâm đến việc lấy được tiền thật (USD) từ túi nhà đầu tư.

Kết luận: Chìa khóa để thành công là hiểu được cuộc chơi của cá mập, hành động ngược lại với đám đông, kiên nhẫn, và tuân thủ kỷ luật giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật thay vì cảm xúc và tin tức.

 

BUỔI 3

1. Những chia sẻ bên lề và kinh nghiệm thực tế:

  • Về ví lưu trữ Bitcoin: Tác giả khuyên dùng ví lạnh (như Ledger Nano S) để đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh để tiền trên sàn giao dịch vì rủi ro bị hack. Ví lạnh giống như một chiếc chìa khóa vật lý để truy cập vào tài sản trên blockchain, mất ví có thể khôi phục bằng chuỗi 12-24 từ khóa bảo mật, nhưng mất chuỗi từ khóa này là mất vĩnh viễn.
  • Phân tích giá Vàng: Dựa trên phân tích nến, volume và các vùng hỗ trợ/kháng cự, tác giả nhận định giá vàng đang trong xu hướng giảm. Việc giá tăng nhẹ chỉ là sóng hồi, nhà đầu tư nên cân nhắc bán ra khi giá không vượt qua được các vùng kháng cự mạnh.
  • Kinh nghiệm giao dịch:
    • Luôn bắt đầu phân tích từ khung thời gian lớn (ngày) để xác định xu hướng chính, sau đó mới chuyển sang khung thời gian nhỏ hơn để tìm điểm vào lệnh.
    • Hạn chế giao dịch ở khung thời gian quá ngắn (1 phút, 5 phút) vì rủi ro cao và tốn nhiều thời gian.
    • Không nên "bắt đáy" vì rất nguy hiểm, hãy đợi tín hiệu xác nhận đảo chiều rõ ràng.
    • Nên đặt stop loss (cắt lỗ) hợp lý tùy theo đặc tính biến động của từng cặp tiền tệ (ví dụ: cặp USD khoảng 50 pip, các cặp chéo biến động mạnh cần stop loss xa hơn hoặc giảm khối lượng giao dịch).
    • Khi đã có lợi nhuận, nên dời stop loss về điểm hòa vốn hoặc chốt lời một phần để bảo toàn vốn, tránh tâm lý tiếc nuối ("chốt non").
  • Giải thích về Bán khống (Short selling): Là hành động vay tài sản để bán ở giá cao hiện tại, với kỳ vọng giá sẽ giảm trong tương lai để mua lại trả nợ và hưởng chênh lệch giá.

2. Nội dung chính: Lý thuyết Dow

Lý thuyết Dow là nền tảng của phân tích kỹ thuật, bao gồm 6 nguyên lý cơ bản, trong buổi học này tác giả tập trung vào 3 nguyên lý đầu tiên:

  • Nguyên lý 1: Thị trường có 3 xu hướng:
    1. Xu hướng chính (Cấp 1): Kéo dài từ một năm trở lên, là xu hướng quan trọng nhất. Nhà đầu tư nên giao dịch thuận theo xu hướng này để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
    2. Xu hướng thứ cấp (Cấp 2): Kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, là những đợt điều chỉnh ngược chiều với xu hướng chính. Có thể tận dụng để giao dịch nhưng cần cẩn trọng.
    3. Xu hướng nhỏ (Cấp 3): Kéo dài vài ngày đến vài tuần, là những biến động giá ngắn hạn, thường bị nhiễu và khó dự đoán.
  • Nguyên lý 2: Xu hướng chính có 3 giai đoạn:
    1. Tích lũy: Giai đoạn "cá mập" gom hàng giá rẻ, thị trường ảm đạm, khối lượng giao dịch thấp.
    2. Có xu hướng (Bùng nổ): Giá tăng mạnh, tin tốt lan truyền, đám đông tham gia (FOMO), khối lượng giao dịch tăng cao. Đây là giai đoạn nhà đầu tư kiếm lời tốt nhất.
    3. Phân phối (Quá ngưỡng): Giá đạt đỉnh, tin tốt vẫn nhiều nhưng "cá mập" bắt đầu xả hàng, khối lượng giao dịch lớn nhưng giá không tăng thêm. Sau giai đoạn này, thị trường thường chuyển sang xu hướng giảm.
    • Tác giả áp dụng nguyên lý này để phân tích thị trường chứng khoán Việt Nam, Bitcoin và Vàng, từ đó đưa ra nhận định về giai đoạn hiện tại của từng thị trường.
  • Nguyên lý 3: Các chỉ số bình quân phải xác nhận lẫn nhau (Lý thuyết tương quan):
    • Một xu hướng tăng/giảm chỉ được coi là bền vững khi các chỉ số thị trường liên quan (ví dụ: VN-Index và VN30) hoặc các cổ phiếu trong cùng một nhóm ngành cùng biến động cùng chiều.
    • Nguyên lý này cũng áp dụng cho thị trường Forex (các cặp tiền có cùng đồng tiền định giá/yết giá thường biến động cùng chiều) và Crypto (các đồng coin top, coin nền tảng thường có xu hướng giống nhau).

Kết luận:

Buổi học cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc về Lý thuyết Dow, kết hợp với những kinh nghiệm thực chiến quý báu của tác giả. Việc nắm vững các nguyên lý này giúp nhà đầu tư xác định xu hướng thị trường, nhận biết các giai đoạn gom hàng/xả hàng của "cá mập", từ đó đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Các nguyên lý còn lại của Lý thuyết Dow sẽ được trình bày trong buổi học tiếp theo.

 

BUỔI 4

Chắc chắn rồi, đây là bản tóm tắt chi tiết về buổi học, tập trung vào Lý thuyết sóng Elliott và các chiến lược giao dịch thực tế.

1. Các câu hỏi và kinh nghiệm giao dịch đầu giờ:

  • Lựa chọn cặp tiền giao dịch: Thay vì phân tích lan man, nên xác định một đồng tiền có xu hướng mạnh nhất (ví dụ: EUR đang tăng) và một đồng tiền yếu nhất (ví dụ: AUD đang giảm). Ghép chúng lại (EUR/AUD) sẽ tạo ra một cặp tiền có xu hướng rõ ràng và tiềm năng lợi nhuận cao nhất.
  • Giao dịch dài hạn (Swing Trading): Đối với những người bận rộn, có thể giao dịch trên các khung thời gian lớn (tuần, tháng). Phương pháp này giúp giảm căng thẳng, tiết kiệm thời gian mà vẫn mang lại lợi nhuận bền vững. Ví dụ, một lệnh bán USD/JPY trên khung tuần có thể mang lại lợi nhuận lớn trong vòng 3 tháng.
  • Vai trò của sóng hồi: Trong một xu hướng chính (ví dụ: xu hướng giảm), mọi đợt tăng giá chỉ được xem là sóng hồi. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn chờ sóng hồi kết thúc để tìm điểm vào lệnh thuận theo xu hướng chính, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
  • Hai trường phái vào lệnh:
    1. "Hổ báo" (Tấn công): Vào lệnh ngay khi giá phá vỡ một ngưỡng quan trọng (breakout) để không bỏ lỡ cơ hội.
    2. An toàn (Phòng thủ): Chờ giá quay lại kiểm tra (re-test) ngưỡng vừa phá vỡ rồi mới vào lệnh. Cách này an toàn hơn nhưng có thể bỏ lỡ một số kèo.

2. Nội dung chính: Lý thuyết sóng Elliott

Đây là lý thuyết nền tảng phân tích tâm lý đám đông thông qua các mẫu sóng lặp đi lặp lại trên biểu đồ.

  • Cấu trúc sóng cơ bản (Mô hình 5-3):
    • Sóng đẩy (Motive Wave): Gồm 5 sóng (1-2-3-4-5) di chuyển cùng chiều với xu hướng chính. Trong đó, sóng 1, 3, 5 là sóng đẩy và sóng 2, 4 là sóng điều chỉnh.
    • Sóng điều chỉnh (Corrective Wave): Gồm 3 sóng (A-B-C) di chuyển ngược chiều với xu hướng chính.
  • Các quy tắc bất biến của sóng Elliott:

1.                  Sóng 2 không bao giờ thoái lui quá điểm bắt đầu của sóng 1.

2.                  Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong ba sóng đẩy (1, 3, 5). Thường thì sóng 3 là sóng dài nhất và mạnh nhất.

3.                  Sóng 4 không bao giờ đi vào vùng giá của sóng 1.

  • Đặc điểm tâm lý của từng con sóng:
    • Sóng 1: Khó nhận biết, thường bị nhầm là sóng hồi. Tin tức vẫn còn tiêu cực.
    • Sóng 2: Thị trường điều chỉnh, nhiều người tin rằng xu hướng cũ sẽ tiếp tục. Đây là cơ hội mua/bán vào tốt nhất.
    • Sóng 3: Giá di chuyển mạnh mẽ, tin tốt bắt đầu xuất hiện, đám đông tham gia, khối lượng giao dịch lớn.
    • Sóng 4: Thị trường điều chỉnh (chốt lời), nhưng tin tức vẫn tốt.
    • Sóng 5: Sóng tăng/giảm cuối cùng, sự lạc quan/bi quan lên đến đỉnh điểm, nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm thường tham gia ở giai đoạn này.
    • Sóng A, B, C: Giai đoạn điều chỉnh sau khi 5 sóng kết thúc, thị trường chuyển sang xu hướng ngược lại.

3. Ứng dụng thực tế và lời khuyên:

  • Không coi sóng Elliott là "chén thánh": Lý thuyết này rất mạnh mẽ nhưng cũng rất phức tạp và dễ vẽ sai. Người mới nên sử dụng nó như một công cụ hỗ trợ để xác nhận tín hiệu, thay vì làm công cụ chính.
  • Xác định công cụ "chủ đạo": Để tránh bị rối, hãy chọn một phương pháp chính mà bạn tin tưởng nhất (ví dụ: giao dịch theo đường xu hướng - trendline, hoặc theo vùng hỗ trợ/kháng cự). Chỉ khi nào phương pháp chủ đạo cho tín hiệu, bạn mới dùng các công cụ khác (như sóng Elliott) để xác nhận thêm.
  • Chất lượng hơn số lượng: Không cần phải giao dịch liên tục. Hãy kiên nhẫn chờ đợi những "kèo" chất lượng cao, có tín hiệu rõ ràng và tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro tốt. Một tháng chỉ cần một vài kèo thành công cũng đủ để có lợi nhuận bền vững.
  • Kết hợp Fibonacci để bắt sóng hồi: Sử dụng công cụ Fibonacci Retracement để xác định các vùng tiềm năng mà sóng hồi có thể kết thúc (thường là vùng 0.5 - 0.618), từ đó tìm điểm vào lệnh thuận theo xu hướng chính.

Kết luận: Buổi học đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về Lý thuyết sóng Elliott, từ nền tảng lý thuyết đến ứng dụng thực tế trên nhiều thị trường. Điểm nhấn quan trọng nhất là việc kết hợp Elliott một cách linh hoạt với các phương pháp phân tích khác và luôn đặt kỷ luật, quản trị vốn lên hàng đầu để giao dịch hiệu quả.

 

BUỔI 5

1. Các câu hỏi và kinh nghiệm giao dịch đầu giờ:

  • Lựa chọn cặp tiền giao dịch (Forex):
    • Nguyên tắc: Thay vì phân tích lan man, hãy xác định xu hướng chung của các đồng tiền chính (ví dụ: EUR đang mạnh, AUD đang yếu). Sau đó ghép đồng mạnh nhất với đồng yếu nhất (EUR/AUD) để tạo ra một cặp tiền có xu hướng rõ ràng và tiềm năng lợi nhuận cao nhất.
    • Ví dụ thực tế: Tác giả chọn bán cặp USD/CHF vì tín hiệu trên các khung thời gian lớn (tuần, ngày) đều cho thấy xu hướng giảm rõ ràng, trong khi các cặp khác như USD/JPY hay USD/CAD có tín hiệu nhiễu và rủi ro hơn.
  • Giao dịch dài hạn (Swing Trading) trên khung Tuần/Tháng:
    • Ưu điểm: Phù hợp với người bận rộn, giảm thiểu căng thẳng và mang lại lợi nhuận bền vững. Ví dụ, một lệnh bán USD/JPY trên khung tuần có thể mang lại lợi nhuận lớn sau 3 tháng.
    • Chiến lược: Xác định xu hướng chính trên khung thời gian lớn. Chờ đợi các đợt sóng hồi kết thúc để tìm điểm vào lệnh thuận theo xu hướng. Đặt cắt lỗ (stop loss) và chốt lời (take profit) theo tỷ lệ R:R (rủi ro:lợi nhuận) tốt (ví dụ: 1:3 hoặc 1:6) và để lệnh chạy.
  • Hai trường phái vào lệnh khi giá phá vỡ (Breakout):

1.                  "Hổ báo" (Tấn công): Vào lệnh ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội.

2.                  An toàn (Phòng thủ): Chờ giá quay lại kiểm tra (re-test) ngưỡng vừa phá vỡ rồi mới vào lệnh. Cách này an toàn hơn nhưng có thể bỏ lỡ một số kèo. Tác giả khuyên nên "an toàn" khi giao dịch ngược xu hướng và có thể "hổ báo" khi giao dịch thuận xu hướng.

2. Nội dung chính: Lý thuyết sóng Elliott (Tiếp theo)

Buổi học đi sâu vào các quy tắc bổ sung và cách sử dụng Fibonacci để đo lường các con sóng.

  • Các quy tắc bổ sung (Guidelines):
    • Nguyên tắc xen kẽ: Nếu sóng 2 là một sóng điều chỉnh đơn giản và mạnh (lao dốc), thì sóng 4 thường sẽ là một sóng điều chỉnh phức tạp và đi ngang (sideway), và ngược lại.
    • Mối quan hệ độ dài sóng:
      • Nếu sóng 3 là sóng dài nhất, thì sóng 5 thường sẽ có độ dài xấp xỉ sóng 1.
      • Nếu sóng 1 dài nhất, thì sóng 5 sẽ ngắn.
  • Cách sử dụng Fibonacci để đo sóng:
    • Đo sóng 2 (Sóng hồi): Dùng Fibonacci Retracement, kéo từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc của sóng 1. Sóng 2 thường kết thúc ở các vùng 0.5, 0.618, hoặc 0.786.
    • Đo sóng 3 (Mục tiêu giá): Dùng Fibonacci Extension, kéo từ đáy sóng 1 lên đỉnh sóng 1 rồi về đáy sóng 2. Mục tiêu phổ biến nhất của sóng 3 là vùng 1.618.
    • Đo sóng 4 (Sóng hồi): Dùng Fibonacci Retracement, kéo từ đáy sóng 2 lên đỉnh sóng 3. Sóng 4 thường kết thúc ở vùng 0.382.
    • Đo sóng 5 (Mục tiêu giá cuối cùng): Dùng Fibonacci Extension, kéo từ đáy sóng 3 lên đỉnh sóng 3 rồi về đáy sóng 4. Mục tiêu phổ biến của sóng 5 là vùng 1.0 hoặc 1.618.
    • Đo sóng B và C (Sóng điều chỉnh): Áp dụng các nguyên tắc tương tự để dự đoán các điểm kết thúc của sóng điều chỉnh A-B-C.

3. Quản lý lệnh nâng cao và chiến lược chốt lời:

Đây là phần quan trọng nhất, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả.

  • Ba kịch bản sau khi vào lệnh:
    1. Giá đi ngược và chạm cắt lỗ (Stop loss): Chấp nhận khoản lỗ đã định trước (ví dụ: 3% tài khoản) và không dời stop loss.
    2. Giá đi đúng hướng đến tỷ lệ R:R 1:1 hoặc 1:2:
      • Nếu không có tín hiệu đảo chiều: Tiếp tục giữ lệnh.
      • Nếu  tín hiệu đảo chiều (mô hình nến, phân kỳ...):
        • Tại tỷ lệ 1:1: Dời stop loss về điểm hòa vốn (entry).
        • Tại tỷ lệ 1:2: Có thể chốt lời ngay lập tức để bảo toàn lợi nhuận (lời 6%).
    3. Giá đi đúng hướng đến gần điểm chốt lời (Take profit) 1:3:
      • Khi giá đạt tỷ lệ 1:2, hãy dời stop loss đến điểm 1:1. Lúc này, bạn chắc chắn có lợi nhuận.
      • Sau đó, có thể áp dụng Trailing Stop (dời stop loss theo sau giá) để tối đa hóa lợi nhuận nếu xu hướng còn tiếp diễn mạnh.

4. Chiến lược lướt sóng (Scalping) trong 5 phút:

  • Điều kiện: Rất tốn thời gian, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chỉ phù hợp với thị trường biến động mạnh.
  • Nguyên tắc lọc kèo:
    1. Xác nhận xu hướng trên khung lớn: Khung Ngày và 4 Giờ phải cùng một xu hướng (ví dụ: cùng giảm).
    2. Điều kiện về Bollinger Bands: Khoảng cách từ giá hiện tại đến đường band đối diện phải đủ lớn để có không gian cho giá chạy.
    3. Vào lệnh: Chuyển sang khung 5 phút, chờ giá hồi về đường Bollinger Band trên (đối với xu hướng giảm) hoặc dưới (đối với xu hướng tăng) rồi bán/mua.

Kết luận: Buổi học cung cấp những kỹ năng thực chiến rất giá trị, từ việc lựa chọn cặp tiền, áp dụng sóng Elliott và Fibonacci để xác định mục tiêu giá, cho đến chiến lược quản lý lệnh chi tiết để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro. Các phương pháp này có thể áp dụng linh hoạt cho cả giao dịch dài hạn và ngắn hạn.

 

BUỔI 6

Tuyệt vời, đây là bản tóm tắt chi tiết buổi học về quản trị vốn, tâm lý giao dịch và các nguyên tắc đầu tư cốt lõi.

1. Kinh Nghiệm Giao Dịch Thực Tế và Phân Tích Kèo:

  • Kèo Bán Vàng (XAU/USD): Tác giả đã bán vàng tại mức 1240 dựa trên nhiều yếu tố:
    • Sóng Elliott: Nhận định thị trường đang trong con sóng điều chỉnh C của một chu kỳ giảm lớn.
    • Kháng cự/Hỗ trợ & Trendline: Giá đã phá vỡ đường xu hướng tăng (trendline), sau đó quay lại kiểm tra (re-test) và gặp kháng cự mạnh, cho thấy tín hiệu đảo chiều.
    • Quản trị lệnh: Đặt cắt lỗ (stop loss) phía trên vùng kháng cự và chốt lời (take profit) với tỷ lệ Lời/Lỗ (Risk/Reward) là 1:4, chấp nhận rủi ro 1 phần để có cơ hội lợi nhuận 4 phần.
  • Kèo Bán Đô la (USD): Tác giả phân tích lệnh bán USD/CHF đã vào từ vài ngày trước:
    • Lý do vào lệnh: Xu hướng giảm rõ ràng trên các khung thời gian lớn (Tuần, Ngày), giá gặp kháng cự mạnh từ đường trendline giảm và đường trung bình động MA50.
    • Quản trị lệnh: Khi lệnh đã có lãi theo tỷ lệ 1:1, tác giả đã dời điểm cắt lỗ về điểm hòa vốn (entry). Điều này đảm bảo rằng trường hợp xấu nhất xảy ra (giá quay đầu) thì lệnh sẽ hòa vốn, không bị lỗ.
  • Tâm lý đám đông: Tác giả nhấn mạnh một nghịch lý phổ biến là nhà đầu tư thường có xu hướng thích "bắt đáy" khi giá đang giảm mạnh và "bắt đỉnh" khi giá đang tăng mạnh. Đây là một sai lầm chết người. Nguyên tắc vàng là luôn giao dịch thuận theo xu hướng.

2. Quản Trị Vốn và Phân Bổ Danh Mục Đầu Tư:

  • Không "bỏ hết trứng vào một giỏ": Thay vì dồn toàn bộ vốn vào một thị trường, nên phân bổ ra ít nhất 2-3 thị trường khác nhau để đa dạng hóa rủi ro (ví dụ: Bitcoin, Chứng khoán, Forex).
  • Phân biệt rõ ràng giữa "Hâu" (Nắm giữ dài hạn) và "Trade" (Giao dịch ngắn hạn):
    • Hâu:
      • Xác định mục tiêu: Phải có mục tiêu rõ ràng về thời gian nắm giữ (ví dụ: 6 tháng, 3 năm) và mức lợi nhuận kỳ vọng (ví dụ: 50%).
      • Kỷ luật: Nếu đạt được mục tiêu lợi nhuận trước thời hạn, hoặc hết thời hạn mà không đạt, đều nên chốt lệnh để quay vòng vốn. Không để cảm xúc chi phối.
    • Trade:
      • Quản trị theo tháng: Cuối mỗi tháng, cần đóng hết các lệnh đang chạy, tổng kết lãi/lỗ.
      • Rút kinh nghiệm: Phân tích kỹ các lệnh thua để tìm ra nguyên nhân (nhồi lệnh, bắt đáy, không chốt lời...) và ghi lại để không tái phạm. Đây là chìa khóa để tiến bộ.
      • Xử lý lợi nhuận: Khi có lãi, nên rút một phần (ví dụ: 50% tiền lãi) về để chi tiêu, tạo động lực. Phần còn lại tái đầu tư, giúp tài khoản tăng trưởng theo lãi kép.
  • Tầm quan trọng của Tỷ lệ Lời/Lỗ (Risk/Reward - R:R):
    • Luôn tìm kiếm các kèo có tỷ lệ R:R tối thiểu là 1:2 hoặc 1:3.
    • Với tỷ lệ 1:3, bạn chỉ cần thắng 3/10 lệnh là đã có lợi nhuận. Điều này giúp giảm áp lực tâm lý và tăng khả năng thành công trong dài hạn.

3. Các Mô Hình Lừa Đảo và Nguyên Tắc Đầu Tư:

  • Mô hình lừa đảo Ponzi (Đa cấp):
    • Dấu hiệu nhận biết: Cam kết lợi nhuận cao, ổn định, ít rủi ro; bắt khách hàng "mua gói đầu tư"; mô hình kinh doanh không rõ ràng; khó rút tiền.
    • Lời khuyên: Tuyệt đối tránh xa các mô hình này.
  • Nguyên tắc chọn dự án ICO/IPO (phát hành Coin/Cổ phiếu lần đầu):
    • Nghiên cứu kỹ đội ngũ phát triển, tính ứng dụng thực tế của dự án, và đánh giá từ cộng đồng uy tín.
    • Chỉ dành một phần vốn rất nhỏ cho các khoản đầu tư mạo hiểm này.
  • 5 Nguyên tắc đầu tư "bất biến":

1.                  Không bao giờ để mất tiền: Luôn ưu tiên bảo toàn vốn.

2.                  Đầu tư cần đam mê và nghiên cứu: Đam mê mà không có kiến thức sẽ dẫn đến rủi ro cao.

3.                  Mua ở mức biên an toàn: Chỉ mua khi giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực, tránh mua đuổi khi giá đã tăng cao.

4.                  Quản lý chặt chẽ danh mục đầu tư: Thường xuyên theo dõi và đánh giá lại các khoản đầu tư, không có gì là mãi mãi.

5.                  Chỉ đầu tư vào những gì bạn hiểu: Không đầu tư theo lời mách bảo mà không tự mình tìm hiểu.

4. Mô hình "S" - Chìa khóa thành công của một Trader:

Đây là phần cốt lõi nhất, giải thích tại sao 90% trader thất bại. Thành công không chỉ đến từ phương pháp mà là sự giao thoa của 3 yếu tố:

  1. Phương pháp giao dịch (Trading Method): Chiếm khoảng 30% thành công. Bạn chỉ cần chọn một phương pháp phù hợp và luyện tập thành thạo nó.
  2. Quản trị vốn (Money Management): Quan trọng hơn, chiếm khoảng 30% thành công. Luôn tuân thủ quy tắc rủi ro 2-3% mỗi lệnh.
  3. Tâm lý giao dịch (Psychology): Yếu tố quan trọng nhất, quyết định đến 40% thành công. Bao gồm việc kiểm soát lòng tham, nỗi sợ hãi, giữ kỷ luật, và không để cảm xúc chi phối quyết định.

Kết luận: Buổi học nhấn mạnh rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần nhỏ. Chìa khóa thực sự để thành công bền vững trong giao dịch là xây dựng được một hệ thống (mô hình "S") vững chắc, kết hợp hài hòa giữa phương pháp, quản trị vốn và đặc biệt là kiểm soát tâm lý. Việc liên tục rút kinh nghiệm từ các lệnh thua và tuân thủ kỷ luật là con đường duy nhất để trở thành một nhà giao dịch thành công.

 

BUỔI 7

Tuyệt vời, đây là bản tóm tắt chi tiết về buổi học, tập trung vào các chiến lược giao dịch thực tế, quản trị vốn và các công cụ phân tích kỹ thuật nâng cao.

1. Kinh Nghiệm Giao Dịch Thực Tế và Phân Tích Kèo:

  • Kèo Bán Vàng (XAU/USD): Tác giả đã vào lệnh bán vàng tại mức 1240 dựa trên nhiều yếu tố phân tích kết hợp:
    • Sóng Elliott: Nhận định thị trường đang trong con sóng điều chỉnh C của một chu kỳ giảm lớn.
    • Kháng cự/Hỗ trợ & Trendline: Giá đã phá vỡ đường xu hướng tăng (trendline), sau đó quay lại kiểm tra (re-test) và gặp kháng cự mạnh, cho thấy tín hiệu đảo chiều.
    • Quản trị lệnh: Đặt cắt lỗ (stop loss) và chốt lời (take profit) với tỷ lệ Lời/Lỗ (Risk/Reward) rất tốt là 1:4.
  • Kèo Bán Đô la (USD/CHF): Tác giả tiếp tục phân tích lệnh bán đã vào từ các buổi trước:
    • Quản trị lệnh: Khi lệnh đã có lãi theo tỷ lệ 1:1, tác giả đã dời điểm cắt lỗ về điểm hòa vốn (entry). Điều này đảm bảo rằng trường hợp xấu nhất xảy ra (giá quay đầu) thì lệnh sẽ hòa vốn, không bị lỗ. Đây là một kỹ năng quản trị lệnh cực kỳ quan trọng.
  • Tâm lý đám đông: Tác giả nhấn mạnh một nghịch lý phổ biến là nhà đầu tư thường có xu hướng thích "bắt đáy" khi giá đang giảm mạnh và "bắt đỉnh" khi giá đang tăng mạnh. Đây là một sai lầm chết người. Nguyên tắc vàng là luôn giao dịch thuận theo xu hướng.

2. Quản Trị Vốn và Mô hình "S" trong Giao Dịch:

Tác giả nhắc lại mô hình "S" - chìa khóa thành công của một trader, là sự giao thoa của 3 yếu tố:

  1. Phương pháp giao dịch (Trading Method): Nền tảng để dự đoán xu hướng.
  2. Quản trị vốn (Money Management): Cực kỳ quan trọng, giúp bảo toàn vốn và tồn tại trên thị trường.
  3. Tâm lý giao dịch (Psychology): Yếu tố quyết định nhất, kiểm soát lòng tham và nỗi sợ hãi.
  • Kiểm soát lòng tham: Không vào quá nhiều lệnh cùng lúc, dù tín hiệu có đẹp đến đâu. Ví dụ, nếu đã bán USD/CHF thì không nên bán thêm USD/JPY, vì nếu USD tăng giá, cả hai lệnh sẽ cùng thua lỗ. Hãy "biết đủ" và không tham lam.

3. Lọc Kèo Hiệu Quả bằng TradingView:

  • Công cụ Screener: TradingView cung cấp công cụ lọc (Screener) rất mạnh mẽ cho Forex, Crypto và Chứng khoán.
  • Cách lọc:
    1. Chọn thị trường (Forex, Crypto...).
    2. Chọn khung thời gian (ví dụ: 4 giờ).
    3. Vào mục "Filter" và thiết lập các điều kiện dựa trên các chỉ báo kỹ thuật (Indicator). Ví dụ: Lọc ra các cặp tiền có chỉ số CCI nằm trong vùng quá bán (-150 đến -90) và RSI dưới 50 để tìm cơ hội mua.
    4. Kết quả sẽ là một danh sách các "ứng cử viên" tiềm năng, giúp tiết kiệm thời gian phân tích.

4. Các Công Cụ Phân Tích Kỹ Thuật Nâng Cao:

  • ADX & DMI:
    • Công dụng: Xác định sức mạnh của xu hướng (không phải hướng).
    • Cách dùng:
      • Khi đường ADX trên 25, thị trường đang có xu hướng rõ ràng.
      • Khi đường ADX dưới 25, thị trường đang đi ngang (sideway).
      • Kết hợp với đường DMI+ (xanh) và DMI- (đỏ): Nếu DMI+ cắt lên DMI-, báo hiệu xu hướng tăng; ngược lại là xu hướng giảm.
    • Lưu ý: Chỉ vào lệnh khi ADX trên 25. Công cụ này hoạt động tốt nhất cho thị trường Chứng khoán và Bitcoin, ít hiệu quả hơn với Forex.
  • Williams %R (Larry Williams):
    • Công dụng: Một chỉ báo dao động đo lường vùng quá mua/quá bán, tương tự Stochastic nhưng nhạy hơn.
    • Cách dùng:
      • Khi chỉ báo xuống dưới -80 (vùng quá bán) và sau đó cắt lên, đó là tín hiệu mua.
      • Khi chỉ báo lên trên -20 (vùng quá mua) và sau đó cắt xuống, đó là tín hiệu bán.
      • Nên kết hợp nhiều chỉ báo (CCI, Stochastic, Williams %R) để tìm các tín hiệu đồng pha, tăng độ tin cậy.
  • RSI (Relative Strength Index) Nâng Cao:
    • Dự đoán đảo chiều sớm: Đường xu hướng trên RSI thường bị phá vỡ trước khi đường xu hướng trên biểu đồ giá bị phá vỡ. Đây là một tín hiệu cảnh báo sớm rất mạnh mẽ.
    • Vùng hỗ trợ/kháng cự trên RSI: RSI cũng có các vùng hỗ trợ và kháng cự của riêng nó. Khi RSI chạm vào một vùng hỗ trợ mạnh và bật lên, đó cũng là một tín hiệu mua tiềm năng, ngay cả khi biểu đồ giá chưa có tín hiệu rõ ràng.
  • Bollinger Bands (BB) Nâng Cao (Chiến lược 3 nến):
    • Nguyên tắc: Dùng 2 dải Bollinger Bands lồng vào nhau (một dải chuẩn và một dải với độ lệch chuẩn là 1).
    • Tín hiệu bán:

1.                  Đường trục (MA20) phải hướng xuống.

2.                  Có 2 nến liên tiếp đóng cửa trong vùng giữa BB1 dưới và BB2 dưới.

3.                  Nến thứ 3 đóng cửa dưới cả 2 đường BB (BB1 và BB2 dưới).

    • Vào lệnh: Bán ngay khi nến thứ 3 hình thành. Tín hiệu mua thì ngược lại. Đây là một chiến lược rất mạnh mẽ, cho thấy xu hướng đang diễn ra rất quyết liệt.

Kết luận: Buổi học cung cấp một loạt các công cụ và chiến lược nâng cao, từ việc lọc kèo tự động, sử dụng các chỉ báo ít phổ biến nhưng hiệu quả, đến các mẹo phân tích RSI và Bollinger Bands chuyên sâu. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các công cụ, tìm kiếm tín hiệu đồng pha và luôn đặt kỷ luật, quản trị vốn lên hàng đầu để đạt được thành công bền vững.

 

BUỔI 8

Tuyệt vời, đây là bản tóm tắt chi tiết về buổi học, tập trung vào các công cụ phân tích kỹ thuật nâng cao và quản trị vốn.

1. Kinh Nghiệm Giao Dịch Thực Tế và Phân Tích Kèo:

  • Kèo Bán Vàng (XAU/USD): Tác giả tiếp tục giữ lệnh bán vàng, đã dời điểm cắt lỗ (stop loss) về điểm hòa vốn (entry). Tác giả nhận định giá vàng có khả năng giảm về vùng 1370 nếu xu hướng giảm tiếp diễn mạnh mẽ trong tuần tới.
  • Phân Tích Xu Hướng Tuần: Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích biểu đồ vào cuối tuần (thứ Sáu) để dự đoán xu hướng cho cả tuần tiếp theo.
  • Tâm lý và Quản trị vốn:
    • "Tham thì thua": Đây là nguyên tắc cốt lõi. 90% nhà đầu tư thất bại vì không kiểm soát được lòng tham.
    • 3 Yếu tố thành công: Quản trị vốn (bảo toàn vốn), Kiểm soát lòng tham, và có một phương pháp giao dịch rõ ràng và tuân thủ nó.
    • Giới hạn số lệnh: Không nên vào quá nhiều lệnh trong một tháng (ví dụ, tối đa 10 lệnh) để có thể kiểm soát, phân tích và rút kinh nghiệm từ từng lệnh.
    • Tỷ suất lợi nhuận: Một trader giỏi có thể kiếm được 15-20% lợi nhuận mỗi tháng. Việc đặt mục tiêu thực tế và quản trị rủi ro tốt là chìa khóa.
    • Không bỏ hết tiền vào sàn: Dù sàn có uy tín đến đâu, luôn có rủi ro. Không nên để toàn bộ tài sản của mình trên một sàn giao dịch.

2. Công Cụ Phân Tích Kỹ Thuật Nâng Cao:

  • ADX & DMI (Nhắc lại):
    • Công cụ mạnh để xác định sức mạnh xu hướng, đặc biệt hiệu quả với thị trường Chứng khoán và Bitcoin.
    • Cách kết hợp: Khi ADX > 25 (có xu hướng), nếu DMI+ cắt lên DMI- là tín hiệu mua; ngược lại là tín hiệu bán.
  • Williams %R (Larry Williams):
    • Chỉ báo dao động đo lường vùng quá mua/quá bán, tương tự Stochastic nhưng nhạy hơn.
    • Nên kết hợp với các chỉ báo khác (CCI, Stochastic) để tìm tín hiệu đồng pha, tăng độ tin cậy.
  • RSI Nâng Cao:
    • Dự đoán đảo chiều sớm: Đường xu hướng (trendline) trên RSI thường bị phá vỡ trước đường xu hướng trên biểu đồ giá, đưa ra tín hiệu cảnh báo sớm rất giá trị.
    • Hỗ trợ/Kháng cự trên RSI: RSI cũng có các vùng hỗ trợ và kháng cự của riêng nó. Khi RSI chạm một vùng hỗ trợ mạnh và bật lên, đó là một tín hiệu mua tiềm năng.
  • Bollinger Bands (BB) Nâng Cao (Chiến lược 3 nến):
    • Một chiến lược rất mạnh mẽ, cho thấy xu hướng đang diễn ra quyết liệt.
    • Tín hiệu bán:
      1. Đường trục (MA20) phải hướng xuống.
      2. Có 2 nến liên tiếp đóng cửa trong vùng giữa BB1 dưới và BB2 dưới.
      3. Nến thứ 3 đóng cửa dưới cả 2 đường BB (BB1 và BB2 dưới).
    • Vào lệnh: Bán ngay khi nến thứ 3 hình thành. Tín hiệu mua thì ngược lại.
  • MACD Nâng Cao (Multi Time Frame):
    • Sử dụng phiên bản MACD tùy chỉnh cho phép xem tín hiệu trên nhiều khung thời gian cùng lúc.
    • Tín hiệu giao dịch:
      • Khi đường MACD (xanh) cắt đường tín hiệu (đỏ) từ trên xuống, kết hợp với các đỉnh Histogram thấp dần (xuống núi), là tín hiệu bán mạnh.
      • Ngược lại, khi MACD cắt lên và Histogram tạo các đáy cao dần (leo núi), là tín hiệu mua.
  • Volume Profile:
    • Công cụ xác định các vùng giá có khối lượng giao dịch lớn nhất trong một khoảng thời gian.
    • Cách dùng: Các vùng có khối lượng giao dịch lớn (thanh ngang dài) hoạt động như những vùng hỗ trợ/kháng cự rất mạnh. Giá thường có xu hướng di chuyển nhanh qua các vùng có khối lượng giao dịch thấp. Rất hữu ích cho Chứng khoán và Bitcoin.

3. Kết Luận và Lời Khuyên:

  • Chọn một phương pháp và luyện tập: Thay vì học lan man, hãy chọn một phương pháp hoặc một vài công cụ bạn cảm thấy phù hợp nhất và luyện tập nó đến mức thành thạo.
  • Chất lượng hơn số lượng: Không cần giao dịch liên tục. Hãy kiên nhẫn chờ đợi những "kèo" chất lượng cao, có tín hiệu rõ ràng từ hệ thống giao dịch của bạn.
  • Tâm lý và Kỷ luật là Vua: Thành công trong giao dịch không nằm ở việc tìm ra "chén thánh" mà ở việc tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống giao-dịch-của-bạn, quản trị vốn chặt chẽ và kiểm soát tâm lý, đặc biệt là lòng tham.
  • Buổi học cuối cùng (Buổi 10): Sẽ là buổi học đặc biệt và quan trọng nhất, tổng kết lại toàn bộ kiến thức và chia sẻ những bí quyết cốt lõi.

 

BUỔI 9

Tuyệt vời, đây là bản tóm tắt chi tiết về buổi học cuối cùng, tập trung vào việc tổng kết kiến thức, tâm lý giao dịch, và những nguyên tắc cốt lõi để trở thành một nhà giao dịch thành công.

1. Phân Tích Kèo và Quản Trị Vốn Thực Tế:

  • Kèo Bán Vàng (XAU/USD): Tác giả tiếp tục giữ lệnh bán vàng, đã dời điểm cắt lỗ (stop loss) về điểm hòa vốn (entry). Tác giả nhận định xu hướng giảm của vàng vẫn còn và mục tiêu chốt lời (take profit) có thể đạt tỷ lệ Lời/Lỗ (Risk/Reward) rất tốt là 1:4.
  • Phân Tích Bitcoin (BTC/USD):
    • Tác giả đã vào lệnh bán khống (short) Bitcoin từ mức giá khoảng 11,200 USD.
    • Quản trị lệnh: Tương tự kèo vàng, lệnh đã được dời stop loss về điểm hòa vốn. Khi lệnh đạt lợi nhuận theo tỷ lệ 1:2, tác giả sẽ dời stop loss xuống mức lợi nhuận 1:1, đảm bảo chắc chắn có lãi.
    • Tác giả nhấn mạnh Bitcoin là một tài sản có biến động cực lớn (có thể giảm 20% trong một tuần), do đó quản trị vốn chặt chẽ là điều tối quan trọng.
  • Tầm quan trọng của Giá Đóng Cửa: Giá đóng cửa (ví dụ: giá lúc 7h sáng giờ Việt Nam của Bitcoin) là mức giá mạnh nhất và đáng tin cậy nhất. Lý do là vì đó là kết quả sau một khoảng thời gian dài (ví dụ: 24 giờ) để toàn bộ thị trường suy nghĩ, cân nhắc và đi đến một sự đồng thuận về giá trị.

2. Mô hình "S" và Con Đường Dẫn Đến Thất Bại:

Tác giả nhắc lại mô hình "S" - sự giao thoa của 3 yếu tố quyết định thành công của một trader:

  1. Phương pháp giao dịch (Trading Method): Nền tảng để dự đoán xu hướng.
  2. Quản trị vốn (Money Management): Cực kỳ quan trọng, giúp bảo toàn vốn và tồn tại trên thị trường.
  3. Tâm lý giao dịch (Psychology): Yếu tố quyết định nhất, kiểm soát lòng tham và nỗi sợ hãi.
  • Những "Nguyên Nhân" Dẫn Đến "Kết Quả" Thua Lỗ (10 Điều Cần Tránh):
    1. Nhồi lệnh: Đặc biệt là nhồi lệnh khi đang thua.
    2. Vào lệnh bát nháo: Giao dịch không theo kế hoạch, không phân tích.
    3. Gồng lỗ: Không chấp nhận cắt lỗ, hy vọng giá sẽ quay đầu.
    4. Mua đỉnh, bán đáy: Giao dịch ngược xu hướng.
    5. Đặt lệnh ngược chiều nhau: Mâu thuẫn trong phân tích, dẫn đến hoảng loạn.
    6. Có lời không chốt: Tham lam, hy vọng có lời nhiều hơn và cuối cùng lệnh chuyển từ lãi sang lỗ.
    7. Ngồi máy tính suốt đêm: Giao dịch quá nhiều, dẫn đến mệt mỏi và quyết định sai lầm.
    8. Bơm tiền để duy trì lệnh lỗ: Hành động "nuôi ung thư", chắc chắn dẫn đến thua lỗ nặng.
    9. Giao dịch theo tin tức một cách mù quáng.
    10. Tất tay (All-in) vào một lệnh.

3. Hệ Thống Giao Dịch Thực Chiến:

  • Hệ thống 3 đường EMA trên khung 4 giờ:
    • Setup: Sử dụng 3 đường EMA: 13, 34, và 89.
    • Tín hiệu mua: Giá nằm trên cả 3 đường EMA, và đường EMA 13 cắt lên trên EMA 34. Các đường EMA xòe ra như hình cánh quạt.
    • Tín hiệu bán: Ngược lại, giá nằm dưới cả 3 đường và EMA 13 cắt xuống dưới EMA 34.
    • Lưu ý: Hệ thống này hoạt động tốt nhất trong thị trường có xu hướng rõ ràng, không hiệu quả trong thị trường đi ngang (sideway).
  • Hệ thống giao dịch theo Sóng Elliott:
    • Nguyên tắc: Chỉ giao dịch thuận theo xu hướng chính, tức là chỉ "ăn" các con sóng đẩy (sóng 3, 5, A, C) và bỏ qua các sóng điều chỉnh (sóng 2, 4, B).
    • Điểm vào lệnh: Vào lệnh khi sóng điều chỉnh (ví dụ: sóng 2) kết thúc, hoặc vào lệnh khi giá phá vỡ đỉnh của sóng 1 (để bắt đầu sóng 3).
  • Hệ thống giao dịch theo Kênh Giá (Price Channel):
    • Vẽ kênh giá song song dựa trên các đỉnh và đáy.
    • Giao dịch: Mua khi giá chạm cạnh dưới của kênh (trong xu hướng tăng) và bán khi giá chạm cạnh trên của kênh (trong xu hướng giảm). Vào lệnh dứt khoát khi giá phá vỡ ra khỏi kênh.

4. Câu Chuyện "Ông Già Bắt Gà Tây" và Nguyên Tắc "Ăn Cá Kiểu Nhật":

  • Câu chuyện ngụ ngôn: Một ông già giăng bẫy bắt gà. Ông chờ 10 con gà vào bẫy mới sập. Nhưng khi có 9 con vào, một con lại đi ra, còn 8 con. Ông tiếc không sập bẫy. Dần dần gà đi ra hết và ông không bắt được con nào. Rút kinh nghiệm, lần sau khi thấy gà bắt đầu đi ra khỏi bẫy, ông sập bẫy ngay và bắt được 8 con.
  • Bài học: Đừng bao giờ cố gắng "mua đáy bán đỉnh". Hãy chấp nhận bỏ qua phần đầu và phần đuôi của một xu hướng ("đầu cá" và "đuôi cá"). Phần lợi nhuận an toàn và ngon nhất nằm ở "thân cá". Khi thấy thị trường có dấu hiệu đảo chiều, hãy chốt lời, đừng tham lam chờ đợi giá quay lại đỉnh/đáy cũ.

Kết luận: Buổi học cuối cùng là sự tổng hợp và chắt lọc những tinh túy nhất của cả khóa học. Tác giả nhấn mạnh rằng để thành công, một nhà giao dịch không chỉ cần phương pháp tốt mà quan trọng hơn là phải có kỷ luật thép trong việc quản trị vốn và kiểm soát tâm lý. Hãy xây dựng cho mình một hệ thống giao dịch rõ ràng, tuân thủ nó, và chấp nhận rằng thua lỗ là một phần của cuộc chơi. Thành công sẽ đến với những ai kiên nhẫn và biết kiểm soát bản thân.

Use Arrow Up and Arrow Down to select a turn, Enter to jump to it, and Escape to return to the chat.

 

BUỔI 10

Chắc chắn rồi, đây là bản tóm tắt chi tiết về buổi học cuối cùng, một buổi học tập trung vào tư duy, triết lý và các nguyên tắc cốt lõi để đạt được thành công không chỉ trong đầu tư mà còn trong cuộc sống.

1. Tổng kết kiến thức và Tư duy cốt lõi:

  • Mô hình "S" - Chìa khóa thành công: Tác giả nhắc lại mô hình "S" là sự giao thoa của 3 yếu tố quyết định thành công của một trader:
    1. Phương pháp giao dịch: Nền tảng để dự đoán xu hướng.
    2. Quản trị vốn: Cực kỳ quan trọng, giúp bảo toàn vốn.
    3. Tâm lý giao dịch: Yếu tố quyết định nhất, kiểm soát lòng tham và nỗi sợ hãi.
  • Vượt qua nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO): Đây là một trong những cái bẫy tâm lý lớn nhất. Nguyên tắc là phải tuân thủ kỷ luật, không vào lệnh khi thị trường đã tăng/giảm quá mạnh. Mất cơ hội này sẽ có cơ hội khác, nhưng mất tiền thì rất khó lấy lại.
  • "Tham thì thua": Đây là nguyên tắc cốt lõi nhất. 90% nhà đầu tư thất bại vì không kiểm soát được lòng tham. Hãy dán câu này lên màn hình để tự nhắc nhở bản thân.

2. 6 Thói quen để thay đổi cuộc sống và tài chính:

Để thay đổi tình hình tài chính, trước hết phải thay đổi bản thân thông qua các thói quen tích cực.

  1. Dậy sớm một chút: Dành 15 phút đầu ngày cho bản thân, tĩnh lặng và xem lại các mục tiêu.
  2. Tập thể dục đều đặn: Một trí tuệ minh mẫn chỉ có trong một cơ thể cường tráng.
  3. Đọc sách: Trí tuệ của nhân loại nằm trong sách. Người thành công luôn đọc sách.
  4. Đặt mục tiêu rõ ràng (SMART): Thay vì nói "muốn giàu", hãy đặt mục tiêu cụ thể như "kiếm được 30% lợi nhuận/tháng". Mục tiêu càng rõ ràng, khả năng đạt được càng cao.
  5. Làm việc có kế hoạch: Viết ra kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu. Mọi mục tiêu đều có thể đạt được nếu có kế hoạch cụ thể.
  6. Hành động (Áp dụng phương pháp Kaizen): Chia nhỏ các mục tiêu và hành động lớn thành những bước cực kỳ nhỏ để dễ dàng thực hiện và tạo thành thói quen (ví dụ: muốn đọc sách thì bắt đầu từ việc đọc 1 trang/ngày).

3. Các quy luật lớn của vũ trụ áp dụng vào đầu tư và cuộc sống:

  • Nguyên lý 80/20: 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực. Hãy tập trung vào những điều cốt lõi, quan trọng nhất trong mọi lĩnh vực (bạn bè, công việc, kiến thức, đầu tư...).
  • 3 Quy luật bất biến:
    1. Luật Hấp Dẫn: "Bạn nghĩ gì, bạn sẽ trở thành người như thế". Suy nghĩ của bạn sẽ thu hút những điều tương ứng đến với cuộc sống. Hãy luôn suy nghĩ tích cực về bản thân và khả năng của mình ("Tôi là một nhà đầu tư giỏi", "Đầu tư rất dễ dàng").
    2. Luật Nhân Quả: Gieo nhân nào, gặt quả đó. Muốn có kết quả thành công, phải gieo những "nhân" của sự thành công (học tập, kỷ luật, quản trị vốn...). Đừng làm những việc dẫn đến thua lỗ (nhồi lệnh, gồng lỗ, tất tay...) rồi mong có kết quả tốt.
    3. Luật Cho - Nhận: Muốn nhận được điều gì, hãy cho đi điều đó trước. Muốn giàu có, hãy tìm cách giúp người khác giàu có. Muốn giỏi về đầu tư, hãy chia sẻ kiến thức đầu tư cho người khác.

4. Tư duy về tiền bạc và Tự do tài chính:

  • 4 Nhóm người trong xã hội:
    1. Làm công ăn lương (E): Dùng thời gian, sức lao động đổi lấy tiền.
    2. Tự làm chủ (S): Tự kinh doanh nhỏ, vẫn phải làm việc để có tiền (ví dụ: trader ngắn hạn).
    3. Chủ doanh nghiệp (B): Xây dựng hệ thống, người khác làm việc cho mình.
    4. Nhà đầu tư (I): Tiền làm việc cho mình.
    • Mục tiêu: Hãy hướng tới việc chuyển từ nhóm (E, S) sang nhóm (B, I) để đạt được tự do tài chính.
  • Công thức 6 chiếc hũ (Quản lý tài chính cá nhân):
    1. Chi tiêu cần thiết (55%): Nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
    2. Tiết kiệm dài hạn (10%): Cho các mục tiêu lớn, phòng thân.
    3. Giáo dục (10%): Đầu tư vào bản thân (sách, khóa học).
    4. Hưởng thụ (10%): Tự thưởng cho bản thân, trải nghiệm cuộc sống của người giàu.
    5. Tự do tài chính (10%): "Hạt giống" để đầu tư, tuyệt đối không được tiêu.
    6. Cho đi (5%): Giúp đỡ người khác.
  • Bí mật của sự giàu có: "Không phải bạn kiếm được bao nhiêu tiền, mà là bạn giữ lại được bao nhiêu và làm cho nó sinh sôi nảy nở như thế nào". Hãy bắt đầu tiết kiệm và đầu tư dù chỉ từ những khoản tiền nhỏ nhất (như tiền một ly cà phê mỗi ngày), sức mạnh của lãi kép sẽ tạo ra kết quả khổng lồ sau nhiều năm.

Lời kết: Buổi học cuối cùng không chỉ là về đầu tư mà còn là về triết lý sống. Để trở thành một nhà đầu tư thành công và có một cuộc đời trọn vẹn, bạn không chỉ cần kiến thức, phương pháp mà quan trọng hơn là phải có một tư duy đúng đắn, những thói quen tốt, và luôn sống theo các quy luật của sự thành công. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất ngay hôm nay.

 

Comments

Popular posts from this blog

Viet Currency - Phan 20

  BASIC INDICATORS   

[VC20] Momentum indicator RSI, ADX

  I. Nguyên Tắc Nền Tảng: Xu Hướng Là Vua Bài Học Sống Còn:  Nguyên tắc quan trọng nhất là phải xác định và đi theo  xu hướng chính (Trend) . Công việc của nhà giao dịch là "dò sóng" và "nương theo sóng", không phải chống lại nó. Tránh Bắt Đỉnh, Dò Đáy:  Đừng cố gắng tìm điểm mua thấp nhất (bottom) và điểm bán cao nhất (top). Thay vào đó, hãy tập trung kiếm lợi nhuận ở  "khúc giữa" của xu hướng  để đảm bảo sự an toàn và bền vững. II. Định Nghĩa Cốt Lõi: Phân Biệt Rõ Trend và Momentum Trend (Xu hướng):  Là  hướng đi  của thị trường (lên, xuống, hoặc đi ngang). Đây là yếu tố quyết định cho việc mua hay bán. Momentum (Động lượng):  Là  Rate of Change  (Tốc độ/Cường độ thay đổi) của giá. Nó được dùng để đo lường  SỨC MẠNH (Strength)  của giá, chứ  không thể dùng để đo hướng đi . III. Cách Sử Dụng Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Một Cách Hiệu Quả Luô...

VietCurrency Lesson - Summary version

  Contents LESSON 1 . 1 LESSON 2 . 4 LESSON 3 . 7 LESSON 4 . 10 LESSON 5 . 13 LESSON 6 . 16 LESSON 7 . 18 LESSON 8 . 21     LESSON 1 TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG (MARKET ANALYSIS) 1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính: 1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators) Đo mức độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std Deviation, Chalkin's Volatility v.v. 2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators) Đo tốc độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R, Momentum v.v. 3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators) Nhận diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle Lines… 4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength) Đặc biệt quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI, Accumulation/Distribution, Chaikin Mo...