Skip to main content

[VC21] ADX - RSI - MACD

 

Tổng hợp Tóm tắt Kỹ thuật Giao dịch với các Chỉ báo Chính

1. Chỉ báo ADX (Average Directional Index)

ADX (Average Directional Index) là một trong bốn chỉ báo kỹ thuật chính trong phân tích kỹ thuật phương Tây, bên cạnh MACD, RSI và CCI. Nó đặc biệt hiệu quả trong thị trường tiền tệ (currency market) vì đây là một chỉ báo xu hướng (trend indicator) thuần túy, phù hợp với bản chất của thị trường tiền tệ là thị trường theo xu hướng và bị chi phối bởi tin tức.

Cấu tạo và Chức năng của ADX:

  • +DI (Positive Directional Indicator): Đường màu xanh, đại diện cho lực mua (bullish).
  • -DI (Negative Directional Indicator): Đường màu đỏ, đại diện cho lực bán (bearish).
  • ADX: Đường chính (thường là màu vàng hoặc đen), đo lường sức mạnh của xu hướng, không chỉ ra hướng của xu hướng.

Phương pháp Giao dịch với ADX:

  1. Giao dịch phá vỡ (Breakout Trading) và Xác nhận Tín hiệu:
    • Canh những cặp tiền tệ có hai đường +DI và -DI đang xoắn vào nhau, cho thấy thị trường đang đi ngang (sideway) hoặc không có hướng rõ ràng.
    • "Tín hiệu vào bẫy" (setup) xuất hiện khi hai đường +DI và -DI bắt đầu tách ra khỏi nhau, trong khi giá chưa tăng hoặc giảm đáng kể so với trước đó. Đây là dấu hiệu một xu hướng mới sắp hình thành.
    • Để dự báo khả năng phá vỡ một ngưỡng kháng cự (ví dụ 1070): Sử dụng kết hợp chỉ báo Momentum và cặp đường +DI/-DI.
    • Tín hiệu mua mạnh (Strong buying signal) xảy ra khi giá vừa vượt qua ngưỡng kháng cự và đồng thời đường +DI vừa tách lên trên đường -DI. Đây là tín hiệu mạnh vì nó cho thấy áp lực mua chỉ mới bắt đầu, và khả năng giá tiếp tục đi lên còn nhiều.
    • Cảnh báo: Nếu giá đã đi quá xa khỏi điểm phá vỡ thì cần cẩn trọng, vì đó có thể là một cái bẫy (bear trap).
  2. Sử dụng đường ADX để đo sức mạnh xu hướng:
    • Đường ADX không phải là tín hiệu mua/bán. Nó chỉ đo lường "cường độ" của xu hướng được chỉ ra bởi hai đường +DI và -DI.
    • Về lý thuyết (với cài đặt 14 ngày), một xu hướng được coi là mạnh khi đường ADX vượt lên trên mức 25 và đang tăng. Xu hướng sẽ tiếp tục miễn là ADX vẫn còn trên 25.
    • Sau khi xu hướng đã được xác nhận (hai đường +DI và -DI đã tách ra rõ ràng), nhiệm vụ chính là theo dõi đường ADX để đánh giá sức mạnh và sự bền vững của xu hướng đó.

 

Kỹ thuật Nâng cao và Lưu ý:

  • Sự uyển chuyển của ADX: Kỹ thuật giao dịch ADX thực sự phát huy hiệu quả sau khi xu hướng đã xuất hiện. Đường ADX sẽ dao động trong khoảng >25 và <70. Nhà giao dịch cần tích lũy kinh nghiệm để xử lý các tín hiệu khi ADX ở các mức cực điểm này.
  • Điều chỉnh thông số: Tác giả gợi ý nên đổi cài đặt từ 14 ngày (mặc định) xuống còn 7 ngày cho giao dịch lướt sóng (swing trade) để chỉ báo nhạy hơn với các xu hướng ngắn hạn.
  • Đặc tính "INERTIA" (Quán tính) của xu hướng: Một khi xu hướng đã bắt đầu, nó có xu hướng tiếp tục theo hướng đó.
  • Dấu hiệu đảo chiều: Một xu hướng có thể đảo chiều khi sức mạnh của nó suy giảm, được thể hiện qua việc đường ADX (cài đặt 7 ngày) giảm xuống dưới 20 rồi quay đầu đi lên trở lại.
  • Xác nhận tín hiệu: Nên sử dụng thêm các chỉ báo khác (thông thường là 3 chỉ báo) để xác nhận tín hiệu từ ADX, thay vì chỉ dựa vào một mô hình giá như đáy đôi (double bottom).
  • Giới hạn của Phân tích Kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật thuần túy có thể trở nên vô nghĩa khi có các tin tức đặc biệt bất ngờ xuất hiện.
  1. Sử dụng Mức ADX để Xác định Tình trạng Thị trường và Chọn Hệ thống Giao dịch:

o    ADX dưới 20: Thị trường không có xu hướng hoặc xu hướng rất yếu. Nên sử dụng hệ thống dựa trên chỉ báo dao động (Oscillator-based systems) như Stochastic, RSI để tìm điểm mua/bán trong vùng giá đi ngang.

o    ADX tăng từ dưới 18 lên trên 23: Một xu hướng mới đang bắt đầu hình thành. Bắt đầu chuyển sang sử dụng hệ thống đi theo xu hướng (Trend-following systems).

o    ADX trên 30 (hoặc 25 theo lý thuyết): Thị trường đang trong một xu hướng mạnh. Nên sử dụng hệ thống đi theo xu hướng như MACD, Moving Averages.

o    ADX giảm từ trên 30 xuống dưới 27: Xu hướng đang yếu đi. Nên quay lại sử dụng hệ thống dựa trên chỉ báo dao động.

o    ADX từ 45 trở lên: Xu hướng đang ở mức cực kỳ mạnh, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của sự quá độ, sắp điều chỉnh hoặc đảo chiều. Cần giao dịch với lệnh dừng lỗ (stoploss) chặt chẽ.

 

2. Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)

 

 

Nguyên tắc chung:
Khi không chắc chắn về hướng đi của thị trường trong một khung thời gian nhất định (ví dụ: hàng ngày), hãy xem xét ở một khung thời gian lớn hơn (ví dụ: hàng tuần) để có một cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn.

Áp dụng RSI vào Phân tích Vàng (GOLD):

  • Phân kỳ âm (Negative Divergence): Trên biểu đồ tuần, Vàng đang cho thấy một tín hiệu phân kỳ âm rất lớn trên RSI, điều này cho thấy khả năng tăng giá đi xa là rất khó.
  • Xác định động lượng (Momentum): Đợt tăng giá gần đây chỉ là một cú "dead cat bounce" (hồi phục kỹ thuật trong xu hướng giảm) khi xét trên động lượng của RSI.
  • Giao dịch dựa trên các mức của RSI: Thay vì nhìn vào biểu đồ giá, có thể giao dịch dựa trên chính các mức của chỉ báo RSI. Cụ thể trong trường hợp này:
    • Có hai ngưỡng kháng cự trên đường RSI (một đường màu trắng và một đường màu vàng).
    • Chỉ nên nghĩ đến việc mua (LONG) khi đường RSI vượt qua được cả hai ngưỡng kháng cự này.
    • Nếu không, chiến lược phù hợp hơn là đứng ngoài quan sát và tìm cơ hội bán (SHORT).

Kết hợp với các chỉ báo khác và dự báo:

  • Mô hình giá (Price Formation): Mô hình giá hiện tại cho thấy thị trường có thể sẽ đi ngang (trade sideway) trong khoảng 1-2 tuần tới để hấp thụ bớt động lượng giảm giá (cho RSI tăng nhẹ) trước khi phe bán có thể tiếp tục chiếm ưu thế.
  • Chỉ báo Ichimoku: Nếu đường Kijun-sen (đường hỗ trợ màu xanh, được xem là một trong những ngưỡng hỗ trợ mạnh nhất của Ichimoku) bị phá vỡ, đây sẽ là một tín hiệu giảm giá rất mạnh và giá có thể sẽ giảm sâu.

 

3. Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)

MACD là một chỉ báo xu hướng và động lượng, rất phổ biến trong giao dịch cổ phiếu.

  • Về Vùng Quá mua/Quá bán:
    • MACD không có thang đo cố định (như 70/30 của RSI) để xác định vùng quá mua/quá bán. Khái niệm "quá xa" trên hoặc dưới đường zero line chỉ mang tính tương đối so với lịch sử của chính nó.
    • Chiến lược cần tránh:
      • Không vội bán (short) khi thấy MACD lên quá cao, vì đó không phải là tín hiệu đảo chiều đáng tin cậy.
      • Không vội mua bắt đáy ("catch the falling knife") khi thấy MACD xuống quá sâu. Đây là hành động rất rủi ro.
  • Tín hiệu Giao dịch Tốt nhất:
    • Vùng Giao dịch Hiệu quả: Tín hiệu mua/bán chính xác và có xác suất thắng cao nhất của MACD xuất hiện khi các đường của nó giao cắt và dao động quanh khu vực đường zero line (số 0).
    • Vùng Giao dịch Hiệu quả - "Lăn tăn ở vùng zero line": Tín hiệu mua/bán chính xác và có xác suất thắng cao nhất xuất hiện khi các đường của nó giao cắt và dao động trong khu vực gần đường số 0 (zero line). Đây chính là "vùng lăn tăn".
    • Cảnh báo quan trọng: Việc MACD đang ở trong vùng này không phải là một tín hiệu để giao dịch ngay lập tức. Nó chỉ là một điều kiện cần để tín hiệu giao cắt (crossover) trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn. Luôn cần kết hợp thêm các dữ kiện và yếu tố phân tích khác trước khi quyết định vào lệnh.
    • Tín hiệu Không đáng tin cậy: Những tín hiệu giao cắt xảy ra ở vị trí quá xa phía trên hoặc phía dưới đường zero line thường chỉ là tín hiệu giả, cho thấy giá có thể chỉ đang tạm dừng một chút trước khi tiếp tục xu hướng cũ.

·         So sánh với ADX và Bản chất của MACD:

o    Có thể xem MACD tương tự như ADX trong việc đo lường xu hướng, nhưng không thể dùng để thay thế ADX vì bản chất của chúng khác nhau.

o    MACD là chỉ báo Động lượng (Momentum Indicator): Nó thường đi TRƯỚC giá. Các nhà giao dịch dùng nó để tiên đoán hướng đi sắp tới của giá, chủ yếu thông qua việc tìm kiếm phân kỳ (divergence).

o    ADX là chỉ báo Sức mạnh Xu hướng (Trend Strength Indicator): Nó phản ánh trực tiếp tình trạng của giá ở hiện tại, trả lời câu hỏi "xu hướng HIỆN TẠI mạnh hay yếu?". Nó không dùng để tiên đoán. Cách dùng rất đơn giản: chỉ cần xem giá trị của nó (ví dụ: ADX ≥ 20 thì trend được coi là mạnh).

  • Cài đặt Thông số (Parameters):
    • Mặc định (Default): Thông số (12, 26, 9) được phần lớn mọi người sử dụng.
    • Thông số Ngắn hạn: Có thể thay đổi thông số (ví dụ: 6, 13, 5) để tăng độ nhạy (sensitivity) của chỉ báo, nhằm tìm ra các tín hiệu phân kỳ sớm hơn.
    • Lưu ý: Khung thời gian (time frame) càng ngắn thì độ chính xác của tín hiệu càng giảm.
    • Kỹ thuật Nâng cao: Thiết lập hai biểu đồ MACD song song. Một cái dùng thông số ngắn hạn và một cái dùng thông số mặc định. Một tín hiệu mua/bán mạnh mẽ được xác nhận khi MACD mặc định (khung thời gian dài hơn) cho tín hiệu đồng thuận với MACD ngắn hạn.

4. Kỹ năng Nhận diện Mẫu hình (Formation Recognition)

  • Bản chất: Việc nhận ra các mẫu hình giá trên biểu đồ là một kỹ năng có được nhờ sự quen mắt và kinh nghiệm.
  • Cách Rèn luyện:
    • Phải tự mình thực hành, tập vẽ các đường xu hướng, hỗ trợ, kháng cự trên nhiều biểu đồ.
    • Học hỏi bằng cách xem các biểu đồ đã được những người có kinh nghiệm phân tích và vẽ sẵn.
    • Khi nhìn quen, các mẫu hình sẽ tự động lộ dần ra. Đây là kỹ năng đòi hỏi sự kiên trì thực hành.

 

Dưới đây là tóm tắt về kỹ thuật giao dịch sử dụng MACD Histogram dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Nguyên lý và Cài đặt:
Kỹ thuật này chỉ sử dụng biểu đồ Histogram của MACD mà không cần đến các đường MACD.

  1. Thiết lập: Cần cài đặt hai biểu đồ MACD Histogram:
    • Một cái với thông số mặc định (12, 26, 9).
    • Một cái với thông số bằng một nửa của cái mặc định (ví dụ: 6, 13, 5).
  2. Tín hiệu cơ bản: Một tín hiệu giao dịch (signal) xuất hiện mỗi khi Histogram thay đổi màu sắc (ví dụ: từ xanh sang đỏ hoặc ngược lại). Đây là dấu hiệu cho thấy có một sự thay đổi trong giá.

Cách diễn giải Tín hiệu:

  1. Độ cao/sâu của các thanh Histogram:
    • Sự thay đổi màu sắc sẽ càng chính xác và đáng tin cậy hơn khi nó xảy ra sau một chuỗi các thanh Histogram rất cao (phía trên số 0) hoặc rất sâu (phía dưới số 0).
    • Những tín hiệu đổi màu xuất phát từ các thanh Histogram thấp và ngắn sẽ có độ chính xác thấp hơn.
  2. Sự suy yếu của Động lượng (Momentum):
    • Đây là một dấu hiệu báo trước. Khi bạn thấy chiều cao của các thanh Histogram dương (trên 0) bắt đầu giảm dần, hoặc độ sâu của các thanh âm (dưới 0) bắt đầu nông dần, điều đó cho thấy động lượng (momentum) của xu hướng hiện tại đang yếu đi.
    • Đây là lúc cần chuẩn bị vì một sự giao cắt (thay đổi màu) sắp xảy ra. Khi nó thực sự đổi màu, tín hiệu đó được xem là một "tín hiệu thật" (a true signal).

Lưu ý quan trọng:
Chiêu thức này khá đơn giản nhưng cái khó nhất là phải có kỷ luật, kiềm chế bản thân không giao dịch tùy tiện. Chỉ nên vào lệnh khi có tín hiệu rõ ràng từ hệ thống này.

 

Dưới đây là tóm tắt về chiến lược giao dịch trong một thị trường đang ở "điểm uốn" (inflection point), dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Bối cảnh Thị trường (Ví dụ cặp EURUSD):

  • Điểm uốn (Inflection Point): Giá đang ở một điểm có khả năng đảo chiều nhưng vì xu hướng trước đó rất mạnh, việc đảo chiều ngay lập tức khó xảy ra. Thay vào đó, nếu có đổi chiều, nó thường sẽ tạo ra một mẫu hình "cái đồi" (roll over formation).
  • Tín hiệu Lưỡng lự: Tại điểm uốn này, thị trường đang phân vân và chứa đựng hai tín hiệu phân kỳ (divergence) trái ngược nhau trên MACD:
    • Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence): Tín hiệu tăng giá (bullish).
    • Phân kỳ âm (Negative Divergence): Tín hiệu giảm giá (bearish).

Chiến lược Giao dịch và Tín hiệu Kích hoạt (Trigger Point):

  • Không giao dịch khi thị trường chưa rõ ràng: Giao đoạn hiện tại chỉ là những dao động nhỏ lên xuống, không phải lúc để giao dịch lớn.
  • Chờ đợi Tín hiệu Rõ ràng từ MACD:
    • Tín hiệu Mua (Long Signal): Chờ đến khi đường màu đỏ của MACD cắt lên trên đường màu trắng.
    • Tín hiệu Bán (Short Signal): Chờ đến khi đường màu đỏ của MACD đâm sâu xuống và đi qua cả đường zero line.
  • Thời điểm "Vàng": Việc giao dịch (dù là mua hay bán) sẽ trở nên cực kỳ dễ dàng và lợi nhuận thực sự được tạo ra SAU KHI một trong hai tín hiệu trên xuất hiện. Những nhà giao dịch chuyên nghiệp, sống lâu trong nghề sẽ lựa chọn đúng những thời điểm này để vào lệnh, thay vì "dán" một đống chỉ báo lên biểu đồ để cố gắng tìm kiếm một giao dịch (forced trades).

Lựa chọn Phong cách Giao dịch:
Tác giả đặt ra hai lựa chọn:

  1. "Săn cả con voi" (Bag the whole elephant): Đây là cách của nhà giao dịch chuyên nghiệp. Họ kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu lớn, rõ ràng (major setup) để bắt trọn một con sóng lớn.
  2. "Lượm bạc cắc" (Picking up dimes): Đây là việc giao dịch trên các khung thời gian nhỏ hơn (ví dụ: 1 giờ) để kiếm lợi nhuận vài chục pips. Tác giả cảnh báo rằng hành động này cực kỳ nguy hiểm, ví nó giống như việc "cúi xuống nhặt đồng 10 xu trước một chiếc xe ủi" (Picking a dime in front of a bulldozer). Rủi ro bị "xe ủi" (xu hướng lớn) cán phải là rất cao và không đáng để đánh đổi lấy một khoản lợi nhuận nhỏ.

Use Arrow Up and Arrow Down to select a turn, Enter to jump to it, and Escape to return to the chat.

 

Dưới đây là tóm tắt về các chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth Indicators) dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Khái niệm và Mục đích:

  • Chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth Indicators) là những chỉ số chuyên dùng để đo lường hướng đi và sức mạnh của toàn bộ thị trường nói chung (ví dụ: VNI, S&P 500, Dow Jones), chứ không phải để phân tích từng cổ phiếu riêng lẻ.
  • Đối với các nhà phân tích chuyên nghiệp, đây là bước phân tích đầu tiên, trước khi đi sâu vào các chỉ báo kỹ thuật khác như Momentum hay Trend Indicators.

Tầm quan trọng và Triết lý đằng sau:

  • Tác giả sử dụng hình ảnh ví von: Thị trường là một con sông, còn các cổ phiếu là những chiếc thuyền.
  • Việc đầu tiên cần làm là xác định "thủy triều" của dòng sông đang lên hay xuống. Bởi vì khi thủy triều rút, hầu hết các thuyền đều sẽ bị cuốn theo.
  • Một nhà giao dịch thông minh ("A SMART TRADER") sẽ không bao giờ "lội ngược dòng". Vì vậy, việc hiểu được xu hướng chung của toàn thị trường là cực kỳ quan trọng nhưng lại ít được chú ý.

Cơ sở và Ứng dụng:

  • Hầu hết các chỉ báo này đều dựa trên khối lượng (volume) và số lượng cổ phiếu tăng/giảm trong toàn thị trường.
  • Do đó, chúng được áp dụng nhiều và hiệu quả nhất trong thị trường chứng khoán.

Chức năng chính - Dò tìm Xu hướng (Trend):

  • Các chỉ báo này chuyên dùng để dò tìm HƯỚNG ĐI và SỨC MẠNH của một xu hướng.
  • Tác giả định nghĩa "trend" không chỉ đơn thuần là hướng đi (lên/xuống), mà là trạng thái "chịu đi" của giá sau khi nó thoát ra khỏi một vùng đi ngang (range-bound), vì phần lớn thời gian (70-80%) giá thường không có xu hướng.
  • Đối với một nhà giao dịch, điều quan trọng nhất là biết được KHI NÀO một xu hướng thực sự bắt đầu.

Ví dụ: Các chỉ số về volumeđường Advance/Decline (A/D line)...

 

Dưới đây là tóm tắt về vai trò và cách sử dụng Khối lượng (Volume) trong phân tích kỹ thuật, dựa trên nội dung bạn cung cấp:

1. Vai trò và Ý nghĩa của Khối lượng (Volume)

  • "Cánh tay trái của giá": Khối lượng được xem là yếu tố không thể thiếu để xác nhận hành động của giá. Một phân tích kỹ thuật sẽ có nhiều lỗ hổng nếu thiếu đi khối lượng.
  • Xác nhận lòng tin: Volume phản ánh sự tin tưởng và tâm tư của nhà đầu tư. Một mức giá tăng nhưng với khối lượng lèo tèo sẽ không được đánh giá cao. Hành động mua/bán thực sự của nhà đầu tư sẽ được biểu hiện qua chỉ số khối lượng.

2. Khối lượng không phải là Chỉ báo Chỉ hướng (Directional Indicator)

  • Bản thân khối lượng không chỉ ra hướng đi của thị trường. Nó chỉ cho biết "tâm tình" hay mức độ tham gia của nhà đầu tư.
  • Một tín hiệu mua (buy signal) thực sự đáng tin cậy cần có sự kết hợp của cả hai yếu tố: khối lượng tăng và một mẫu hình nến (Candlestick formation) hoặc giá tăng theo.

3. Xác định Dòng tiền Chảy vào/ra

  • Quy tắc cốt lõi: Dòng tiền chỉ được xác nhận khi giá và khối lượng di chuyển song song.
    • Tiền đang chảy vào: Khi GIÁ TĂNG và KHỐI LƯỢNG CŨNG TĂNG.
    • Tiền đang chảy ra: Khi GIÁ GIẢM và KHỐI LƯỢNG TĂNG.
  • Yếu tố thời gian: Để xác nhận đây là một xu hướng thật sự chứ không phải một sự kiện ngẫu nhiên, hiện tượng trên cần kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định (thông thường là 14 ngày, có thể theo dõi qua đường Volume Moving Average).
  • Cái nhìn Vĩ mô (Macro View): Phương pháp này hiệu quả nhất khi dùng để xác định NHÓM NGÀNH (SECTORS) nào đang thu hút dòng tiền, thay vì chỉ tập trung vào từng cổ phiếu riêng lẻ (micro view).

4. Tích lũy (Accumulation) và Phân phối (Distribution)
Đây là hai khái niệm dùng để mô tả sức mạnh của thị trường dựa trên giá và khối lượng.

  • Tích lũy (Accumulation - Tốt): Khi thị trường lên điểm và tổng khối lượng giao dịch cũng tăng theo. Điều này cho thấy lực mua mạnh, nhà đầu tư tự tin tham gia thị trường.
  • Phân phối (Distribution - Xấu): Khi thị trường xuống điểm nhưng tổng khối lượng giao dịch lại tăng lên. Đây là một điều đáng ngại, cho thấy lực bán đang rất mạnh và đây có thể chỉ là giai đoạn đầu của một xu hướng giảm.
  • Dấu hiệu Phân kỳ Đáng ngại:
    • Khi thị trường lên điểm nhưng tổng khối lượng giao dịch lại giảm đi. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng tăng đang yếu dần, không bền vững. Đà tăng có thể chỉ do một vài cổ phiếu vốn hóa lớn kéo chỉ số, trong khi thị trường bên trong đã có dấu hiệu rạn nứt.

Nguyên tắc chung: Giống như các chỉ báo kỹ thuật khác, cách sử dụng hiệu quả là dò tìm sự khác biệt (phân kỳ) giữa hướng đi của giá và hướng đi của chỉ báo. (Chỉ số này được phát triển bởi Marc Chaikin).

 

Dưới đây là tóm tắt về cách xác định một xu hướng sau giai đoạn điều chỉnh (correction), dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Triết lý Giao dịch Cốt lõi:

  • Bài học đầu tiên và quan trọng nhất là "THEO DÕI THỊ TRƯỜNG" (FOLLOW THE MARKET), chứ không phải "DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG" (FORECAST THE MARKET). Đừng cố gắng đoán đỉnh đoán đáy, hãy hành động dựa trên những gì thị trường đang thể hiện.

Quy trình Phân tích và Hành động khi Xu hướng Điều chỉnh:

  1. Đo lường Mức điều chỉnh:
    • Khi một xu hướng tăng bắt đầu đi xuống (correct), công cụ đầu tiên cần sử dụng là Fibonacci Retracement để đo lường các mức hỗ trợ tiềm năng mà giá có thể quay đầu.
    • Song song với đó, theo dõi các chỉ báo động lượng (momentum) và xu hướng (trending indicators) khác để tìm tín hiệu xác nhận.
  2. Chờ đợi Tín hiệu Vào lệnh (Entry Signal):
    • Sau khi giá chạm đến một mức hỗ trợ tiềm năng và các chỉ báo khác cho thấy khả năng đảo chiều, hãy kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu mua/bán cụ thể để vào lệnh.
    • Đối với tác giả, tín hiệu vào lệnh đáng tin cậy nhất là một mẫu hình nến đảo chiều (candlestick formation).

Hệ thống Chỉ báo Cá nhân của Tác giả:

Tác giả sử dụng một bộ công cụ cụ thể để phân tích xu hướng, mỗi cái có một chức năng riêng:

  • MACD: Hầu như không dùng để xác định xu hướng tăng/giảm. Mục đích chính là để tìm kiếm phân kỳ (divergence) giữa giá và chỉ báo.
  • Đường Trung bình Động (Moving Average): Đây là công cụ chính để xác định xu hướng.
    • Nếu giá nằm trên đường Moving Average: Xu hướng tăng vẫn ổn.
    • Nếu giá nằm dưới đường Moving Average: Cần phải coi chừng.
  • ADX: Dùng để xác nhận và đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại được chỉ ra bởi Moving Average. Nó trả lời câu hỏi: "Xu hướng này đang mạnh hay yếu?".
  • Bộ lọc Thời gian (Time Filter): Để tránh các tín hiệu nhiễu và tăng độ chắc chắn, tác giả sẽ đợi từ 3 đến 5 ngày để xác nhận các tín hiệu từ giá và chỉ báo trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

 

Dưới đây là tóm tắt về cách xác định điểm mua khi một xu hướng mạnh điều chỉnh, dựa trên nội dung bạn cungg cấp:

Làm thế nào để xác định điểm mua khi xu hướng mạnh điều chỉnh và đi lên trở lại?

Khi giá bắt đầu tăng trở lại để tiếp tục xu hướng chính, bạn cần xem xét hai yếu tố quan trọng:

  1. Khối lượng (Volume): Đặc biệt quan trọng đối với thị trường cổ phiếu. Khối lượng tăng theo đà giá đi lên sẽ xác nhận sức mạnh của xu hướng.
  2. Các Điểm Phản ứng (Reactionary Points): Đây là những đỉnh/đáy gần nhất trên biểu đồ, phản ánh tâm lý của nhà đầu tư trong ngắn hạn.
    • Trong một xu hướng tăng (up trend), để tránh bị rơi vào "bẫy giảm giá" (bear trap), bạn cần phải chờ cho đến khi giá vượt qua được một đỉnh cao gần nhất (a recent high). Đây là một tín hiệu xác nhận quan trọng trước khi quyết định mua vào.

Ví dụ và Phân tích Bối cảnh Thị trường:

  • Sự Phục hồi Kỹ thuật: Một thị trường bị "bán quá mức" (oversold) thì việc có một đợt phục hồi (rebound) là điều bình thường và không có gì đặc biệt. Đây chưa phải là dấu hiệu cho thấy xu hướng đã quay trở lại.
  • Tầm quan trọng của Tin tức Vĩ mô: Các dữ liệu kinh tế quan trọng, ví dụ như chỉ số thất nghiệp (unemployment), có thể gây ra biến động mạnh và quyết định hướng đi tiếp theo của thị trường.
  • Phân tích sâu hơn: Đợt bán tháo vừa qua không chỉ là một đợt điều chỉnh (correction) thông thường, mà là một sự thay đổi toàn diện về nhận thức rủi ro và lợi nhuận của nhà đầu tư.
  • Kịch bản dự đoán: Tác giả đưa ra một kịch bản: nếu thị trường bình ổn, đồng USD phục hồi một phần (có thể dùng Fibonacci để đo) và số liệu thất nghiệp không quá đột biến, thì áp lực bán có thể sẽ tiếp tục. Chỉ khi nào số liệu kinh tế thực sự rất mạnh, ngoài dự đoán, thì xu hướng mới có hy vọng thay đổi.

 

Dưới đây là tóm tắt các quan điểm và phương pháp phân tích kỹ thuật được trình bày trong bài viết:

1. Triết lý Phân tích và Giao dịch Cốt lõi

  • Phân tích dựa trên Biểu đồ (Chart): Tác giả là một nhà phân tích kỹ thuật thuần túy, chỉ tin vào những gì biểu đồ thể hiện ("Chart nói sao tôi nói vậy"), ngay cả khi thị trường (như VNI) có những lúc không tuân theo các tín hiệu kỹ thuật (như phân kỳ - divergence).
  • "Theo dõi, không Dự báo": Nguyên tắc cơ bản là FOLLOW THE MARKET (theo dõi thị trường), không phải FORECAST THE MARKET (dự báo thị trường).
  • Tầm quan trọng của Thời điểm ("WHEN to Buy"): Việc chọn thời điểm mua quan trọng hơn nhiều so với việc chọn cái gì để mua. Vì không ai có thể định thời điểm một cách hoàn hảo, giao dịch trở thành một trò chơi xác suất.
  • Tư duy Xác suất: Một quyết định giao dịch tốt dựa trên việc so sánh xác suất thành công và lợi nhuận tiềm năng với xác suất thất bại và rủi ro thua lỗ. Những biến động hàng ngày (market gyrations) không mang lại lợi nhuận lớn trong thị trường chứng khoán, mà là việc nắm bắt các xu hướng dài hạn.

2. Các Công cụ và Khái niệm Kỹ thuật Chính

  • Tầm quan trọng của "Follow-Through" (Sự tiếp diễn):
    • Một phiên tăng/giảm đơn lẻ có thể chỉ là ngẫu nhiên. Tín hiệu chỉ trở nên đáng tin cậy khi có sự tiếp diễn trong các phiên sau đó ("selling has legs").
    • Ví dụ: VNI giảm liên tiếp nhiều phiên cho thấy áp lực bán có động lượng phía sau. Ngược lại, một phiên giảm mạnh của thị trường Mỹ không có "follow-through" vào ngày hôm sau làm giảm bớt lo ngại.
  • Phân tích MACD tại Vùng Zero Line:
    • MACD nằm dưới đường zero là một tín hiệu giảm giá (bearish).
    • Vùng quanh đường zero line được coi là "cửa ngõ sinh tử", nơi thị trường có thể chuyển mình từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng. Phe bán (bears) sẽ kháng cự rất mạnh tại đây.
    • Trong một kịch bản điều chỉnh lành mạnh (pullback), giá có thể giảm nhẹ, nhưng MACD sẽ tạo một đáy cao hơn (higher low) so với đáy trước đó, trước khi cắt lên trên đường zero để xác nhận một xu hướng tăng mạnh mẽ.
  • Chỉ báo +DI/-DI: Khi hai đường này sắp đan vào nhau, nó cho thấy lực mua và bán đang cân bằng, báo hiệu một xu hướng có thể sắp đổi chiều.
  • Độ rộng Thị trường (Market Breadth):
    • Đây là sức mạnh tiềm ẩn của thị trường, được đo bằng cách so sánh số lượng cổ phiếu tăng giá so với số lượng cổ phiếu giảm giá.
    • Một thị trường có thể giảm điểm, nhưng nếu số mã giảm áp đảo hoàn toàn số mã tăng, nó cho thấy một thị trường rất yếu ("a very bearish market breadth").
  • Lỗ hổng (Gaps) và Fibonacci:
    • Gaps: Có một nguyên tắc trong phân tích kỹ thuật là "Gaps are made to be filled" (Lỗ hổng được tạo ra để lấp lại). Các gaps chưa được lấp có thể đóng vai trò là mục tiêu giá trong một đợt điều chỉnh.
    • Fibonacci: Chỉ nên sử dụng để đo các mức thoái lui (retracement) sau khi đã xác định được một xu hướng rõ ràng. Nó không chính xác lắm với cổ phiếu nhưng khá hiệu quả với thị trường tiền tệ (currency).

3. Cảnh báo về Các Tín hiệu Nhiễu

  • "Thấy vậy chứ không phải vậy": Một phiên tăng điểm của thị trường không có nghĩa là thị trường thực sự mạnh.
  • Program Trading: Trong những tuần đặc biệt như "quadriple witching" (khi 4 loại hợp đồng phái sinh cùng đáo hạn), các hệ thống giao dịch tự động của các tổ chức lớn có thể tạo ra những biến động giá cực lớn và khó lường, không phản ánh tâm lý thực của thị trường.
  • Dead Cat Bounce: Một sự phục hồi nhẹ sau một đợt giảm mạnh (ví dụ: giảm 200 điểm, hồi lại 57 điểm) thường chỉ được xem là một cú "dead cat bounce" (hồi kỹ thuật trong xu hướng giảm), không phải là tín hiệu đảo chiều.

Dưới đây là tóm tắt về cách diễn giải tín hiệu khối lượng, sức mạnh của xu hướng và triết lý giao dịch, dựa trên nội dung bạn cung cấp:

1. Diễn giải Hiện tượng Khối lượng Tăng trong Xu hướng Giảm

Việc khối lượng và giá trị giao dịch tăng lên trong một xu hướng giảm cần được diễn giải tùy thuộc vào bối cảnh của biểu đồ:

  • Trường hợp 1 (Tín hiệu khả quan): Nếu hiện tượng này xảy ra gần một vùng hỗ trợ mạnh và xu hướng lớn vẫn là xu hướng tăng, thì đây có thể là một dấu hiệu tích cực. Nó cho thấy đợt giảm giá vừa qua chỉ là một đợt điều chỉnh (correction) nhẹ và thị trường có thể đang trên đà phục hồi.
  • Trường hợp 2 (Tín hiệu không quan trọng): Nếu thị trường đang trong một xu hướng giảm mạnh và kéo dài, thì một phiên phục hồi với khối lượng lớn thường không có nhiều ý nghĩa. Đây rất có thể chỉ là một phản ứng nhất thời của những người cố gắng bắt đáy, và xu hướng giảm sẽ sớm tiếp tục.
  • Nguyên tắc "Một ngày không tạo nên xu hướng" (One day doesn't make a trend): Một phiên phục hồi duy nhất, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng không đủ để kết luận xu hướng đã đảo chiều. Cần có thêm thời gian và sự xác nhận.

2. Sức mạnh Quán tính của Xu hướng (Trend)

  • Tầm quan trọng bậc nhất: Xu hướng là yếu tố quan trọng nhất trong giao dịch.
  • Ví như chiếc xe lửa: Một xu hướng rất khó để bắt đầu, nhưng một khi nó đã "chịu chạy" (set in motion), nó có sức mạnh quán tính rất lớn và rất khó để dừng lại hay đảo chiều.
  • Yếu tố có thể thay đổi xu hướng: Một xu hướng chỉ thực sự thay đổi khi có sự thay đổi mang tính nền tảng trong KHÁI NIỆM (PERCEPTION) của nhà đầu tư, hoặc một sự thay đổi về cái nhìn trong KINH TẾ. Những sự kiện vĩ mô lớn (như tin tức từ Trung Quốc khiến thị trường Mỹ giảm 500 điểm) mới là thứ thực sự làm "gió đổi chiều".

3. Triết lý Giao dịch: "Trò chơi Trí tuệ" và "Câu chuyện Thị trường"

  • Giao dịch là một "Mind Game": Mọi hoạt động mua bán đều xuất phát từ khái niệm (perception) của người tham gia về giá trị của một tài sản. Chúng ta chấp nhận rủi ro lớn dựa trên một lòng tin, một khái niệm về giá cả.
  • Khi khái niệm thay đổi: Khi có một sự kiện lớn làm thay đổi khái niệm chung đó, điều khôn ngoan là đứng ngoài để thị trường tự định giá lại và để bản thân có thời gian định hình lại khái niệm của mình.
  • Giao dịch là một "Story-Telling Business":
    • Mỗi thị trường tại mỗi thời điểm đều có một "câu chuyện ăn khách" đang chi phối. Đây là cơn sóng ngầm, là lý do chính của mọi sự mua bán hàng ngày.
    • Để giao dịch thành công, việc đầu tiên là phải hiểu được câu chuyện hiện tại là gì.
    • Sau khi đã nắm được "câu chuyện" (cái nhìn vĩ mô), bạn mới sử dụng Phân tích Kỹ thuật (TA) để tìm điểm ra vào cụ thể trong phạm vi phản ứng của câu chuyện đó.

 

Dưới đây là tóm tắt về hiện tượng "Churning" trong phân tích kỹ thuật, dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Khái niệm "Churning"

  • Định nghĩa: "Churning" là hiện tượng khi lực mua và lực bán gần như bằng nhau, dẫn đến khối lượng (volume) giao dịch tăng mạnh nhưng chỉ số (Index) hoặc giá lại không di chuyển đáng kể.
  • Phép ví von: Tác giả ví von nó giống như một chiếc xe bị lún trong bùn. Bạn đạp ga rất mạnh, bánh xe quay tít (khối lượng tăng), nhưng chiếc xe vẫn đứng yên tại chỗ (giá không đổi).
  • Bản chất: Về cơ bản, "churning" là một dấu hiệu của sự "INDECISION" (không quyết định) trên thị trường. Nhà đầu tư rơi vào trạng thái phân vân: nhảy vào thì sợ, nhưng đứng ngoài thì tiếc, dẫn đến các hoạt động mua bán hỗn loạn.

Cách Diễn giải Tín hiệu "Churning"

Ý nghĩa của "churning" phụ thuộc hoàn toàn vào vị trí nó xuất hiện trên biểu đồ:

  1. Nếu hiện tượng này xảy ra ở đáy của một xu hướng giảm (down trend) -> Đây là dấu hiệu của một xu hướng sắp đảo chiều đi lên.
  2. Nếu hiện tượng này xảy ra ở đỉnh của một xu hướng tăng (up trend) -> Đây là dấu hiệu của một xu hướng sắp đảo chiều đi xuống.

Lưu ý và Áp dụng

  • Cảnh báo cho Thị trường Việt Nam: Tác giả lưu ý rằng lập luận trên có thể không hoàn toàn chính xác với thị trường Việt Nam do các quy định đặc thù như T+3 và biên độ 5%.
  • Ở các thị trường khác (như Mỹ): Khi có dấu hiệu của "churning", đó là một tín hiệu rõ ràng rằng biến động (volatility) sắp tăng mạnh. Đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp, đây là lúc họ "hửi thấy mùi máu" và chuẩn bị sẵn sàng cho một động thái lớn của thị trường ("get ready to move in for the kill").

Dưới đây là tóm tắt về mối quan hệ giữa giá và khối lượng, dựa trên nội dung bạn cung cấp:

1. Khối lượng (Volume) là gì?

  • Phản ánh Ý nghĩ: Khối lượng đại diện cho ý nghĩ và mức độ đồng thuận của những người tham gia thị trường.
  • Xác nhận Mức độ Tham gia:
    • Khi thị trường đi xuống mà khối lượng tăng, điều đó có nghĩa là có RẤT NHIỀU người cùng bán ra, áp đảo so với người mua.
    • Khi thị trường đi xuống mà khối lượng thấp, điều đó có thể chỉ có một số ít người bán, trong khi phần còn lại vẫn đang nắm giữ (chưa hoảng loạn).

2. Quy tắc "Con dao hai lưỡi" của Khối lượng

Đây là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất khi kết hợp giá và khối lượng:

  • Khi thị trường LÊN và khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục đi lên.
  • Khi thị trường XUỐNG và khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục đi xuống. Đây chính là dấu hiệu của một "đợt bán tháo mới" (new selling leg).

3. Cách Áp dụng với Đường xu hướng (Trendline)

  • Khi giá đang nằm dưới một đường xu hướng giảm (downtrend line):
    • Nếu giá giảm kèm khối lượng thấp, điều đó cho thấy chỉ một số người bỏ chạy, những người khác vẫn còn tin tưởng vào tương lai.
    • Nếu giá giảm kèm khối lượng tăng, nó xác nhận rằng lực bán đang rất mạnh tay.
  • Tín hiệu mua (Buying Signal): Một tín hiệu mua đáng tin cậy xuất hiện khi giá phá vỡ lên trên đường xu hướng giảm và được xác nhận bởi khối lượng tăng mạnh.

4. Bản chất của Dữ liệu Khối lượng

  • Không phân biệt Mua/Bán: Bản thân Volume là một con số tổng, nó không phân biệt đâu là khối lượng mua hay khối lượng bán.
  • Giá (Price) là Chìa khóa Diễn giải: Chính hành động của giá giúp chúng ta diễn giải khối lượng.
    • Nếu là một ngày tăng giá mạnh với khối lượng lớn, ta kết luận rằng lực mua đã áp đảo lực bán.
    • Nếu là một ngày giảm giá mạnh với khối lượng lớn, ta kết luận rằng lực bán đã áp đảo lực mua.
  • Không ai có thể biết chính xác có bao nhiêu người mua so với người bán, ngay cả ở những thị trường tinh vi nhất.

 

Dưới đây là tóm tắt về cách diễn giải khối lượng giao dịch thấp và triết lý giao dịch của một nhà đầu cơ, dựa trên nội dung bạn cung cấp:

1. Diễn giải Hiện tượng "Giá xuống, Khối lượng thấp"

Tác giả thừa nhận rằng cách diễn giải cổ điển không phải lúc nào cũng đúng. Có hai khả năng xảy ra:

  1. Khả năng 1 (Như người hỏi đề cập): Giá xuống kèm khối lượng thấp có thể có nghĩa là người bên ngoài chưa tin tưởng vào cổ phiếu, dẫn đến lực mua yếu và khối lượng giao dịch ít.
  2. Khả năng 2 (Cách diễn giải cổ điển): Chỉ có một số ít người bán tháo, phần còn lại vẫn đang nắm giữ.

Làm thế nào để phân biệt?

Chìa khóa để phân biệt là so sánh khối lượng của cổ phiếu với khối lượng của toàn thị trường:

  • Trường hợp A (Ít đáng ngại): Nếu cổ phiếu có khối lượng thấp  toàn bộ thị trường nói chung cũng có khối lượng thấp, thì có khả năng đây là sự phân vân, lưỡng lự chung của tất cả mọi người. Cổ phiếu của bạn chỉ đang đi theo tâm lý chung đó.
  • Trường hợp B (Dấu hiệu đáng ngại): Nếu thị trường chung đang giao dịch bình thường hoặc sôi động, nhưng cổ phiếu của bạn lại có khối lượng thấp (khi giá đang giảm), đây là một tín hiệu không tốt. Nó có thể ngụ ý rằng có vấn đề gì đó về cơ bản (FUNDAMENTALS) của riêng công ty đó đang khiến nhà đầu tư e ngại.

2. Triết lý Giao dịch của Nhà Đầu cơ

Tác giả khẳng định rằng đây là hoạt động đầu cơ, không phải kinh doanh. Khi bước vào thị trường, nhà đầu cơ chỉ cần quan tâm đến hai yếu tố tâm lý cốt lõi của chính mình và của đám đông:

  • FEAR (Sợ hãi)
  • GREED (Tham lam)

"Đồ chơi" hay công cụ chính của một nhà giao dịch (trader) chỉ gồm 3 món:

  1. FEAR (Sợ hãi)
  2. GREED (Tham lam)
  3. PRICE VOLATILITY (Biến động giá)

Thị trường trở nên hấp dẫn nhất khi hai cảm xúc trên được đẩy đến mức cực độ và giá cả biến động thật nhiều. Các yếu tố khác không được xem là quá quan trọng.

 

Dưới đây là tóm tắt về các chỉ báo đáng tin cậy và vai trò của chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth), dựa trên nội dung bạn cung cấp:

Chỉ báo đáng tin cậy nhất

  • Đối với câu hỏi về chỉ báo nào đáng tin cậy, tác giả trả lời rằng cá nhân họ tin tưởng vào Candlestick (Nến Nhật) nhất.
  • Lý do là vì họ là một nhà giao dịch năng động (active trader) và các mẫu hình nến giúp ích rất nhiều trong việc xác định thời điểm ra vào lệnh, đặc biệt là trong thị trường tiền tệ (currency market).

Vai trò và Sức mạnh của Chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth)

Tác giả làm rõ vai trò của các chỉ báo Độ rộng Thị trường (như Breadth Thrust):

  • Chức năng: Nó giúp bạn xác định được ĐIỂM mà thị trường có khả năng sẽ xoay chiều.
  • Hạn chế: Tuy nhiên, nó KHÔNG trả lời được câu hỏi KHI NÀO sự xoay chiều đó sẽ thực sự diễn ra.
  • Sức mạnh: Điểm quan trọng nhất là, khi thị trường đã bắt đầu di chuyển theo hướng mà chỉ báo Độ rộng đã báo hiệu trước đó, thì đó thường là những đợt biến động rất mạnh và quyết liệt ("drastic moves").

 

Dưới đây là bài tóm tắt tổng hợp, gộp chung tất cả các phần tóm tắt về phương pháp, triết lý và các công cụ phân tích kỹ thuật đã được trình bày.


Tổng hợp Toàn diện về Triết lý và Kỹ thuật Giao dịch

Bài viết này tổng hợp các quan điểm và phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên kinh nghiệm thực chiến, tập trung vào việc hiểu bản chất thị trường trước khi áp dụng các công cụ cụ thể.

Phần I: Triết lý Nền tảng và Tư duy Giao dịch Cốt lõi

  1. "Theo dõi Thị trường, Đừng Dự báo" (Follow the Market, Don't Forecast):
    • Nguyên tắc quan trọng nhất là hành động dựa trên những gì thị trường đang thể hiện, thay vì cố gắng đoán đỉnh, đáy. Phân tích kỹ thuật là để đọc tín hiệu, không phải để tiên tri.
  2. Thời điểm là Vua ("WHEN to Buy"):
    • Câu hỏi "LÚC NÀO nên mua?" quan trọng hơn nhiều so với "NÊN mua cái gì?". Vì không ai có thể định thời điểm một cách hoàn hảo, giao dịch là một trò chơi về xác suất và quản lý rủi ro.
  3. Giao dịch là một "Trò chơi Trí tuệ" (Mind Game):
    • Thị trường vận hành dựa trên hai cảm xúc cốt lõi của con người: Sợ hãi (Fear) và Tham lam (Greed).
    • "Đồ chơi" chính của nhà đầu cơ chỉ có 3 món: Fear, Greed, và Biến động Giá (Price Volatility). Thị trường trở nên hấp dẫn nhất khi các yếu tố này được đẩy lên cực độ.
  4. Hiểu "Câu chuyện Thị trường" (The Market Story):
    • Mỗi thị trường tại mỗi thời điểm đều có một "câu chuyện ăn khách" đang chi phối. Đây là cơn sóng ngầm, là lý do chính của mọi sự mua bán.
    • Để thành công, việc đầu tiên là phải hiểu câu chuyện hiện tại là gì. Sau đó mới dùng Phân tích Kỹ thuật (TA) để tìm điểm ra vào trong phạm vi câu chuyện đó.

Phần II: Các Công cụ Phân tích Vĩ mô – Nhìn Toàn cảnh Thị trường

  1. Chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth):
    • Khái niệm: Đo lường sức khỏe và hướng đi của toàn bộ thị trường (như VNI, S&P 500), không phải từng cổ phiếu riêng lẻ. Ví von thị trường là "con sông" và cổ phiếu là "chiếc thuyền"; phải biết thủy triều đang lên hay xuống trước khi cho thuyền ra khơi.
    • Chức năng: Giúp xác định ĐIỂM mà thị trường có khả năng xoay chiều.
    • Hạn chế: Không trả lời được câu hỏi KHI NÀO sự đảo chiều sẽ diễn ra.
    • Sức mạnh: Khi thị trường đã bắt đầu di chuyển theo hướng mà chỉ báo Độ rộng đã báo hiệu, đó thường là những đợt biến động rất mạnh và quyết liệt.
  2. Khối lượng Giao dịch (Volume) – "Cánh tay trái của Giá":
    • Vai trò: Khối lượng là yếu tố xác nhận hành động của giá và phản ánh mức độ đồng thuận của đám đông.
    • Quy tắc "Con dao hai lưỡi":
      • Giá LÊN + Khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục lên.
      • Giá XUỐNG + Khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục xuống (một "new selling leg").
    • Diễn giải Khối lượng thấp:
      • Khi giá giảm với khối lượng thấp, cần so sánh với toàn thị trường. Nếu cả thị trường đều có khối lượng thấp, đó là sự lưỡng lự chung. Nếu chỉ riêng cổ phiếu đó có khối lượng thấp trong khi thị trường sôi động, đó có thể là dấu hiệu đáng ngại về cơ bản của công ty.
  3. Hiện tượng "Churning" và "Follow-Through":
    • Churning: Là khi khối lượng giao dịch tăng vọt nhưng giá không di chuyển, cho thấy sự do dự và bất phân thắng bại giữa phe mua và phe bán.
      • Nếu xảy ra ở đáy của xu hướng giảm -> Tín hiệu đảo chiều đi lên.
      • Nếu xảy ra ở đỉnh của xu hướng tăng -> Tín hiệu đảo chiều đi xuống.
    • Follow-Through (Sự tiếp diễn): Một phiên tăng/giảm đơn lẻ thường không có nhiều ý nghĩa. Một tín hiệu chỉ đáng tin cậy khi có sự tiếp diễn trong các phiên sau đó.

Phần III: Bộ Công cụ Kỹ thuật Cá nhân (The Trader's Toolkit)

  1. MACD (Moving Average Convergence Divergence):
    • Bản chất: Là một chỉ báo động lượng, thường đi TRƯỚC giá, dùng để tiên đoán qua tín hiệu phân kỳ.
    • Tín hiệu Tốt nhất: Tín hiệu giao cắt (crossover) đáng tin cậy và có xác suất thắng cao nhất khi nó xảy ra quanh khu vực đường zero line. Các tín hiệu ở quá xa đường zero thường là tín hiệu giả.
    • Kỹ thuật MACD Histogram: Dùng hai biểu đồ Histogram (một mặc định, một thông số ngắn hơn). Tín hiệu thật xuất hiện khi Histogram đổi màu sau khi đã có dấu hiệu động lượng suy yếu (chiều cao/sâu của các thanh giảm dần).
  2. ADX (Average Directional Index):
    • Bản chất: Là chỉ báo sức mạnh xu hướng, phản ánh trực tiếp tình trạng HIỆN TẠI của giá. Nó trả lời câu hỏi "Xu hướng này mạnh hay yếu?", không dùng để tiên đoán.
    • Cách dùng: ADX > 25-30 cho thấy thị trường đang có xu hướng mạnh, nên dùng các hệ thống đi theo xu hướng.
  3. RSI (Relative Strength Index):
    • Chức năng: Đo lường động lượng, tìm kiếm phân kỳ và các vùng quá mua/quá bán.
    • Mẹo: Khi phân tích ở khung thời gian nhỏ không rõ ràng, hãy nhìn vào khung thời gian lớn hơn (ví dụ: tuần) để có cái nhìn tổng quan.
  4. Candlestick (Nến Nhật):
    • Được tác giả xem là chỉ báo đáng tin cậy nhất, đặc biệt cho các nhà giao dịch năng động (active trader).
    • Đóng vai trò là tín hiệu vào lệnh cuối cùng sau khi đã phân tích các yếu tố khác.

Phần IV: Áp dụng vào Thực tế - Chiến lược Giao dịch

  1. Khi Xu hướng Điều chỉnh (Correction):
    • Quy trình:
      1. Dùng Fibonacci để đo các mức thoái lui tiềm năng.
      2. Sử dụng Moving Average để xác định xu hướng chính (giá trên/dưới MA).
      3. Dùng ADX để đo sức mạnh của xu hướng hiện tại.
      4. Tìm kiếm phân kỳ trên MACD.
      5. Chờ đợi một mẫu hình nến đảo chiều (Candlestick) để vào lệnh.
      6. Sử dụng bộ lọc thời gian (đợi 3-5 ngày) để xác nhận tín hiệu.
  2. Khi Thị trường ở "Điểm Uốn" (Inflection Point):
    • Định nghĩa: Là giai đoạn thị trường lưỡng lự, chứa đựng các tín hiệu trái ngược nhau (ví dụ: vừa có phân kỳ tăng, vừa có phân kỳ giảm).
    • Chiến lược: KIÊN NHẪN CHỜ ĐỢI. Không giao dịch cho đến khi có một tín hiệu kích hoạt rõ ràng (ví dụ: MACD cắt qua zero line). Giao dịch trong giai đoạn này giống như "nhặt đồng 10 xu trước một chiếc xe ủi". Lợi nhuận thực sự được tạo ra SAU KHI tín hiệu rõ ràng đã xuất hiện.

 

 

Comments

Popular posts from this blog

Viet Currency - Phan 20

  BASIC INDICATORS   

[VC20] Momentum indicator RSI, ADX

  I. Nguyên Tắc Nền Tảng: Xu Hướng Là Vua Bài Học Sống Còn:  Nguyên tắc quan trọng nhất là phải xác định và đi theo  xu hướng chính (Trend) . Công việc của nhà giao dịch là "dò sóng" và "nương theo sóng", không phải chống lại nó. Tránh Bắt Đỉnh, Dò Đáy:  Đừng cố gắng tìm điểm mua thấp nhất (bottom) và điểm bán cao nhất (top). Thay vào đó, hãy tập trung kiếm lợi nhuận ở  "khúc giữa" của xu hướng  để đảm bảo sự an toàn và bền vững. II. Định Nghĩa Cốt Lõi: Phân Biệt Rõ Trend và Momentum Trend (Xu hướng):  Là  hướng đi  của thị trường (lên, xuống, hoặc đi ngang). Đây là yếu tố quyết định cho việc mua hay bán. Momentum (Động lượng):  Là  Rate of Change  (Tốc độ/Cường độ thay đổi) của giá. Nó được dùng để đo lường  SỨC MẠNH (Strength)  của giá, chứ  không thể dùng để đo hướng đi . III. Cách Sử Dụng Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Một Cách Hiệu Quả Luô...

VietCurrency Lesson - Summary version

  Contents LESSON 1 . 1 LESSON 2 . 4 LESSON 3 . 7 LESSON 4 . 10 LESSON 5 . 13 LESSON 6 . 16 LESSON 7 . 18 LESSON 8 . 21     LESSON 1 TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG (MARKET ANALYSIS) 1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính: 1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators) Đo mức độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std Deviation, Chalkin's Volatility v.v. 2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators) Đo tốc độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R, Momentum v.v. 3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators) Nhận diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle Lines… 4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength) Đặc biệt quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI, Accumulation/Distribution, Chaikin Mo...