Tổng hợp Tóm tắt Kỹ thuật Giao dịch với các Chỉ báo Chính
1. Chỉ báo ADX (Average Directional Index)
ADX (Average Directional Index) là một trong bốn chỉ báo kỹ
thuật chính trong phân tích kỹ thuật phương Tây, bên cạnh MACD, RSI và CCI. Nó
đặc biệt hiệu quả trong thị trường tiền tệ (currency market) vì đây là một chỉ
báo xu hướng (trend indicator) thuần túy, phù hợp với bản chất của thị trường
tiền tệ là thị trường theo xu hướng và bị chi phối bởi tin tức.
Cấu tạo và Chức năng của ADX:
- +DI
(Positive Directional Indicator): Đường màu xanh, đại diện cho lực
mua (bullish).
- -DI
(Negative Directional Indicator): Đường màu đỏ, đại diện cho lực
bán (bearish).
- ADX: Đường
chính (thường là màu vàng hoặc đen), đo lường sức mạnh của xu hướng, không
chỉ ra hướng của xu hướng.
Phương pháp Giao dịch với ADX:
- Giao
dịch phá vỡ (Breakout Trading) và Xác nhận Tín hiệu:
- Canh
những cặp tiền tệ có hai đường +DI và -DI đang xoắn vào nhau, cho thấy thị
trường đang đi ngang (sideway) hoặc không có hướng rõ ràng.
- "Tín
hiệu vào bẫy" (setup) xuất hiện khi hai đường +DI và -DI bắt đầu
tách ra khỏi nhau, trong khi giá chưa tăng hoặc giảm đáng kể so với trước
đó. Đây là dấu hiệu một xu hướng mới sắp hình thành.
- Để
dự báo khả năng phá vỡ một ngưỡng kháng cự (ví dụ 1070): Sử dụng
kết hợp chỉ báo Momentum và cặp đường +DI/-DI.
- Tín
hiệu mua mạnh (Strong buying signal) xảy ra khi giá vừa vượt qua
ngưỡng kháng cự và đồng thời đường +DI vừa tách lên trên
đường -DI. Đây là tín hiệu mạnh vì nó cho thấy áp lực mua chỉ mới bắt đầu,
và khả năng giá tiếp tục đi lên còn nhiều.
- Cảnh
báo: Nếu giá đã đi quá xa khỏi điểm phá vỡ thì cần cẩn trọng, vì
đó có thể là một cái bẫy (bear trap).
- Sử
dụng đường ADX để đo sức mạnh xu hướng:
- Đường
ADX không phải là tín hiệu mua/bán. Nó chỉ đo lường "cường độ"
của xu hướng được chỉ ra bởi hai đường +DI và -DI.
- Về
lý thuyết (với cài đặt 14 ngày), một xu hướng được coi là mạnh khi đường
ADX vượt lên trên mức 25 và đang tăng. Xu hướng sẽ tiếp tục miễn là ADX vẫn
còn trên 25.
- Sau
khi xu hướng đã được xác nhận (hai đường +DI và -DI đã tách ra rõ ràng),
nhiệm vụ chính là theo dõi đường ADX để đánh giá sức mạnh và sự bền vững
của xu hướng đó.
Kỹ thuật Nâng cao và Lưu ý:
- Sự
uyển chuyển của ADX: Kỹ thuật giao dịch ADX thực sự phát huy hiệu
quả sau khi xu hướng đã xuất hiện. Đường ADX sẽ dao động trong khoảng
>25 và <70. Nhà giao dịch cần tích lũy kinh nghiệm để xử lý các tín
hiệu khi ADX ở các mức cực điểm này.
- Điều
chỉnh thông số: Tác giả gợi ý nên đổi cài đặt từ 14 ngày (mặc định)
xuống còn 7 ngày cho giao dịch lướt sóng (swing trade) để chỉ báo nhạy hơn
với các xu hướng ngắn hạn.
- Đặc
tính "INERTIA" (Quán tính) của xu hướng: Một khi xu hướng
đã bắt đầu, nó có xu hướng tiếp tục theo hướng đó.
- Dấu
hiệu đảo chiều: Một xu hướng có thể đảo chiều khi sức mạnh của nó
suy giảm, được thể hiện qua việc đường ADX (cài đặt 7 ngày) giảm xuống dưới
20 rồi quay đầu đi lên trở lại.
- Xác
nhận tín hiệu: Nên sử dụng thêm các chỉ báo khác (thông thường là
3 chỉ báo) để xác nhận tín hiệu từ ADX, thay vì chỉ dựa vào một mô hình
giá như đáy đôi (double bottom).
- Giới
hạn của Phân tích Kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật thuần túy có thể
trở nên vô nghĩa khi có các tin tức đặc biệt bất ngờ xuất hiện.
- Sử dụng
Mức ADX để Xác định Tình trạng Thị trường và Chọn Hệ thống Giao dịch:
2. Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
Nguyên tắc chung:
Khi không chắc chắn về hướng đi của thị trường trong một khung thời gian nhất định
(ví dụ: hàng ngày), hãy xem xét ở một khung thời gian lớn hơn (ví dụ: hàng tuần)
để có một cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn.
Áp dụng RSI vào Phân tích Vàng (GOLD):
- Phân
kỳ âm (Negative Divergence): Trên biểu đồ tuần, Vàng đang cho thấy
một tín hiệu phân kỳ âm rất lớn trên RSI, điều này cho thấy khả năng tăng
giá đi xa là rất khó.
- Xác
định động lượng (Momentum): Đợt tăng giá gần đây chỉ là một cú
"dead cat bounce" (hồi phục kỹ thuật trong xu hướng giảm) khi
xét trên động lượng của RSI.
- Giao
dịch dựa trên các mức của RSI: Thay vì nhìn vào biểu đồ giá, có
thể giao dịch dựa trên chính các mức của chỉ báo RSI. Cụ thể trong trường
hợp này:
- Có
hai ngưỡng kháng cự trên đường RSI (một đường màu trắng và một đường màu
vàng).
- Chỉ
nên nghĩ đến việc mua (LONG) khi đường RSI vượt qua được cả hai ngưỡng
kháng cự này.
- Nếu
không, chiến lược phù hợp hơn là đứng ngoài quan sát và tìm cơ hội bán
(SHORT).
Kết hợp với các chỉ báo khác và dự báo:
- Mô
hình giá (Price Formation): Mô hình giá hiện tại cho thấy thị trường
có thể sẽ đi ngang (trade sideway) trong khoảng 1-2 tuần tới để hấp thụ bớt
động lượng giảm giá (cho RSI tăng nhẹ) trước khi phe bán có thể tiếp tục
chiếm ưu thế.
- Chỉ
báo Ichimoku: Nếu đường Kijun-sen (đường hỗ trợ màu xanh, được
xem là một trong những ngưỡng hỗ trợ mạnh nhất của Ichimoku) bị phá vỡ,
đây sẽ là một tín hiệu giảm giá rất mạnh và giá có thể sẽ giảm sâu.
3. Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một chỉ báo xu hướng và động lượng, rất phổ biến
trong giao dịch cổ phiếu.
- Về
Vùng Quá mua/Quá bán:
- MACD không
có thang đo cố định (như 70/30 của RSI) để xác định vùng quá
mua/quá bán. Khái niệm "quá xa" trên hoặc dưới đường zero line
chỉ mang tính tương đối so với lịch sử của chính nó.
- Chiến
lược cần tránh:
- Không
vội bán (short) khi thấy MACD lên quá cao, vì đó không phải là tín hiệu
đảo chiều đáng tin cậy.
- Không
vội mua bắt đáy ("catch the falling knife") khi thấy MACD xuống
quá sâu. Đây là hành động rất rủi ro.
- Tín
hiệu Giao dịch Tốt nhất:
- Vùng
Giao dịch Hiệu quả: Tín hiệu mua/bán chính xác và có xác suất thắng
cao nhất của MACD xuất hiện khi các đường của nó giao cắt và dao
động quanh khu vực đường zero line (số 0).
- Vùng
Giao dịch Hiệu quả - "Lăn tăn ở vùng zero line": Tín hiệu
mua/bán chính xác và có xác suất thắng cao nhất xuất hiện khi các đường của
nó giao cắt và dao động trong khu vực gần đường số 0 (zero line).
Đây chính là "vùng lăn tăn".
Cảnh báo quan trọng: Việc MACD đang ở trong vùng này không phải là một tín hiệu để giao dịch ngay lập tức. Nó chỉ là một điều kiện cần để tín hiệu giao cắt (crossover) trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn. Luôn cần kết hợp thêm các dữ kiện và yếu tố phân tích khác trước khi quyết định vào lệnh. - Tín
hiệu Không đáng tin cậy: Những tín hiệu giao cắt xảy ra ở vị trí
quá xa phía trên hoặc phía dưới đường zero line thường chỉ là tín hiệu giả,
cho thấy giá có thể chỉ đang tạm dừng một chút trước khi tiếp tục xu hướng
cũ.
·
So sánh
với ADX và Bản chất của MACD:
- Cài
đặt Thông số (Parameters):
- Mặc
định (Default): Thông số (12, 26, 9) được phần lớn mọi người sử
dụng.
- Thông
số Ngắn hạn: Có thể thay đổi thông số (ví dụ: 6, 13, 5) để tăng
độ nhạy (sensitivity) của chỉ báo, nhằm tìm ra các tín hiệu phân kỳ sớm
hơn.
- Lưu
ý: Khung thời gian (time frame) càng ngắn thì độ chính xác của
tín hiệu càng giảm.
- Kỹ
thuật Nâng cao: Thiết lập hai biểu đồ MACD song song. Một cái
dùng thông số ngắn hạn và một cái dùng thông số mặc định. Một tín hiệu
mua/bán mạnh mẽ được xác nhận khi MACD mặc định (khung thời gian dài hơn)
cho tín hiệu đồng thuận với MACD ngắn hạn.
4. Kỹ năng Nhận diện Mẫu hình (Formation Recognition)
- Bản
chất: Việc nhận ra các mẫu hình giá trên biểu đồ là một kỹ năng
có được nhờ sự quen mắt và kinh nghiệm.
- Cách
Rèn luyện:
- Phải
tự mình thực hành, tập vẽ các đường xu hướng, hỗ trợ, kháng cự trên nhiều
biểu đồ.
- Học
hỏi bằng cách xem các biểu đồ đã được những người có kinh nghiệm phân
tích và vẽ sẵn.
- Khi
nhìn quen, các mẫu hình sẽ tự động lộ dần ra. Đây là kỹ năng đòi hỏi sự
kiên trì thực hành.
Dưới đây là tóm tắt về kỹ thuật giao dịch sử dụng MACD
Histogram dựa trên nội dung bạn cung cấp:
Nguyên lý và Cài đặt:
Kỹ thuật này chỉ sử dụng biểu đồ Histogram của MACD mà không cần đến các đường
MACD.
- Thiết
lập: Cần cài đặt hai biểu đồ MACD Histogram:
- Một
cái với thông số mặc định (12, 26, 9).
- Một
cái với thông số bằng một nửa của cái mặc định (ví dụ: 6, 13, 5).
- Tín
hiệu cơ bản: Một tín hiệu giao dịch (signal) xuất hiện mỗi khi
Histogram thay đổi màu sắc (ví dụ: từ xanh sang đỏ hoặc
ngược lại). Đây là dấu hiệu cho thấy có một sự thay đổi trong giá.
Cách diễn giải Tín hiệu:
- Độ
cao/sâu của các thanh Histogram:
- Sự
thay đổi màu sắc sẽ càng chính xác và đáng tin cậy hơn
khi nó xảy ra sau một chuỗi các thanh Histogram rất cao (phía trên số 0)
hoặc rất sâu (phía dưới số 0).
- Những
tín hiệu đổi màu xuất phát từ các thanh Histogram thấp và ngắn sẽ có độ
chính xác thấp hơn.
- Sự
suy yếu của Động lượng (Momentum):
- Đây
là một dấu hiệu báo trước. Khi bạn thấy chiều cao của các thanh Histogram
dương (trên 0) bắt đầu giảm dần, hoặc độ sâu của các thanh âm
(dưới 0) bắt đầu nông dần, điều đó cho thấy động lượng
(momentum) của xu hướng hiện tại đang yếu đi.
- Đây
là lúc cần chuẩn bị vì một sự giao cắt (thay đổi màu) sắp xảy ra. Khi nó
thực sự đổi màu, tín hiệu đó được xem là một "tín hiệu thật"
(a true signal).
Lưu ý quan trọng:
Chiêu thức này khá đơn giản nhưng cái khó nhất là phải có kỷ luật, kiềm chế bản
thân không giao dịch tùy tiện. Chỉ nên vào lệnh khi có tín hiệu rõ ràng từ hệ
thống này.
Dưới đây là tóm tắt về chiến lược giao dịch trong một thị
trường đang ở "điểm uốn" (inflection point), dựa trên nội dung bạn
cung cấp:
Bối cảnh Thị trường (Ví dụ cặp EURUSD):
- Điểm
uốn (Inflection Point): Giá đang ở một điểm có khả năng đảo chiều
nhưng vì xu hướng trước đó rất mạnh, việc đảo chiều ngay lập tức khó xảy
ra. Thay vào đó, nếu có đổi chiều, nó thường sẽ tạo ra một mẫu hình
"cái đồi" (roll over formation).
- Tín
hiệu Lưỡng lự: Tại điểm uốn này, thị trường đang phân vân và chứa
đựng hai tín hiệu phân kỳ (divergence) trái ngược nhau trên MACD:
- Phân
kỳ ẩn (Hidden Divergence): Tín hiệu tăng giá (bullish).
- Phân
kỳ âm (Negative Divergence): Tín hiệu giảm giá (bearish).
Chiến lược Giao dịch và Tín hiệu Kích hoạt (Trigger
Point):
- Không
giao dịch khi thị trường chưa rõ ràng: Giao đoạn hiện tại chỉ là
những dao động nhỏ lên xuống, không phải lúc để giao dịch lớn.
- Chờ
đợi Tín hiệu Rõ ràng từ MACD:
- Tín
hiệu Mua (Long Signal): Chờ đến khi đường màu đỏ của MACD cắt lên
trên đường màu trắng.
- Tín
hiệu Bán (Short Signal): Chờ đến khi đường màu đỏ của MACD
đâm sâu xuống và đi qua cả đường zero line.
- Thời
điểm "Vàng": Việc giao dịch (dù là mua hay bán) sẽ trở
nên cực kỳ dễ dàng và lợi nhuận thực sự được tạo ra SAU
KHI một trong hai tín hiệu trên xuất hiện. Những nhà giao dịch
chuyên nghiệp, sống lâu trong nghề sẽ lựa chọn đúng những thời điểm này để
vào lệnh, thay vì "dán" một đống chỉ báo lên biểu đồ để cố gắng
tìm kiếm một giao dịch (forced trades).
Lựa chọn Phong cách Giao dịch:
Tác giả đặt ra hai lựa chọn:
- "Săn
cả con voi" (Bag the whole elephant): Đây là cách của nhà
giao dịch chuyên nghiệp. Họ kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu lớn, rõ ràng
(major setup) để bắt trọn một con sóng lớn.
- "Lượm
bạc cắc" (Picking up dimes): Đây là việc giao dịch trên các
khung thời gian nhỏ hơn (ví dụ: 1 giờ) để kiếm lợi nhuận vài chục pips.
Tác giả cảnh báo rằng hành động này cực kỳ nguy hiểm, ví nó giống như việc "cúi
xuống nhặt đồng 10 xu trước một chiếc xe ủi" (Picking a dime in front
of a bulldozer). Rủi ro bị "xe ủi" (xu hướng lớn) cán phải
là rất cao và không đáng để đánh đổi lấy một khoản lợi nhuận nhỏ.
Use Arrow Up and Arrow Down to select a turn, Enter to jump
to it, and Escape to return to the chat.
Dưới đây là tóm tắt về các chỉ báo Độ rộng Thị trường
(Market Breadth Indicators) dựa trên nội dung bạn cung cấp:
Khái niệm và Mục đích:
- Chỉ
báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth Indicators) là những chỉ số chuyên
dùng để đo lường hướng đi và sức mạnh của toàn bộ thị trường nói
chung (ví dụ: VNI, S&P 500, Dow Jones), chứ không phải để
phân tích từng cổ phiếu riêng lẻ.
- Đối với
các nhà phân tích chuyên nghiệp, đây là bước phân tích đầu tiên, trước khi
đi sâu vào các chỉ báo kỹ thuật khác như Momentum hay Trend Indicators.
Tầm quan trọng và Triết lý đằng sau:
- Tác
giả sử dụng hình ảnh ví von: Thị trường là một con sông, còn
các cổ phiếu là những chiếc thuyền.
- Việc
đầu tiên cần làm là xác định "thủy triều" của dòng sông đang lên
hay xuống. Bởi vì khi thủy triều rút, hầu hết các thuyền đều sẽ bị cuốn
theo.
- Một
nhà giao dịch thông minh ("A SMART TRADER") sẽ không bao giờ
"lội ngược dòng". Vì vậy, việc hiểu được xu hướng chung của toàn
thị trường là cực kỳ quan trọng nhưng lại ít được chú ý.
Cơ sở và Ứng dụng:
- Hầu
hết các chỉ báo này đều dựa trên khối lượng (volume) và số
lượng cổ phiếu tăng/giảm trong toàn thị trường.
- Do
đó, chúng được áp dụng nhiều và hiệu quả nhất trong thị trường chứng
khoán.
Chức năng chính - Dò tìm Xu hướng (Trend):
- Các
chỉ báo này chuyên dùng để dò tìm HƯỚNG ĐI và SỨC MẠNH của
một xu hướng.
- Tác
giả định nghĩa "trend" không chỉ đơn thuần là hướng đi (lên/xuống),
mà là trạng thái "chịu đi" của giá sau khi nó
thoát ra khỏi một vùng đi ngang (range-bound), vì phần lớn thời gian
(70-80%) giá thường không có xu hướng.
- Đối
với một nhà giao dịch, điều quan trọng nhất là biết được KHI NÀO một
xu hướng thực sự bắt đầu.
Ví dụ: Các chỉ số về volume, đường
Advance/Decline (A/D line)...
Dưới đây là tóm tắt về vai trò và cách sử dụng Khối lượng
(Volume) trong phân tích kỹ thuật, dựa trên nội dung bạn cung cấp:
1. Vai trò và Ý nghĩa của Khối lượng (Volume)
- "Cánh
tay trái của giá": Khối lượng được xem là yếu tố không thể
thiếu để xác nhận hành động của giá. Một phân tích kỹ thuật sẽ có nhiều lỗ
hổng nếu thiếu đi khối lượng.
- Xác
nhận lòng tin: Volume phản ánh sự tin tưởng và tâm tư của nhà đầu
tư. Một mức giá tăng nhưng với khối lượng lèo tèo sẽ không được đánh giá
cao. Hành động mua/bán thực sự của nhà đầu tư sẽ được biểu hiện qua chỉ số
khối lượng.
2. Khối lượng không phải là Chỉ báo Chỉ hướng
(Directional Indicator)
- Bản
thân khối lượng không chỉ ra hướng đi của thị trường. Nó
chỉ cho biết "tâm tình" hay mức độ tham gia của nhà đầu tư.
- Một
tín hiệu mua (buy signal) thực sự đáng tin cậy cần có sự kết hợp của cả
hai yếu tố: khối lượng tăng và một mẫu hình nến (Candlestick
formation) hoặc giá tăng theo.
3. Xác định Dòng tiền Chảy vào/ra
- Quy
tắc cốt lõi: Dòng tiền chỉ được xác nhận khi giá và khối lượng di
chuyển song song.
- Tiền
đang chảy vào: Khi GIÁ TĂNG và KHỐI LƯỢNG
CŨNG TĂNG.
- Tiền
đang chảy ra: Khi GIÁ GIẢM và KHỐI LƯỢNG
TĂNG.
- Yếu
tố thời gian: Để xác nhận đây là một xu hướng thật sự chứ không
phải một sự kiện ngẫu nhiên, hiện tượng trên cần kéo dài trong một khoảng
thời gian nhất định (thông thường là 14 ngày, có thể theo dõi qua đường
Volume Moving Average).
- Cái
nhìn Vĩ mô (Macro View): Phương pháp này hiệu quả nhất khi dùng để
xác định NHÓM NGÀNH (SECTORS) nào đang thu hút dòng tiền,
thay vì chỉ tập trung vào từng cổ phiếu riêng lẻ (micro view).
4. Tích lũy (Accumulation) và Phân phối (Distribution)
Đây là hai khái niệm dùng để mô tả sức mạnh của thị trường dựa trên giá và khối
lượng.
- Tích
lũy (Accumulation - Tốt): Khi thị trường lên điểm và
tổng khối lượng giao dịch cũng tăng theo. Điều này cho thấy lực
mua mạnh, nhà đầu tư tự tin tham gia thị trường.
- Phân
phối (Distribution - Xấu): Khi thị trường xuống điểm nhưng
tổng khối lượng giao dịch lại tăng lên. Đây là một điều đáng
ngại, cho thấy lực bán đang rất mạnh và đây có thể chỉ là giai đoạn đầu của
một xu hướng giảm.
- Dấu
hiệu Phân kỳ Đáng ngại:
- Khi
thị trường lên điểm nhưng tổng khối lượng giao dịch lại giảm
đi. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng tăng đang yếu dần, không bền vững.
Đà tăng có thể chỉ do một vài cổ phiếu vốn hóa lớn kéo chỉ số, trong khi
thị trường bên trong đã có dấu hiệu rạn nứt.
Nguyên tắc chung: Giống như các chỉ báo kỹ thuật
khác, cách sử dụng hiệu quả là dò tìm sự khác biệt (phân kỳ) giữa hướng đi của
giá và hướng đi của chỉ báo. (Chỉ số này được phát triển bởi Marc Chaikin).
Dưới đây là tóm tắt về cách xác định một xu hướng sau giai
đoạn điều chỉnh (correction), dựa trên nội dung bạn cung cấp:
Triết lý Giao dịch Cốt lõi:
- Bài
học đầu tiên và quan trọng nhất là "THEO DÕI THỊ TRƯỜNG"
(FOLLOW THE MARKET), chứ không phải "DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG"
(FORECAST THE MARKET). Đừng cố gắng đoán đỉnh đoán đáy, hãy hành động
dựa trên những gì thị trường đang thể hiện.
Quy trình Phân tích và Hành động khi Xu hướng Điều chỉnh:
- Đo
lường Mức điều chỉnh:
- Khi
một xu hướng tăng bắt đầu đi xuống (correct), công cụ đầu tiên cần sử dụng
là Fibonacci Retracement để đo lường các mức hỗ trợ tiềm
năng mà giá có thể quay đầu.
- Song
song với đó, theo dõi các chỉ báo động lượng (momentum) và xu hướng
(trending indicators) khác để tìm tín hiệu xác nhận.
- Chờ
đợi Tín hiệu Vào lệnh (Entry Signal):
- Sau
khi giá chạm đến một mức hỗ trợ tiềm năng và các chỉ báo khác cho thấy khả
năng đảo chiều, hãy kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu mua/bán cụ thể để vào
lệnh.
- Đối
với tác giả, tín hiệu vào lệnh đáng tin cậy nhất là một mẫu hình
nến đảo chiều (candlestick formation).
Hệ thống Chỉ báo Cá nhân của Tác giả:
Tác giả sử dụng một bộ công cụ cụ thể để phân tích xu hướng,
mỗi cái có một chức năng riêng:
- MACD: Hầu
như không dùng để xác định xu hướng tăng/giảm. Mục đích chính là để tìm kiếm phân
kỳ (divergence) giữa giá và chỉ báo.
- Đường
Trung bình Động (Moving Average): Đây là công cụ chính để xác định
xu hướng.
- Nếu
giá nằm trên đường Moving Average: Xu hướng tăng vẫn ổn.
- Nếu
giá nằm dưới đường Moving Average: Cần phải coi chừng.
- ADX: Dùng
để xác nhận và đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại được
chỉ ra bởi Moving Average. Nó trả lời câu hỏi: "Xu hướng này đang mạnh
hay yếu?".
- Bộ
lọc Thời gian (Time Filter): Để tránh các tín hiệu nhiễu và tăng
độ chắc chắn, tác giả sẽ đợi từ 3 đến 5 ngày để xác nhận
các tín hiệu từ giá và chỉ báo trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Dưới đây là tóm tắt về cách xác định điểm mua khi một xu hướng
mạnh điều chỉnh, dựa trên nội dung bạn cungg cấp:
Làm thế nào để xác định điểm mua khi xu hướng mạnh điều
chỉnh và đi lên trở lại?
Khi giá bắt đầu tăng trở lại để tiếp tục xu hướng chính, bạn
cần xem xét hai yếu tố quan trọng:
- Khối
lượng (Volume): Đặc biệt quan trọng đối với thị trường cổ phiếu.
Khối lượng tăng theo đà giá đi lên sẽ xác nhận sức mạnh của xu hướng.
- Các
Điểm Phản ứng (Reactionary Points): Đây là những đỉnh/đáy gần nhất
trên biểu đồ, phản ánh tâm lý của nhà đầu tư trong ngắn hạn.
- Trong
một xu hướng tăng (up trend), để tránh bị rơi vào "bẫy giảm
giá" (bear trap), bạn cần phải chờ cho đến khi giá vượt qua
được một đỉnh cao gần nhất (a recent high). Đây là một tín hiệu xác
nhận quan trọng trước khi quyết định mua vào.
Ví dụ và Phân tích Bối cảnh Thị trường:
- Sự
Phục hồi Kỹ thuật: Một thị trường bị "bán quá mức"
(oversold) thì việc có một đợt phục hồi (rebound) là điều bình thường và
không có gì đặc biệt. Đây chưa phải là dấu hiệu cho thấy xu hướng đã quay
trở lại.
- Tầm
quan trọng của Tin tức Vĩ mô: Các dữ liệu kinh tế quan trọng, ví
dụ như chỉ số thất nghiệp (unemployment), có thể gây ra biến động mạnh và
quyết định hướng đi tiếp theo của thị trường.
- Phân
tích sâu hơn: Đợt bán tháo vừa qua không chỉ là một đợt điều chỉnh
(correction) thông thường, mà là một sự thay đổi toàn diện về nhận thức rủi
ro và lợi nhuận của nhà đầu tư.
- Kịch
bản dự đoán: Tác giả đưa ra một kịch bản: nếu thị trường bình ổn,
đồng USD phục hồi một phần (có thể dùng Fibonacci để đo) và số liệu thất
nghiệp không quá đột biến, thì áp lực bán có thể sẽ tiếp tục. Chỉ khi nào
số liệu kinh tế thực sự rất mạnh, ngoài dự đoán, thì xu hướng mới có hy vọng
thay đổi.
Dưới đây là tóm tắt các quan điểm và phương pháp phân tích kỹ
thuật được trình bày trong bài viết:
1. Triết lý Phân tích và Giao dịch Cốt lõi
- Phân
tích dựa trên Biểu đồ (Chart): Tác giả là một nhà phân tích kỹ
thuật thuần túy, chỉ tin vào những gì biểu đồ thể hiện ("Chart nói
sao tôi nói vậy"), ngay cả khi thị trường (như VNI) có những lúc
không tuân theo các tín hiệu kỹ thuật (như phân kỳ - divergence).
- "Theo
dõi, không Dự báo": Nguyên tắc cơ bản là FOLLOW THE
MARKET (theo dõi thị trường), không phải FORECAST THE
MARKET (dự báo thị trường).
- Tầm
quan trọng của Thời điểm ("WHEN to Buy"): Việc chọn thời
điểm mua quan trọng hơn nhiều so với việc chọn cái gì để
mua. Vì không ai có thể định thời điểm một cách hoàn hảo, giao dịch trở
thành một trò chơi xác suất.
- Tư
duy Xác suất: Một quyết định giao dịch tốt dựa trên việc so
sánh xác suất thành công và lợi nhuận tiềm năng với xác
suất thất bại và rủi ro thua lỗ. Những biến động hàng ngày (market
gyrations) không mang lại lợi nhuận lớn trong thị trường chứng khoán, mà
là việc nắm bắt các xu hướng dài hạn.
2. Các Công cụ và Khái niệm Kỹ thuật Chính
- Tầm
quan trọng của "Follow-Through" (Sự tiếp diễn):
- Một
phiên tăng/giảm đơn lẻ có thể chỉ là ngẫu nhiên. Tín hiệu chỉ trở nên
đáng tin cậy khi có sự tiếp diễn trong các phiên sau đó ("selling
has legs").
- Ví
dụ: VNI giảm liên tiếp nhiều phiên cho thấy áp lực bán có động lượng phía
sau. Ngược lại, một phiên giảm mạnh của thị trường Mỹ không có
"follow-through" vào ngày hôm sau làm giảm bớt lo ngại.
- Phân
tích MACD tại Vùng Zero Line:
- MACD
nằm dưới đường zero là một tín hiệu giảm giá (bearish).
- Vùng
quanh đường zero line được coi là "cửa ngõ sinh tử",
nơi thị trường có thể chuyển mình từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
Phe bán (bears) sẽ kháng cự rất mạnh tại đây.
- Trong
một kịch bản điều chỉnh lành mạnh (pullback), giá có thể giảm nhẹ, nhưng
MACD sẽ tạo một đáy cao hơn (higher low) so với đáy trước
đó, trước khi cắt lên trên đường zero để xác nhận một xu hướng tăng mạnh
mẽ.
- Chỉ
báo +DI/-DI: Khi hai đường này sắp đan vào nhau, nó cho thấy lực
mua và bán đang cân bằng, báo hiệu một xu hướng có thể sắp đổi chiều.
- Độ
rộng Thị trường (Market Breadth):
- Đây
là sức mạnh tiềm ẩn của thị trường, được đo bằng cách so sánh số lượng cổ
phiếu tăng giá so với số lượng cổ phiếu giảm giá.
- Một
thị trường có thể giảm điểm, nhưng nếu số mã giảm áp đảo hoàn toàn số mã
tăng, nó cho thấy một thị trường rất yếu ("a very bearish market
breadth").
- Lỗ
hổng (Gaps) và Fibonacci:
- Gaps: Có
một nguyên tắc trong phân tích kỹ thuật là "Gaps are made to be
filled" (Lỗ hổng được tạo ra để lấp lại). Các gaps chưa được lấp có
thể đóng vai trò là mục tiêu giá trong một đợt điều chỉnh.
- Fibonacci: Chỉ
nên sử dụng để đo các mức thoái lui (retracement) sau khi đã xác
định được một xu hướng rõ ràng. Nó không chính xác lắm với cổ phiếu
nhưng khá hiệu quả với thị trường tiền tệ (currency).
3. Cảnh báo về Các Tín hiệu Nhiễu
- "Thấy
vậy chứ không phải vậy": Một phiên tăng điểm của thị trường
không có nghĩa là thị trường thực sự mạnh.
- Program
Trading: Trong những tuần đặc biệt như "quadriple
witching" (khi 4 loại hợp đồng phái sinh cùng đáo hạn), các hệ thống
giao dịch tự động của các tổ chức lớn có thể tạo ra những biến động giá cực
lớn và khó lường, không phản ánh tâm lý thực của thị trường.
- Dead
Cat Bounce: Một sự phục hồi nhẹ sau một đợt giảm mạnh (ví dụ: giảm
200 điểm, hồi lại 57 điểm) thường chỉ được xem là một cú "dead cat
bounce" (hồi kỹ thuật trong xu hướng giảm), không phải là tín hiệu đảo
chiều.
Dưới đây là tóm tắt về cách diễn giải tín hiệu khối lượng, sức
mạnh của xu hướng và triết lý giao dịch, dựa trên nội dung bạn cung cấp:
1. Diễn giải Hiện tượng Khối lượng Tăng trong Xu hướng Giảm
Việc khối lượng và giá trị giao dịch tăng lên trong một xu
hướng giảm cần được diễn giải tùy thuộc vào bối cảnh của biểu đồ:
- Trường
hợp 1 (Tín hiệu khả quan): Nếu hiện tượng này xảy ra gần một
vùng hỗ trợ mạnh và xu hướng lớn vẫn là xu hướng
tăng, thì đây có thể là một dấu hiệu tích cực. Nó cho thấy đợt giảm
giá vừa qua chỉ là một đợt điều chỉnh (correction) nhẹ và thị trường có thể
đang trên đà phục hồi.
- Trường
hợp 2 (Tín hiệu không quan trọng): Nếu thị trường đang trong một xu
hướng giảm mạnh và kéo dài, thì một phiên phục hồi với khối lượng lớn
thường không có nhiều ý nghĩa. Đây rất có thể chỉ là một phản ứng nhất thời
của những người cố gắng bắt đáy, và xu hướng giảm sẽ sớm tiếp tục.
- Nguyên
tắc "Một ngày không tạo nên xu hướng" (One day doesn't make a
trend): Một phiên phục hồi duy nhất, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng
không đủ để kết luận xu hướng đã đảo chiều. Cần có thêm thời gian và sự
xác nhận.
2. Sức mạnh Quán tính của Xu hướng (Trend)
- Tầm
quan trọng bậc nhất: Xu hướng là yếu tố quan trọng nhất trong
giao dịch.
- Ví
như chiếc xe lửa: Một xu hướng rất khó để bắt đầu, nhưng một khi
nó đã "chịu chạy" (set in motion), nó có sức mạnh quán tính rất
lớn và rất khó để dừng lại hay đảo chiều.
- Yếu
tố có thể thay đổi xu hướng: Một xu hướng chỉ thực sự thay đổi
khi có sự thay đổi mang tính nền tảng trong KHÁI NIỆM (PERCEPTION) của
nhà đầu tư, hoặc một sự thay đổi về cái nhìn trong KINH TẾ. Những
sự kiện vĩ mô lớn (như tin tức từ Trung Quốc khiến thị trường Mỹ giảm 500
điểm) mới là thứ thực sự làm "gió đổi chiều".
3. Triết lý Giao dịch: "Trò chơi Trí tuệ" và
"Câu chuyện Thị trường"
- Giao
dịch là một "Mind Game": Mọi hoạt động mua bán đều xuất
phát từ khái niệm (perception) của người tham gia về giá
trị của một tài sản. Chúng ta chấp nhận rủi ro lớn dựa trên một lòng tin,
một khái niệm về giá cả.
- Khi
khái niệm thay đổi: Khi có một sự kiện lớn làm thay đổi khái niệm
chung đó, điều khôn ngoan là đứng ngoài để thị trường tự định giá lại và để
bản thân có thời gian định hình lại khái niệm của mình.
- Giao
dịch là một "Story-Telling Business":
- Mỗi
thị trường tại mỗi thời điểm đều có một "câu chuyện ăn
khách" đang chi phối. Đây là cơn sóng ngầm, là lý do chính
của mọi sự mua bán hàng ngày.
- Để
giao dịch thành công, việc đầu tiên là phải hiểu được câu chuyện
hiện tại là gì.
- Sau
khi đã nắm được "câu chuyện" (cái nhìn vĩ mô), bạn mới sử dụng Phân
tích Kỹ thuật (TA) để tìm điểm ra vào cụ thể trong phạm vi phản ứng
của câu chuyện đó.
Dưới đây là tóm tắt về hiện tượng "Churning" trong
phân tích kỹ thuật, dựa trên nội dung bạn cung cấp:
Khái niệm "Churning"
- Định
nghĩa: "Churning" là hiện tượng khi lực mua và lực bán
gần như bằng nhau, dẫn đến khối lượng (volume) giao dịch tăng mạnh nhưng
chỉ số (Index) hoặc giá lại không di chuyển đáng kể.
- Phép
ví von: Tác giả ví von nó giống như một chiếc xe bị lún trong
bùn. Bạn đạp ga rất mạnh, bánh xe quay tít (khối lượng tăng), nhưng chiếc
xe vẫn đứng yên tại chỗ (giá không đổi).
- Bản
chất: Về cơ bản, "churning" là một dấu hiệu của sự "INDECISION"
(không quyết định) trên thị trường. Nhà đầu tư rơi vào trạng thái
phân vân: nhảy vào thì sợ, nhưng đứng ngoài thì tiếc, dẫn đến các hoạt động
mua bán hỗn loạn.
Cách Diễn giải Tín hiệu "Churning"
Ý nghĩa của "churning" phụ thuộc hoàn toàn
vào vị trí nó xuất hiện trên biểu đồ:
- Nếu
hiện tượng này xảy ra ở đáy của một xu hướng giảm (down trend) ->
Đây là dấu hiệu của một xu hướng sắp đảo chiều đi lên.
- Nếu
hiện tượng này xảy ra ở đỉnh của một xu hướng tăng (up trend) ->
Đây là dấu hiệu của một xu hướng sắp đảo chiều đi xuống.
Lưu ý và Áp dụng
- Cảnh
báo cho Thị trường Việt Nam: Tác giả lưu ý rằng lập luận trên có
thể không hoàn toàn chính xác với thị trường Việt Nam do các quy định đặc
thù như T+3 và biên độ 5%.
- Ở
các thị trường khác (như Mỹ): Khi có dấu hiệu của
"churning", đó là một tín hiệu rõ ràng rằng biến động
(volatility) sắp tăng mạnh. Đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp,
đây là lúc họ "hửi thấy mùi máu" và chuẩn bị sẵn sàng cho một động
thái lớn của thị trường ("get ready to move in for the kill").
Dưới đây là tóm tắt về mối quan hệ giữa giá và khối lượng, dựa
trên nội dung bạn cung cấp:
1. Khối lượng (Volume) là gì?
- Phản
ánh Ý nghĩ: Khối lượng đại diện cho ý nghĩ và mức độ đồng thuận của
những người tham gia thị trường.
- Xác
nhận Mức độ Tham gia:
- Khi
thị trường đi xuống mà khối lượng tăng, điều đó có nghĩa là
có RẤT NHIỀU người cùng bán ra, áp đảo so với người mua.
- Khi
thị trường đi xuống mà khối lượng thấp, điều đó có thể chỉ có
một số ít người bán, trong khi phần còn lại vẫn đang nắm giữ (chưa hoảng
loạn).
2. Quy tắc "Con dao hai lưỡi" của Khối lượng
Đây là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất khi kết hợp giá
và khối lượng:
- Khi
thị trường LÊN và khối lượng TĂNG =>
Tín hiệu giá sẽ tiếp tục đi lên.
- Khi
thị trường XUỐNG và khối lượng TĂNG =>
Tín hiệu giá sẽ tiếp tục đi xuống. Đây chính là dấu hiệu của một
"đợt bán tháo mới" (new selling leg).
3. Cách Áp dụng với Đường xu hướng (Trendline)
- Khi
giá đang nằm dưới một đường xu hướng giảm (downtrend line):
- Nếu
giá giảm kèm khối lượng thấp, điều đó cho thấy chỉ một số người
bỏ chạy, những người khác vẫn còn tin tưởng vào tương lai.
- Nếu
giá giảm kèm khối lượng tăng, nó xác nhận rằng lực bán đang rất
mạnh tay.
- Tín
hiệu mua (Buying Signal): Một tín hiệu mua đáng tin cậy xuất hiện
khi giá phá vỡ lên trên đường xu hướng giảm và được xác
nhận bởi khối lượng tăng mạnh.
4. Bản chất của Dữ liệu Khối lượng
- Không
phân biệt Mua/Bán: Bản thân Volume là một con số tổng, nó không
phân biệt đâu là khối lượng mua hay khối lượng bán.
- Giá
(Price) là Chìa khóa Diễn giải: Chính hành động của giá giúp
chúng ta diễn giải khối lượng.
- Nếu
là một ngày tăng giá mạnh với khối lượng lớn, ta kết luận
rằng lực mua đã áp đảo lực bán.
- Nếu
là một ngày giảm giá mạnh với khối lượng lớn, ta kết luận
rằng lực bán đã áp đảo lực mua.
- Không
ai có thể biết chính xác có bao nhiêu người mua so với người bán, ngay cả ở
những thị trường tinh vi nhất.
Dưới đây là tóm tắt về cách diễn giải khối lượng giao dịch
thấp và triết lý giao dịch của một nhà đầu cơ, dựa trên nội dung bạn cung cấp:
1. Diễn giải Hiện tượng "Giá xuống, Khối lượng thấp"
Tác giả thừa nhận rằng cách diễn giải cổ điển không phải lúc
nào cũng đúng. Có hai khả năng xảy ra:
- Khả
năng 1 (Như người hỏi đề cập): Giá xuống kèm khối lượng thấp có
thể có nghĩa là người bên ngoài chưa tin tưởng vào cổ phiếu, dẫn đến lực
mua yếu và khối lượng giao dịch ít.
- Khả
năng 2 (Cách diễn giải cổ điển): Chỉ có một số ít người bán tháo,
phần còn lại vẫn đang nắm giữ.
Làm thế nào để phân biệt?
Chìa khóa để phân biệt là so sánh khối lượng của cổ
phiếu với khối lượng của toàn thị trường:
- Trường
hợp A (Ít đáng ngại): Nếu cổ phiếu có khối lượng thấp và toàn
bộ thị trường nói chung cũng có khối lượng thấp, thì có khả năng đây là sự
phân vân, lưỡng lự chung của tất cả mọi người. Cổ phiếu của bạn chỉ đang
đi theo tâm lý chung đó.
- Trường
hợp B (Dấu hiệu đáng ngại): Nếu thị trường chung đang giao dịch
bình thường hoặc sôi động, nhưng cổ phiếu của bạn lại có khối lượng thấp
(khi giá đang giảm), đây là một tín hiệu không tốt. Nó có thể ngụ ý rằng
có vấn đề gì đó về cơ bản (FUNDAMENTALS) của riêng công
ty đó đang khiến nhà đầu tư e ngại.
2. Triết lý Giao dịch của Nhà Đầu cơ
Tác giả khẳng định rằng đây là hoạt động đầu cơ,
không phải kinh doanh. Khi bước vào thị trường, nhà đầu cơ chỉ cần quan tâm đến
hai yếu tố tâm lý cốt lõi của chính mình và của đám đông:
- FEAR
(Sợ hãi)
- GREED
(Tham lam)
"Đồ chơi" hay công cụ chính của một nhà giao dịch
(trader) chỉ gồm 3 món:
- FEAR
(Sợ hãi)
- GREED
(Tham lam)
- PRICE
VOLATILITY (Biến động giá)
Thị trường trở nên hấp dẫn nhất khi hai cảm xúc trên được đẩy
đến mức cực độ và giá cả biến động thật nhiều. Các yếu tố khác không được xem
là quá quan trọng.
Dưới đây là tóm tắt về các chỉ báo đáng tin cậy và vai trò của
chỉ báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth), dựa trên nội dung bạn cung cấp:
Chỉ báo đáng tin cậy nhất
- Đối với
câu hỏi về chỉ báo nào đáng tin cậy, tác giả trả lời rằng cá nhân họ tin
tưởng vào Candlestick (Nến Nhật) nhất.
- Lý do
là vì họ là một nhà giao dịch năng động (active trader) và các mẫu hình nến
giúp ích rất nhiều trong việc xác định thời điểm ra vào lệnh, đặc biệt là
trong thị trường tiền tệ (currency market).
Vai trò và Sức mạnh của Chỉ báo Độ rộng Thị trường
(Market Breadth)
Tác giả làm rõ vai trò của các chỉ báo Độ rộng Thị trường
(như Breadth Thrust):
- Chức
năng: Nó giúp bạn xác định được ĐIỂM mà thị trường
có khả năng sẽ xoay chiều.
- Hạn
chế: Tuy nhiên, nó KHÔNG trả lời được câu hỏi KHI
NÀO sự xoay chiều đó sẽ thực sự diễn ra.
- Sức
mạnh: Điểm quan trọng nhất là, khi thị trường đã bắt đầu di chuyển
theo hướng mà chỉ báo Độ rộng đã báo hiệu trước đó, thì đó thường là những
đợt biến động rất mạnh và quyết liệt ("drastic
moves").
Dưới đây là bài tóm tắt tổng hợp, gộp chung tất cả các phần
tóm tắt về phương pháp, triết lý và các công cụ phân tích kỹ thuật đã được
trình bày.
Tổng hợp Toàn diện về Triết lý và Kỹ thuật Giao dịch
Bài viết này tổng hợp các quan điểm và phương pháp phân tích
kỹ thuật dựa trên kinh nghiệm thực chiến, tập trung vào việc hiểu bản chất thị
trường trước khi áp dụng các công cụ cụ thể.
Phần I: Triết lý Nền tảng và Tư duy Giao dịch Cốt lõi
- "Theo
dõi Thị trường, Đừng Dự báo" (Follow the Market, Don't Forecast):
- Nguyên
tắc quan trọng nhất là hành động dựa trên những gì thị trường đang thể hiện,
thay vì cố gắng đoán đỉnh, đáy. Phân tích kỹ thuật là để đọc tín hiệu,
không phải để tiên tri.
- Thời
điểm là Vua ("WHEN to Buy"):
- Câu
hỏi "LÚC NÀO nên mua?" quan trọng hơn nhiều so
với "NÊN mua cái gì?". Vì không ai có thể định thời
điểm một cách hoàn hảo, giao dịch là một trò chơi về xác suất và quản lý
rủi ro.
- Giao
dịch là một "Trò chơi Trí tuệ" (Mind Game):
- Thị
trường vận hành dựa trên hai cảm xúc cốt lõi của con người: Sợ
hãi (Fear) và Tham lam (Greed).
- "Đồ
chơi" chính của nhà đầu cơ chỉ có 3 món: Fear, Greed, và Biến
động Giá (Price Volatility). Thị trường trở nên hấp dẫn nhất khi các
yếu tố này được đẩy lên cực độ.
- Hiểu
"Câu chuyện Thị trường" (The Market Story):
- Mỗi
thị trường tại mỗi thời điểm đều có một "câu chuyện ăn khách"
đang chi phối. Đây là cơn sóng ngầm, là lý do chính của mọi sự mua bán.
- Để
thành công, việc đầu tiên là phải hiểu câu chuyện hiện tại là gì. Sau đó
mới dùng Phân tích Kỹ thuật (TA) để tìm điểm ra vào trong phạm vi câu
chuyện đó.
Phần II: Các Công cụ Phân tích Vĩ mô – Nhìn Toàn cảnh Thị
trường
- Chỉ
báo Độ rộng Thị trường (Market Breadth):
- Khái
niệm: Đo lường sức khỏe và hướng đi của toàn bộ thị trường (như
VNI, S&P 500), không phải từng cổ phiếu riêng lẻ. Ví von thị trường
là "con sông" và cổ phiếu là "chiếc thuyền"; phải biết
thủy triều đang lên hay xuống trước khi cho thuyền ra khơi.
- Chức
năng: Giúp xác định ĐIỂM mà thị trường có khả
năng xoay chiều.
- Hạn
chế: Không trả lời được câu hỏi KHI NÀO sự đảo
chiều sẽ diễn ra.
- Sức
mạnh: Khi thị trường đã bắt đầu di chuyển theo hướng mà chỉ báo
Độ rộng đã báo hiệu, đó thường là những đợt biến động rất mạnh và quyết
liệt.
- Khối
lượng Giao dịch (Volume) – "Cánh tay trái của Giá":
- Vai
trò: Khối lượng là yếu tố xác nhận hành động của giá và phản ánh
mức độ đồng thuận của đám đông.
- Quy
tắc "Con dao hai lưỡi":
- Giá
LÊN + Khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục
lên.
- Giá
XUỐNG + Khối lượng TĂNG => Tín hiệu giá sẽ tiếp tục
xuống (một "new selling leg").
- Diễn
giải Khối lượng thấp:
- Khi
giá giảm với khối lượng thấp, cần so sánh với toàn thị trường. Nếu cả thị
trường đều có khối lượng thấp, đó là sự lưỡng lự chung. Nếu chỉ riêng cổ
phiếu đó có khối lượng thấp trong khi thị trường sôi động, đó có thể là
dấu hiệu đáng ngại về cơ bản của công ty.
- Hiện
tượng "Churning" và "Follow-Through":
- Churning: Là
khi khối lượng giao dịch tăng vọt nhưng giá không di chuyển, cho thấy sự
do dự và bất phân thắng bại giữa phe mua và phe bán.
- Nếu
xảy ra ở đáy của xu hướng giảm -> Tín hiệu đảo chiều đi
lên.
- Nếu
xảy ra ở đỉnh của xu hướng tăng -> Tín hiệu đảo chiều đi
xuống.
- Follow-Through
(Sự tiếp diễn): Một phiên tăng/giảm đơn lẻ thường không có nhiều
ý nghĩa. Một tín hiệu chỉ đáng tin cậy khi có sự tiếp diễn trong các
phiên sau đó.
Phần III: Bộ Công cụ Kỹ thuật Cá nhân (The Trader's
Toolkit)
- MACD
(Moving Average Convergence Divergence):
- Bản
chất: Là một chỉ báo động lượng, thường đi TRƯỚC giá,
dùng để tiên đoán qua tín hiệu phân kỳ.
- Tín
hiệu Tốt nhất: Tín hiệu giao cắt (crossover) đáng tin cậy và có
xác suất thắng cao nhất khi nó xảy ra quanh khu vực đường zero
line. Các tín hiệu ở quá xa đường zero thường là tín hiệu giả.
- Kỹ
thuật MACD Histogram: Dùng hai biểu đồ Histogram (một mặc định,
một thông số ngắn hơn). Tín hiệu thật xuất hiện khi Histogram đổi
màu sau khi đã có dấu hiệu động lượng suy yếu (chiều
cao/sâu của các thanh giảm dần).
- ADX
(Average Directional Index):
- Bản
chất: Là chỉ báo sức mạnh xu hướng, phản ánh trực tiếp tình
trạng HIỆN TẠI của giá. Nó trả lời câu hỏi "Xu hướng
này mạnh hay yếu?", không dùng để tiên đoán.
- Cách
dùng: ADX > 25-30 cho thấy thị trường đang có xu hướng mạnh,
nên dùng các hệ thống đi theo xu hướng.
- RSI
(Relative Strength Index):
- Chức
năng: Đo lường động lượng, tìm kiếm phân kỳ và các vùng quá
mua/quá bán.
- Mẹo: Khi
phân tích ở khung thời gian nhỏ không rõ ràng, hãy nhìn vào khung thời
gian lớn hơn (ví dụ: tuần) để có cái nhìn tổng quan.
- Candlestick
(Nến Nhật):
- Được
tác giả xem là chỉ báo đáng tin cậy nhất, đặc biệt cho các
nhà giao dịch năng động (active trader).
- Đóng
vai trò là tín hiệu vào lệnh cuối cùng sau khi đã phân
tích các yếu tố khác.
Phần IV: Áp dụng vào Thực tế - Chiến lược Giao dịch
- Khi
Xu hướng Điều chỉnh (Correction):
- Quy
trình:
- Dùng Fibonacci để
đo các mức thoái lui tiềm năng.
- Sử
dụng Moving Average để xác định xu hướng chính (giá
trên/dưới MA).
- Dùng ADX để
đo sức mạnh của xu hướng hiện tại.
- Tìm
kiếm phân kỳ trên MACD.
- Chờ
đợi một mẫu hình nến đảo chiều (Candlestick) để vào lệnh.
- Sử
dụng bộ lọc thời gian (đợi 3-5 ngày) để xác nhận tín hiệu.
- Khi
Thị trường ở "Điểm Uốn" (Inflection Point):
- Định
nghĩa: Là giai đoạn thị trường lưỡng lự, chứa đựng các tín hiệu
trái ngược nhau (ví dụ: vừa có phân kỳ tăng, vừa có phân kỳ giảm).
- Chiến
lược: KIÊN NHẪN CHỜ ĐỢI. Không giao dịch cho đến khi có một
tín hiệu kích hoạt rõ ràng (ví dụ: MACD cắt qua zero line). Giao dịch
trong giai đoạn này giống như "nhặt đồng 10 xu trước một chiếc xe ủi".
Lợi nhuận thực sự được tạo ra SAU KHI tín hiệu rõ ràng
đã xuất hiện.
Comments
Post a Comment