Skip to main content

[VC18] Formation

 

Tổng hợp Quan điểm về Bong bóng Thị trường và Chiến lược Giao dịch

I. Triết lý Cốt lõi: Giá Cả Là Một Khái Niệm Tâm Lý

Quan điểm xuyên suốt tất cả các phân tích là giá cả trên thị trường tài chính không hoàn toàn phản ánh giá trị nội tại hay các yếu tố cung-cầu cơ bản. Thay vào đó, giá là một khái niệm được dẫn dắt bởi tâm lý đám đông, cụ thể là hai thế lực đối lập: THAM LAM (GREED) và SỢ HÃI (FEAR). Khi một trong hai cảm xúc này bị đẩy đến mức cực đoan, nó sẽ tạo ra bong bóng hoặc sự sụp đổ.

II. Dấu hiệu Nhận biết một Bong bóng (Bubble / Mania)

Mọi bong bóng tài chính trong lịch sử đều có những đặc điểm chung, lặp đi lặp lại một cách đáng kinh ngạc:

  1. Về Phân tích Kỹ thuật: Biểu đồ giá hình thành một đường cong Parabol (Parabolic Formation). Đây là dấu hiệu trực quan rõ ràng nhất cho thấy giá đang tăng tốc một cách phi lý và không bền vững.
  2. Về Tâm lý Thị trường: Tâm lý trở nên cực kỳ lạc quan (cực bullish). Giai đoạn này tràn ngập các bài phân tích, các câu chuyện "hợp lý" để biện minh cho mức giá hiện tại và, quan trọng hơn, để dự đoán giá sẽ còn tăng một cách "kinh khiếp" trong tương lai. Bất kỳ ai hoài nghi đều bị cho là lỗi thời.

III. Lịch sử là một Vòng lặp ("Bánh xe Lịch sử")

Mô hình bong bóng này không phải là mới. Nó đã xuất hiện trong suốt lịch sử tài chính:

  • Hội chứng hoa Tulip ở Hà Lan (hơn 300 năm trước).
  • Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ trong cuộc Đại Suy thoái (thập niên 1930).
  • Bong bóng công nghệ (dot-com) của chỉ số Nasdaq (cuối thập niên 1990).
  • Bong bóng thị trường nhà đất Mỹ và chỉ số VNI của Việt Nam (gần đây hơn).

Ví dụ điển hình nhất là bong bóng giá dầu năm 2008: Khi giá dầu tiến đến đỉnh 159 USD/thùng, thị trường tràn ngập dự đoán giá sẽ chạm mốc 200 USD, thậm chí 500 USD, với vô số lý do được đưa ra. Tuy nhiên, chỉ vài tháng sau, giá đã sụp đổ không phanh xuống còn 35 USD. Điều này chứng tỏ khi tâm lý đảo chiều, giá sẽ "sụp đổ" (CRASH) chứ không điều chỉnh từ từ, bất chấp các yếu tố cung-cầu không thay đổi đột ngột như vậy.

IV. Cảnh báo và Chiến lược Giao dịch

Dựa trên các quy luật trên, tác giả đưa ra những cảnh báo và chiến lược cụ thể cho thị trường dầu mỏ và vàng:

  1. Cảnh báo: Các mô hình giá của dầu và vàng tại thời điểm đó có nét tương đồng lớn với các bong bóng trong quá khứ, đặc biệt là mô hình parabol. Những dự đoán về các mức giá "trên trời" (ví dụ: vàng 5.000 USD) chính là một dấu hiệu cho thấy "sự kết thúc đã gần kề".
  2. Nguyên tắc Bất biến: Không bao giờ cố gắng bán khống (short) ở ngay đỉnh cao nhất, vì không ai có thể biết đỉnh ở đâu cho đến khi nó đã qua đi.
  3. Chiến lược Giao dịch Thận trọng:
    • Chờ xác nhận, không hành động vội vàng: Khi thấy một tín hiệu phá vỡ đi xuống (ví dụ: một cây nến đỏ mạnh), đừng vào lệnh ngay lập tức. Đây thường là một cái bẫy của các nhà giao dịch chuyên nghiệp.
    • Áp dụng "Quy tắc số 3": Hãy kiên nhẫn chờ thêm 2 cây nến nữa để xác nhận. Nếu 2 cây nến này không vượt lên cao hơn cây nến phá vỡ ban đầu, lúc đó vào lệnh bán khống sẽ có xác suất thành công cao hơn nhiều (khoảng 80%). Các mô hình gồm 3 cây nến thường có độ tin cậy cao hơn.

Kết luận: Lịch sử thị trường tài chính luôn lặp lại. Bằng cách nhận biết các mô hình tâm lý và kỹ thuật kinh điển của một bong bóng, nhà đầu tư có thể trở nên hoài nghi hơn với những tin tức quá lạc quan và áp dụng một chiến lược giao dịch kỷ luật để tránh trở thành nạn nhân khi "bánh xe lịch sử" lăn tới.

 

V. Kiến thức Nền tảng và Phương pháp Học tập Phân tích Kỹ thuật

Để có thể nhận diện và giao dịch thành công, cần có kiến thức vững chắc. Tác giả làm rõ một số khái niệm và chia sẻ phương pháp học tập của mình:

  1. Phân biệt chính xác Mô hình giá: Cần tránh nhầm lẫn giữa các mô hình. Ví dụ, mô hình "Nêm giảm" (Falling Wedge) không phải là "Tam giác tăng" (Ascending Triangle). Falling Wedge thường xuất hiện sau một xu hướng tăng mạnh, có hướng đi xuống và là một giai đoạn điều chỉnh (correction) có thể tính toán bằng dãy Fibonacci.
  2. Phương pháp Học tập Hiệu quả - Hiểu Bản chất:
    • Học chủ động: Sử dụng các tấm thẻ ghi chú (flashcards) 3x5 để vẽ lại các mô hình và ôn tập thường xuyên.
    • Luôn tự hỏi "Tại sao?": Không học vẹt. Hãy tìm cách lý giải tại sao một mô hình nến lại có tên gọi và ý nghĩa như vậy. Khi hiểu được logic, kiến thức sẽ tự nhiên được ghi nhớ lâu dài.
    • Hiểu logic đằng sau công thức: Đối với các chỉ báo kỹ thuật (indicators), thay vì chỉ đọc định nghĩa, hãy tìm hiểu công thức cấu tạo của chúng để nắm bắt được logic đằng sau (the logics behind the formula). Điều này giúp hiểu sâu sắc cách thức hoạt động của công cụ.

 

BULLISH FALLING WEDGE  

VI. Phân tích Chi tiết Mô hình: Bullish Falling Wedge (Nêm giảm giá tăng)

1. Bối cảnh: "Correction" (Sự điều chỉnh) trong Xu hướng

Trong Phân tích Kỹ thuật, một trong những khái niệm quan trọng là "Correction" (sự điều chỉnh). Đây là một giai đoạn giá "đi lùi lại" tạm thời, ngược với xu hướng chính, nhưng mang hàm ý rằng xu hướng sẽ sớm tiếp tục.

  • Trong xu hướng tăng (up trend): Sau khi điều chỉnh, giá được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng và vượt qua đỉnh cũ.
  • Trong xu hướng giảm (down trend): Sau khi điều chỉnh, giá được kỳ vọng sẽ tiếp tục giảm và phá vỡ đáy cũ.

2. Đặc điểm của Bullish Falling Wedge

Mô hình "Bullish Falling Wedge" là một dạng "Correction" rất điển hình và phổ biến xảy ra trong một xu hướng tăng.

  • Tên gọi: Nó được gọi là "Bullish" (báo hiệu giá tăng) vì nó là một mô hình tiếp diễn, củng cố cho xu hướng tăng hiện tại.
  • Hình dáng: Đặc điểm nhận dạng của nó là một cái nêm có góc nhọn chúi xuống, với hai đường xu hướng trên và dưới ngày càng thu hẹp lại (hội tụ). Điểm hội tụ này chính là nơi áp lực giá đang bị nén lại, chuẩn bị cho một cú "nổ" (break out).

3. Chiến lược Giao dịch

Cách giao dịch an toàn và hiệu quả nhất đối với mô hình này là đợi tín hiệu xác nhận từ sự phá vỡ (break out) rồi mới vào lệnh. Có hai kịch bản có thể xảy ra:

  • Kịch bản 1 (Kỳ vọng chính): Giá phá vỡ lên trên (Break Out)
    • Ý nghĩa: Đây là tín hiệu xác nhận rằng giai đoạn điều chỉnh đã kết thúc và xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
    • Hành động: Vào lệnh MUA (GO LONG) theo hướng của sự phá vỡ.
  • Kịch bản 2 (Tín hiệu cảnh báo): Giá phá vỡ xuống dưới (Break Down)
    • Ý nghĩa: Đây là một dấu hiệu cảnh báo rằng xu hướng tăng đang mất đà và có nguy cơ đảo chiều.
    • Hành động: Không vào lệnh mua, và cần xem xét lại xu hướng chung của thị trường.

 

VII. Hướng dẫn Nhận diện Mô hình và Tín hiệu Khối lượng

  1. Bối cảnh và Quá trình Hình thành:
    • Luôn tìm kiếm mô hình này sau khi đã có một xu hướng tăng (up trend) và giá bắt đầu điều chỉnh (correct).
    • Ban đầu, giá dao động mạnh với biên độ lớn, nhưng sau đó biên độ ngày càng thu hẹp lại, tạo thành một "mũi nhọn chỉa nghiêng xuống".
    • Vị trí mũi nhọn này được gọi là "điểm nổ", vì giá bị nén tại đây sẽ chuẩn bị cho một cú phá vỡ mạnh mẽ. Hướng "nổ" sẽ quyết định hướng đi tiếp theo của giá.
  2. Tín hiệu Xác nhận bằng Khối lượng (Đặc biệt cho Cổ phiếu):
    • Trong khi mô hình hình thành: Khối lượng giao dịch (volume) sẽ giảm dần so với giai đoạn tăng giá trước đó.
    • Khi gần đến "điểm nổ": Khối lượng sẽ ở mức rất thấp.
    • Vào ngày xảy ra "nổ" (break out): Khối lượng sẽ tăng vọt một cách đột biến, đây là một tín hiệu xác nhận cực kỳ mạnh mẽ cho sự phá vỡ.

VIII. Phân biệt Mô hình: Symmetrical Triangle (Tam giác đối xứng)

  • Câu hỏi: Một người thắc mắc liệu "Tam giác đối xứng" có phải luôn là mô hình tiếp diễn xu hướng cũ hay không, vì họ thấy một cổ phiếu (BF1) có xu hướng giảm nhẹ trước đó nhưng lại có dấu hiệu sắp tăng.
  • Câu trả lời & Làm rõ:
    1. Bản chất: "Tam giác đối xứng" không phải là dấu hiệu tiếp diễn một cách chắc chắn. Nó là một mô hình trung tính, cho thấy giá đang tích lũy và chuẩn bị cho một cú phá vỡ. Hướng đi tiếp theo phụ thuộc hoàn toàn vào hướng của cú phá vỡ (break out).
    2. Chiến lược Giao dịch: Nhà giao dịch phải chờ đợi cho đến khi giá phá vỡ ra khỏi một trong hai cạnh của tam giác rồi mới quyết định vào lệnh.
    3. Tín hiệu Xác nhận: Một cú phá vỡ (đặc biệt là phá vỡ lên) chỉ được xem là đáng tin cậy khi nó đi kèm với sự gia tăng đột biến của khối lượng giao dịch (volume).
    4. Ví dụ: Cổ phiếu BF1 đã cho thấy một tín hiệu phá vỡ tăng giá kinh điển (classic up side break out) vì cả giá và khối lượng đều tăng mạnh cùng lúc.

IX. Phân biệt Mô hình: Ascending & Descending Triangle (Tam giác tăng & Tam giác giảm)

  1. Hình dáng chung: Cả hai mô hình này thường có cấu trúc giống một tam giác vuông, trong đó có một cạnh là đường thẳng nằm ngang đóng vai trò là "đáy" (base).
  2. Đặc điểm nhận dạng: Hướng của cạnh huyền (đường chéo) là yếu tố quyết định tên gọi của mô hình:
    • Ascending Triangle (Tam giác tăng): Có đường chéo hướng lên.
    • Descending Triangle (Tam giác giảm): Có đường chéo hướng xuống.

X. Phân tích Mô hình Nến: Three White Soldiers (Ba chàng lính trắng)

  1. Định nghĩa: Đây là một mô hình nến rất mạnh, tượng trưng cho sức mạnh áp đảo của một xu hướng tăng.
  2. Tầm quan trọng của Vị trí Xuất hiện:
    • Độ tin cậy cao: Mô hình có xác suất chính xác cao nhất khi xuất hiện ở điểm khởi đầu của một xu hướng tăng mới, đặc biệt là sau khi một xu hướng giảm dài có dấu hiệu kết thúc.
    • Độ tin cậy thấp: Nếu xuất hiện ở gần đỉnh của một xu hướng tăng đã kéo dài, tín hiệu này có thể không còn đáng tin cậy.
  3. Tín hiệu Xác nhận và Động lực Thị trường (trong Cổ phiếu):
    • Mô hình chỉ thực sự mạnh khi được xác nhận bởi sự gia tăng đột biến của khối lượng giao dịch (volume).
    • Động lực đằng sau nó thường là sự kết hợp của hai yếu tố: (1) các nhà đầu tư giá trị ("bargain hunters") bắt đầu mua vào mạnh mẽ, và (2) những người bán khống ("short sellers") bị ép phải mua lại cổ phiếu để đóng vị thế thua lỗ ("short squeeze"), tạo ra một vòng lặp đẩy giá lên cao một cách nhanh chóng.

XI. Phân tích Mô hình Nến Đảo chiều: Evening Doji Star

  1. Định nghĩa và Chức năng: Đây là một mô hình nến báo hiệu một xu hướng tăng (up trend) đã kết thúc.
  2. Cấu trúc và Độ tin cậy:
    • Đây là một mô hình gồm 3 cây nến (3-bar formation).
    • Trong phân tích nến Nhật, các mô hình được cấu tạo bởi 3 cây nến thường có độ chính xác rất cao, do ảnh hưởng từ tầm quan trọng của "con số 3" trong văn hóa Á Đông.
  3. Ý nghĩa Tên gọi:
    • Evening (Hoàng hôn): Tượng trưng cho sự kết thúc của một xu hướng.
    • Doji: Bản thân nến Doji là một tín hiệu đảo chiều.
    • Star (Ngôi sao): Nhấn mạnh thêm cho hiện tượng "hoàng hôn" của xu hướng.
  4. Điều kiện Nhận diện Tiên quyết:
    • Điều kiện quan trọng nhất để xác định mô hình này là nó phải xuất hiện sau một xu hướng tăng đã được hình thành rõ ràng.
    • Nó rất hiếm khi xuất hiện trong một thị trường đi ngang (sideway). Vì vậy, bước đầu tiên để tìm nó là phải xác định được một xu hướng tăng trước.

XII. Phân tích Thực tế và Cảnh báo Thị trường (Ví dụ VNI)

  1. Bối cảnh Mâu thuẫn: Một thị trường có thể đang trong một xu hướng tăng rất mạnh (extremely bullish) nhưng vẫn liên tục xuất hiện các tín hiệu cảnh báo giảm giá.
  2. Sự Tích tụ của các Tín hiệu Giảm giá:
    • Mô hình Nến: Có thể xuất hiện các mô hình đảo chiều giảm giá như Tweezer Top.
    • Chỉ báo Kỹ thuật: Các chỉ báo như MACD có thể cho tín hiệu ngày càng tiêu cực hơn, mặc dù vẫn có thể còn nằm trong vùng an toàn (ví dụ: trên đường zero).
    • Khối lượng Giao dịch (Volume): Một trong những tín hiệu cảnh báo quan trọng nhất là khối lượng giao dịch giảm sút rõ rệt, cho thấy động lực của xu hướng tăng đang yếu đi.
  3. Kết luận và Hành động: Mặc dù không ai có thể dự đoán chính xác thời điểm thị trường đảo chiều, nhưng khi các tín hiệu cảnh báo giảm giá xuất hiện ngày càng nhiều và đồng loạt, đó là một dấu hiệu rõ ràng rằng rủi ro đang tăng lên. Nhà giao dịch nên trở nên cẩn thận hơn.

 

XIV. Phân tích Mô hình Flag và Cảnh báo về Sự Thay đổi Tâm lý Thị trường

  1. Nguyên tắc Cốt lõi - Kiên nhẫn Chờ Tín hiệu: Điểm mấu chốt của giao dịch là phải kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu rõ ràng, chẳng hạn như một cú phá vỡ (breakout) dứt khoát, trước khi vào lệnh. Giao dịch dựa trên các mô hình chưa hoàn chỉnh là một sai lầm phổ biến.
  2. Kỹ năng Nền tảng - Vẽ Đường Xu hướng: Để có thể nhận diện các tín hiệu một cách chính xác, kỹ năng căn bản và quan trọng nhất cần thành thạo là vẽ các đường xu hướng (trend lines). Người mới thường gặp khó khăn trong việc nhận diện mô hình vì chưa nắm vững kỹ năng này. Khi đã vẽ được đường xu hướng chuẩn xác, các mô hình giá sẽ tự động hiện ra rõ ràng hơn.
  3. Ứng dụng vào Phân tích Mô hình (Ví dụ: "Flag" - Cờ): Khi một mô hình như "Flag" xuất hiện, trọng tâm phân tích là "lá cờ" (giai đoạn tích lũy). Đây là nơi thị trường tạm nghỉ và tích lũy năng lượng, chuẩn bị cho đợt biến động tiếp theo. Có thể sử dụng khái niệm "Measured Move" để ước tính mục tiêu giá, bằng cách đo chiều dài của "lá cờ" để dự phóng quy mô của đợt phá vỡ.
  4. Nhận diện Sự Thay đổi Lớn trong Tâm lý Thị trường: Một đợt sụt giảm mạnh không phải lúc nào cũng là một "correction" (điều chỉnh) bình thường. Nó có thể là dấu hiệu của một sự thay đổi căn bản trong tâm lý nhà đầu tư, báo hiệu một giai đoạn khó khăn kéo dài. Bằng chứng kỹ thuật cho sự thay đổi này là việc giá phá vỡ đồng thời nhiều mức hỗ trợ quan trọng (ví dụ: kênh giá dài hạn và nền tích lũy gần nhất).
  5. Cảnh báo Đặc biệt về Rủi ro Thanh khoản: Trong các thị trường kém thanh khoản (illiquid market), đặc biệt là những nơi có biên độ giới hạn giao dịch hàng ngày, một đợt bán tháo có thể nhanh chóng biến thành hoảng loạn. Khi tất cả mọi người cùng bán tháo, người bán sẽ bị mắc kẹt, không thể thoát khỏi thị trường, dẫn đến "cảnh hỗn loạn" và thua lỗ nặng nề.

XV. Phân biệt các Mô hình Điều chỉnh: Falling Wedge vs. Flag

  1. Sự khác biệt Cốt lõi về Hình dáng:
    • Wedge (Nêm): Có hình dạng của một hình tam giác.
    • Flag (Cờ): Có hình dạng của một hình chữ nhật.
  2. Nguyên nhân Hình thành - Hành vi Giá (Biên độ Dao động Ngày):
    • Falling Wedge: Biên độ dao động thay đổi rõ rệt. Nó bắt đầu với biên độ dao động rất lớn (tạo thành đế của tam giác) và sau đó thu hẹp dần (tạo thành mũi nhọn của tam giác).
    • Flag: Biên độ dao động tương đối ổn định và nhất quán trong suốt giai đoạn điều chỉnh, tạo thành hai đường song song của một hình chữ nhật.
  3. Tên gọi "Bullish Falling Wedge": Mô hình có tên gọi này vì:
    • Falling (Giảm): Vì hướng đi của giai đoạn điều chỉnh là đi xuống.
    • Bullish (Tăng giá): Vì nó là một mô hình tiếp diễn (continuation) của một xu hướng tăng trước đó.

XVI. Phân tích Sâu về Mô hình Tích lũy và Sự Phức tạp của MACD

  1. Làm rõ về Mô hình Tích lũy (Consolidation):
    • Wedge (Nêm): Có độ biến động (volatility) cao ở phần đầu và giảm dần về phía mũi nhọn.
    • Rectangular Consolidation (Hình chữ nhật): Là một giai đoạn giá "gom lại" trong một vùng hẹp giữa hỗ trợ và kháng cự. Nó có thể là mô hình tiếp diễn (nếu xu hướng còn mới) hoặc đảo chiều (nếu xu hướng đã kéo dài và suy yếu). Nên dùng MACD để đánh giá sức mạnh của xu hướng và dự đoán hướng phá vỡ.
  2. Những Thách thức khi Sử dụng MACD:
    • MACD được xem là một trong những chỉ báo khó sử dụng nhất vì sự phức tạp của nó.
    • Tín hiệu Divergence (phân kỳ) không phải lúc nào cũng đáng tin cậy, đặc biệt trong các thị trường biến động mạnh. Giá có thể tiếp tục đi ngược với tín hiệu trong một thời gian dài trước khi đảo chiều.
    • Các nhà giao dịch chuyên nghiệp thường hành động sớm ("jump the gun"), làm cho các tín hiệu đơn giản trở nên kém hiệu quả.
    • Sử dụng hiệu quả MACD đòi hỏi phải kết hợp cả MACD Histogram, làm tăng độ khó cho người mới học.
  3. Mô hình Hoạt động của Quỹ Đầu cơ (Hedge Fund):
    • Người quản lý quỹ không nhận hoa hồng giao dịch. Thay vào đó, họ nhận một phần trăm trên lợi nhuận (ví dụ 30%).
    • Quan trọng nhất, họ phải gỡ lại toàn bộ các khoản lỗ trước khi được chia lợi nhuận. Cơ chế này đảm bảo họ có cùng lợi ích với nhà đầu tư ("sống chung, chết chung").

XVII. Phân tích Hành vi Giá và Rủi ro trong Giao dịch Tiền tệ

  1. "Reactional Low" (Đáy Phản ứng) và Rủi ro Bán tháo:
    • Thị trường thường tạo ra các mức hỗ trợ tạm thời gọi là "Reactional Low". Tuy nhiên, khi một xu hướng đang mạnh (ví dụ: một đồng tiền đang mạnh lên), các mức hỗ trợ này thường rất yếu và được dự báo là "không giữ được lâu".
    • Khi mức hỗ trợ yếu này bị phá vỡ, nó sẽ kích hoạt một làn sóng bán tháo còn mạnh hơn nữa. Điều này minh họa cho tính chất khốc liệt ("chết người") của thị trường tiền tệ.
  2. Hiện tượng "Overshoot Target" (Vượt mục tiêu):
    • Khi đặt mục tiêu giá, nhà giao dịch cần lưu ý rằng giá thường có xu hướng "overshoot" (vượt qua) các mục tiêu chính. Đây là một hành vi giá phổ biến cần được tính đến trong chiến lược giao dịch.
  3. Tâm lý Thị trường (Perception vs. Deception):
    • Các điểm đảo chiều quan trọng của thị trường thường chứa đựng yếu tố tâm lý, nơi nhận thức của các nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm có thể bị đánh lừa bởi các tín hiệu giả.

 

XVIII. Phân tích Mô hình Đảo chiều "Double Top" (Hai đỉnh)

  1. Nhận diện: "Double Top" là một mô hình đảo chiều giảm giá lớn, có hình dạng giống chữ M ("M formation").
  2. Dự báo Mục tiêu giá ("Measured Move"):
    • Phương pháp để ước tính mục tiêu giá là "Measured Move".
    • Cách tính: Lấy chiều cao của mô hình chữ M và chiếu khoảng cách đó xuống dưới từ điểm phá vỡ.
    • Sau đó, sử dụng các "điểm phản ứng" (reactionary points) trong quá khứ để tinh chỉnh các tọa độ giao dịch.
  3. Chiến lược Đặt lệnh Dừng lỗ (Stop-loss) Thông minh:
    • Một nguyên tắc quan trọng là không bao giờ đặt lệnh dừng lỗ ngay tại các điểm kỹ thuật rõ ràng (như đỉnh, đáy, các điểm hỗ trợ/kháng cự).
    • Thay vào đó, hãy đặt lệnh cách các điểm đó một khoảng an toàn (+/- vài %). Việc này giúp tránh bị săn dừng lỗ (stop hunting) và tồn tại lâu hơn trên thị trường.

XIX. Phân tích Mô hình "Roll Over" và Cảnh báo Thay đổi Lớn trong Tâm lý Thị trường

  1. Định nghĩa và Đặc tính: "Roll Over" là một mô hình giảm giá có hình dạng giống một cái đồi nhỏ, thoai thoải. Đặc tính đáng sợ nhất của nó là cần một thời gian dài để hình thành, cho thấy đây là một quyết định bán ra dứt khoát và có tính toán của các nhà đầu tư lớn, chứ không phải một phản ứng tức thời.
  2. Ý nghĩa Sâu xa - "Systematic Selling" (Bán có Hệ thống): Mô hình này là dấu hiệu của một đợt bán ra có hệ thống. Các nhà đầu tư lớn đang luân chuyển vốn (sector rotation) hoặc rút vốn hoàn toàn khỏi thị trường (asset allocation) sang các kênh đầu tư khác. Đây là một sự chuyển mình lớn của thị trường.
  3. Rủi ro cho Thị trường (Ví dụ VNI):
    • "Thời vàng son của đồng tiền dễ dãi đã qua".
    • Nhà đầu tư mới, những người chỉ quen với thị trường tăng, sẽ dễ hoảng loạn khi thị trường giảm.
    • Giới hạn biên độ giao dịch (ví dụ 5%) có thể làm trầm trọng thêm sự hoảng loạn khi có bán tháo.
  4. Các Mức Kỹ thuật then chốt:
    • Một vùng hỗ trợ quan trọng có thể là một vùng giá rộng (ví dụ: 1000 - 1040).
    • Các con số tròn (ví dụ: 1000 điểm) là những ngưỡng tâm lý cực kỳ quan trọng. Nếu một ngưỡng như vậy bị phá vỡ, lực bán sẽ tăng cường độ và thị trường có thể giảm rất nhanh về các mức hỗ trợ tiếp theo.

XX. Phân tích Lịch sử và Hình thái Mô hình "Roll Over" trên Biểu đồ Tuần

  1. Hình thái và Đặc điểm: Trên biểu đồ dài hạn (như biểu đồ Tuần), mô hình "Roll Over" có hình dạng của một "vòng cung" hoặc một "ngọn đồi nhỏ". Đặc tính quan trọng nhất của nó là trải dài trong một khoảng thời gian rất xa, khiến nó trở thành một mô hình rất khó để giao dịch trong ngắn hạn.
  2. Các Lần Xuất hiện trong Lịch sử: Mô hình này đã xuất hiện trong những giai đoạn suy thoái lớn của thị trường, bao gồm:
    • Cuộc Đại Suy thoái (thập niên 30).
    • Khủng hoảng thập niên 70.
    • Giai đoạn 1998 - 2000 (kết thúc bong bóng công nghệ).
  3. Phân biệt với "Waterfall Cascade": Cần phân biệt mô hình "Roll Over" (sự chuyển đổi từ từ, thoai thoải) với mô hình "Waterfall Cascade" (Thác nước), vốn mô tả một sự sụp đổ nhanh, mạnh và thẳng đứng hơn, như đã thấy vào năm 2008.

XXI. Cảnh báo khi Sử dụng Công cụ Lọc Nhiễu: Nến Heikin Ashi

  1. Mục đích Duy nhất: Biểu đồ nến Heikin Ashi chỉ có một mục tiêu là lọc bỏ "nhiễu" của thị trường (market noise) để giúp nhìn ra xu hướng (trend) rõ ràng hơn.
  2. Sai lầm Nghiêm trọng cần Tránh: Không bao giờ được so sánh biểu đồ Heikin Ashi với biểu đồ nến thông thường (regular chart).
  3. Lý do: Vì Heikin Ashi sử dụng dữ liệu đã được xử lý, nên giá hiển thị trên đó không còn là giá thực (raw data) nữa. Việc so sánh hai loại dữ liệu khác nhau về bản chất sẽ dẫn đến kết luận sai lầm.
  4. Nguyên tắc Sử dụng: Nếu đã quyết định sử dụng Heikin Ashi, hãy sử dụng nó một cách nhất quán và không đối chiếu với biểu đồ nến thông thường. Vẻ ngoài mượt mà của nó có thể rất lừa dối ("LOOK CAN BE VERY DECEIVING").

XXII. Phân tích Liên thị trường (Intermarket Analysis) để Dự báo Xu hướng

  1. Mối quan hệ Tương quan: Các thị trường khác nhau thường có mối quan hệ tương quan với nhau. Ví dụ:
    • Dầu và Chứng khoán: Có thể di chuyển cùng chiều. Dầu tăng báo hiệu kinh tế phục hồi, hỗ trợ chứng khoán tăng.
    • Dầu và Tiền tệ (USDCAD): Có mối quan hệ nghịch đảo (inverse relationship). Dầu tăng thì USDCAD giảm, và ngược lại.
  2. Logic Suy luận Liên thị trường: Bằng cách phân tích một thị trường, ta có thể dự báo xu hướng của một thị trường khác. Ví dụ:
    • Nếu phân tích kỹ thuật cho thấy USDCAD có khả năng tăng (bullish).
    • Điều này ngụ ý giá dầu có khả năng giảm.
    • Và vì dầu và chứng khoán đang cùng chiều, nên thị trường chứng khoán cũng có khả năng giảm.
  3. Lời khuyên Thận trọng: Mặc dù phân tích liên thị trường có thể đưa ra một dự báo xác suất cao, nhà giao dịch vẫn cần thận trọng và không nên hành động vội vàng, đặc biệt khi thị trường đang dao động ở các mức giá quan trọng (như mức cao nhất năm).

 

XXIV. Phân tích Mô hình "Thác nước" và Tín hiệu Giao dịch Liên thị trường Thời gian thực

  • Mô hình "Thác nước":
    • Đây là một mô hình giảm giá rất phổ biến trong các thị trường phái sinh như futures và forex.
    • Nó báo hiệu một đợt sụt giảm rất mạnh và nhanh chóng nếu được hoàn thành.
  • Phân tích Liên thị trường Thời gian thực:

1.                  Thị trường Dẫn dắt (Oil): Giá dầu đang ở ngay bờ vực hoàn thành mô hình "thác nước". Nếu nó gãy, nó sẽ giảm rất mạnh.

2.                  Thị trường Bị ảnh hưởng (Chứng khoán): Thị trường chứng khoán (equity market) đang đi theo giá dầu. Nếu dầu gãy, các chương trình giao dịch tự động ("Futures program trading") sẽ được kích hoạt, khiến thị trường chứng khoán giảm điểm sâu hơn nữa (ví dụ: từ -70 điểm xuống -100 điểm trên chỉ số Dow).

3.                  Cơ hội Giao dịch (GBP): Tác giả nhận thấy cặp tiền tệ GBP cũng đang hình thành một mô hình "thác nước" tương tự như dầu. Nó đang "đánh đu" ở một mức giá quan trọng, chờ đợi áp lực bán gia tăng.

  • Chiến lược và Cảnh báo:
    • Cảnh báo: Tuyệt đối không nên mua vào (go LONG) ở thời điểm này. Đây là một hành động cực kỳ rủi ro ("đưa sừng vào húc kiểu này dể chít lém").
    • Chiến lược: Kiên nhẫn chờ đợi tín hiệu cuối cùng. Tín hiệu này sẽ đến từ việc thị trường dầu hoặc thị trường chứng khoán phá vỡ xuống trong khoảng thời gian rất ngắn sắp tới (ví dụ: trong vòng một tiếng).

XXV. Triết lý Giao dịch Hoàn chỉnh: Tín hiệu, Xác nhận, Động lượng và Câu chuyện Thị trường

  1. Phân tích Sâu về Mô hình (Ví dụ: "Advance Block"):
    • Một mô hình nến không chỉ là hình dáng, mà còn phản ánh tâm lý thị trường. Ví dụ, trong mô hình "Advance Block", cây nến thứ ba với thân ngắn và bóng trên dài cho thấy lực mua đã hoàn toàn kiệt sức sau khi nỗ lực đẩy giá lên cao nhưng thất bại.
  2. Nguyên tắc "3 Yếu tố Kỹ thuật" cho một Giao dịch Chất lượng cao:
    • 1. Tín hiệu (Signal): Một mô hình kỹ thuật rõ ràng xuất hiện (ví dụ: mô hình 3 nến như Advance Block, vốn có độ tin cậy cao).
    • 2. Xác nhận (Confirmation): Một tín hiệu khác phải xuất hiện ngay sau đó để xác nhận tín hiệu đầu tiên. Ví dụ, một cây nến giảm giá mạnh mẽ đóng cửa sau mô hình Advance Block. Chỉ vào lệnh SAU khi có sự xác nhận này.
    • 3. Động lượng (Momentum): Một chỉ báo động lượng (như MACD, RSI) phải cho thấy xu hướng đã suy yếu từ trước, củng cố thêm cho tín hiệu đảo chiều.
  3. Yếu tố Quyết định Cuối cùng - "Câu chuyện của Thị trường":
    • Ngay cả khi một thiết lập giao dịch thỏa mãn cả 3 yếu tố kỹ thuật trên, nó vẫn có thể thất bại nếu đó chỉ là "nhiễu" (noise) trên biểu đồ.
    • Để lọc nhiễu, nhà giao dịch phải hiểu được "câu chuyện của thị trường" - tức là bối cảnh cơ bản hoặc tâm lý chung đang dẫn dắt hành động giá. Giao dịch mà không hiểu bối cảnh là "trade ẩu".

XXVI. Giới hạn của Phân tích Kỹ thuật và Vai trò Quyết định của Tâm trạng Thị trường (Market Sentiment)

  1. Tỷ trọng của Kỹ thuật vs. Tâm lý:
    • Các mô hình Phân tích Kỹ thuật (T/A formations) tự bản thân chúng chỉ có xác suất thành công khoảng 30%.
    • 70% còn lại của sự thành công phụ thuộc vào việc phân tích và đi đúng hướng với "Tâm trạng của Thị trường" (Market Sentiment).
  2. Rủi ro khi Giao dịch Máy móc: Không bao giờ được giao dịch một cách máy móc chỉ dựa vào biểu đồ, vì biểu đồ rất dễ sai nếu nó đi ngược lại với các yếu tố vĩ mô hoặc tâm lý thị trường đang chi phối (ví dụ: một sự kiện can thiệp của ngân hàng trung ương).
  3. Quy trình Giao dịch Hiệu quả:
    • Bước 1 - Lựa chọn (Selection): Tìm kiếm các mô hình kỹ thuật tốt trên biểu đồ.
    • Bước 2 - Lọc (Filtering): Đánh giá các mô hình đó trong bối cảnh thị trường hiện tại. Tự hỏi: "Mô hình này có phù hợp với tâm trạng chung của thị trường lúc này không?"
    • Bước 3 - Hành động: Chỉ thực hiện giao dịch với những thiết lập đã vượt qua được bước lọc quan trọng thứ hai.

XXVII. Phân tích Thiết lập Giao dịch "Measured Move" và "Pullback"

  1. Tín hiệu Chính ("Measured Move"): Một cây nến tăng giá đột biến, rất mạnh và dài được xem là tín hiệu chính và quan trọng nhất, định hướng cho các động thái tiếp theo. Đây là một mô hình tăng giá (bullish formation).
  2. Cơ hội Giao dịch ("Pullback"/"Retracement"):
    • Giai đoạn tốt nhất để vào lệnh không phải là trong lúc cây nến mạnh đang hình thành, mà là trong giai đoạn điều chỉnh (pullback) ngay sau đó.
    • Giai đoạn điều chỉnh này có thể được đo lường bằng công cụ Fibonacci để tìm các điểm vào lệnh tiềm năng.
  3. Chiến lược Giao dịch:
    • Chờ cho giai đoạn pullback diễn ra.
    • Vào lệnh MUA (LONG) theo hướng của cây nến tăng mạnh ban đầu, với kỳ vọng giá sẽ quay trở lại kiểm tra đỉnh cũ (retest its high).
    • Không nên bán khống (short) trong bối cảnh này.

XXVIII. Triết lý Giao dịch "Giá là một Khái niệm" và Vai trò của Phân tích Kỹ thuật

  1. Triết lý của Nhà giao dịch Chuyên nghiệp:
    • Công việc cốt lõi của một trader là tìm kiếm và khai thác hai cảm xúc tột độ của thị trường: Sợ hãi (FEAR) và Tham lam (GREED).
  2. Học thuyết "Giá là một Khái niệm (Perception), không phải Giá trị (Value)":
    • Đối với trader, không có giá nào là đắt hay rẻ. Quyết định giao dịch chỉ dựa trên khả năng bán lại tài sản với giá cao hơn.
    • Trong một thị trường bị cảm xúc chi phối ("điên cuồng"), các phương pháp định giá truyền thống trở nên vô dụng. Thị trường hiện tại đang trong giai đoạn GREED và sau này sẽ chuyển sang giai đoạn FEAR.
  3. Vai trò của Phân tích Kỹ thuật (TA):
    • TA là công cụ để phân tích các hành động giá bị dẫn dắt bởi cảm xúc. Trọng tâm của TA là xác định xu hướng (trend).
    • TA sử dụng các mô hình (formations) dựa trên hình dáng để dự đoán hướng đi của giá.
    • Vì dựa trên việc diễn giải hình dáng, TA là một nghệ thuật, nhưng vẫn có những mô hình căn bản được công nhận rộng rãi.

Đoạn văn này giải thích một cách chi tiết về mô hình "Falling Wedge" như một dạng "Correction" (Điều chỉnh) trong một xu hướng tăng.

  • Định nghĩa "Correction":
    • Đây là một giai đoạn giá "đi lùi lại" tạm thời, ngược với xu hướng chính, với hàm ý rằng xu hướng sẽ sớm tiếp tục.
    • Trong xu hướng tăng, sau khi điều chỉnh xong, giá được kỳ vọng sẽ tăng cao hơn đỉnh cũ.
    • Trong xu hướng giảm, sau khi điều chỉnh xong, giá được kỳ vọng sẽ giảm sâu hơn đáy cũ.
  • Mô hình "Falling Wedge" trong Xu hướng tăng:
    • Tên gọi đầy đủ của nó là "Bullish Falling Wedge", vì nó là một mô hình tiếp diễn (continuation), báo hiệu xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
    • Đặc điểm nhận dạng của nó là một góc nhọn chúi xuống và càng ngày càng thu hẹp lại. Điểm thu hẹp này chính là "điểm nổ" của giá.
  • Chiến lược Giao dịch:
    • Cách giao dịch an toàn nhất là đợi cho giá phá vỡ (break out) khỏi mô hình để có sự xác nhận chắc chắn.
    • Nếu giá phá vỡ lên trên: Đây là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng sẽ tiếp tục, và nhà giao dịch nên đi theo hướng này.
    • Nếu giá phá vỡ xuống dưới: Đây là một tín hiệu cảnh báo rằng sức mạnh của xu hướng tăng đang giảm dần.

Đoạn văn này bao gồm hai phần chính: phân tích chi tiết về mô hình "Three White Soldiers" và một nguyên tắc chung về tầm quan trọng của các mô hình 3 nến.

Phần 1: Mô hình "Three White Soldiers" (Ba chàng lính trắng)

  • Định nghĩa: Là một mô hình tượng trưng cho sức mạnh của một xu hướng tăng rất mãnh liệt.
  • Tầm quan trọng của Vị trí:
    • Đáng tin cậy nhất: Khi xuất hiện ở điểm khởi đầu của một xu hướng tăng mới, đặc biệt là sau khi một xu hướng giảm dài có dấu hiệu kết thúc.
    • Kém tin cậy: Khi xuất hiện ở gần đỉnh của một xu hướng tăng đã kéo dài.
  • Trong Thị trường Cổ phiếu:
    • Khi xuất hiện ở đáy sau một đợt bán tháo vì lý do cơ bản, nó báo hiệu một sự thay đổi tích cực trong nền tảng cơ bản của công ty.
    • Tín hiệu chỉ mạnh khi đi kèm với sự gia tăng đột biến của khối lượng giao dịch.
    • Động lực đằng sau nó là sự kết hợp của việc "người săn giá hời" mua vào và "người bán khống" bị ép phải đóng vị thế ("short squeeze"), tạo ra một vòng lặp đẩy giá lên cao.

Phần 2: Tầm quan trọng của Mô hình 3 Nến

  • Đoạn văn giới thiệu một mô hình 3 nến (3-bar formation) báo hiệu sự kết thúc của một xu hướng tăng.
  • Nguyên tắc "Con số 3": Tác giả nhấn mạnh rằng trong văn hóa Á Đông ("chopstick culture"), nơi khai sinh ra biểu đồ nến, con số 3 có một tầm quan trọng đặc biệt.
  • Kết luận: Do đó, trong phân tích nến Nhật, các mô hình được cấu tạo bởi 3 cây nến thường có độ chính xác rất cao.

Đoạn văn này giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách nhận diện mô hình nến đảo chiều "Evening Doji Star".

  • Ý nghĩa Tên gọi:
    • Evening (Hoàng hôn): Tượng trưng cho sự kết thúc, "hoàng hôn" của một xu hướng tăng.
    • Doji: Bản thân nến Doji là một tín hiệu đảo chiều (reversal).
    • Star (Ngôi sao): Là một danh xưng để nhấn mạnh thêm cho hiện tượng "hoàng hôn" của xu hướng.
  • Chức năng: Đây là mô hình được dùng để dự báo sự đảo chiều của một xu hướng tăng đã được hình thành.
  • Bối cảnh Xuất hiện:
    • Theo tác giả, mô hình này xuất hiện nhiều hơn ở các thị trường có xu hướng mạnh như tiền tệ (currency) so với thị trường chứng khoán.
  • Điều kiện Nhận diện Quan trọng nhất:
    • Điều kiện tiên quyết để mô hình này có giá trị là nó phải xuất hiện SAU một xu hướng tăng (up trend) đã được hình thành rõ ràng.
    • Nó rất hiếm khi xuất hiện trong một thị trường đi ngang (sideway). Do đó, để tìm kiếm mô hình này, việc đầu tiên là phải xác định được một xu hướng tăng trước đã.

Comments

Popular posts from this blog

Viet Currency - Phan 20

  BASIC INDICATORS   

[VC20] Momentum indicator RSI, ADX

  I. Nguyên Tắc Nền Tảng: Xu Hướng Là Vua Bài Học Sống Còn:  Nguyên tắc quan trọng nhất là phải xác định và đi theo  xu hướng chính (Trend) . Công việc của nhà giao dịch là "dò sóng" và "nương theo sóng", không phải chống lại nó. Tránh Bắt Đỉnh, Dò Đáy:  Đừng cố gắng tìm điểm mua thấp nhất (bottom) và điểm bán cao nhất (top). Thay vào đó, hãy tập trung kiếm lợi nhuận ở  "khúc giữa" của xu hướng  để đảm bảo sự an toàn và bền vững. II. Định Nghĩa Cốt Lõi: Phân Biệt Rõ Trend và Momentum Trend (Xu hướng):  Là  hướng đi  của thị trường (lên, xuống, hoặc đi ngang). Đây là yếu tố quyết định cho việc mua hay bán. Momentum (Động lượng):  Là  Rate of Change  (Tốc độ/Cường độ thay đổi) của giá. Nó được dùng để đo lường  SỨC MẠNH (Strength)  của giá, chứ  không thể dùng để đo hướng đi . III. Cách Sử Dụng Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Một Cách Hiệu Quả Luô...

VietCurrency Lesson - Summary version

  Contents LESSON 1 . 1 LESSON 2 . 4 LESSON 3 . 7 LESSON 4 . 10 LESSON 5 . 13 LESSON 6 . 16 LESSON 7 . 18 LESSON 8 . 21     LESSON 1 TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG (MARKET ANALYSIS) 1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính: 1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators) Đo mức độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std Deviation, Chalkin's Volatility v.v. 2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators) Đo tốc độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R, Momentum v.v. 3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators) Nhận diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle Lines… 4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength) Đặc biệt quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI, Accumulation/Distribution, Chaikin Mo...