Tổng hợp Quan điểm về Bong bóng Thị trường và Chiến lược
Giao dịch
I. Triết lý Cốt lõi: Giá Cả Là Một Khái Niệm Tâm Lý
Quan điểm xuyên suốt tất cả các phân tích là giá cả trên thị
trường tài chính không hoàn toàn phản ánh giá trị nội tại hay các yếu tố cung-cầu
cơ bản. Thay vào đó, giá là một khái niệm được dẫn dắt bởi tâm
lý đám đông, cụ thể là hai thế lực đối lập: THAM LAM (GREED) và SỢ HÃI
(FEAR). Khi một trong hai cảm xúc này bị đẩy đến mức cực đoan, nó sẽ tạo ra
bong bóng hoặc sự sụp đổ.
II. Dấu hiệu Nhận biết một Bong bóng (Bubble / Mania)
Mọi bong bóng tài chính trong lịch sử đều có những đặc điểm
chung, lặp đi lặp lại một cách đáng kinh ngạc:
- Về
Phân tích Kỹ thuật: Biểu đồ giá hình thành một đường cong
Parabol (Parabolic Formation). Đây là dấu hiệu trực quan rõ ràng nhất
cho thấy giá đang tăng tốc một cách phi lý và không bền vững.
- Về
Tâm lý Thị trường: Tâm lý trở nên cực kỳ lạc quan (cực
bullish). Giai đoạn này tràn ngập các bài phân tích, các câu chuyện
"hợp lý" để biện minh cho mức giá hiện tại và, quan trọng hơn, để
dự đoán giá sẽ còn tăng một cách "kinh khiếp" trong tương lai. Bất
kỳ ai hoài nghi đều bị cho là lỗi thời.
III. Lịch sử là một Vòng lặp ("Bánh xe Lịch sử")
Mô hình bong bóng này không phải là mới. Nó đã xuất hiện
trong suốt lịch sử tài chính:
- Hội
chứng hoa Tulip ở Hà Lan (hơn 300 năm trước).
- Sự
sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ trong cuộc Đại Suy thoái (thập
niên 1930).
- Bong
bóng công nghệ (dot-com) của chỉ số Nasdaq (cuối thập niên 1990).
- Bong
bóng thị trường nhà đất Mỹ và chỉ số VNI của Việt Nam (gần
đây hơn).
Ví dụ điển hình nhất là bong bóng giá dầu năm 2008: Khi
giá dầu tiến đến đỉnh 159 USD/thùng, thị trường tràn ngập dự đoán giá sẽ chạm mốc
200 USD, thậm chí 500 USD, với vô số lý do được đưa ra. Tuy nhiên, chỉ vài
tháng sau, giá đã sụp đổ không phanh xuống còn 35 USD. Điều này chứng tỏ khi
tâm lý đảo chiều, giá sẽ "sụp đổ" (CRASH) chứ không
điều chỉnh từ từ, bất chấp các yếu tố cung-cầu không thay đổi đột ngột như vậy.
IV. Cảnh báo và Chiến lược Giao dịch
Dựa trên các quy luật trên, tác giả đưa ra những cảnh báo và
chiến lược cụ thể cho thị trường dầu mỏ và vàng:
- Cảnh
báo: Các mô hình giá của dầu và vàng tại thời điểm đó có nét
tương đồng lớn với các bong bóng trong quá khứ, đặc biệt là mô hình
parabol. Những dự đoán về các mức giá "trên trời" (ví dụ: vàng
5.000 USD) chính là một dấu hiệu cho thấy "sự kết thúc đã gần kề".
- Nguyên
tắc Bất biến: Không bao giờ cố gắng bán khống (short) ở ngay đỉnh
cao nhất, vì không ai có thể biết đỉnh ở đâu cho đến khi nó đã qua đi.
- Chiến
lược Giao dịch Thận trọng:
- Chờ
xác nhận, không hành động vội vàng: Khi thấy một tín hiệu phá vỡ
đi xuống (ví dụ: một cây nến đỏ mạnh), đừng vào lệnh ngay lập tức. Đây
thường là một cái bẫy của các nhà giao dịch chuyên nghiệp.
- Áp
dụng "Quy tắc số 3": Hãy kiên nhẫn chờ thêm 2
cây nến nữa để xác nhận. Nếu 2 cây nến này không vượt lên cao hơn cây
nến phá vỡ ban đầu, lúc đó vào lệnh bán khống sẽ có xác suất thành công
cao hơn nhiều (khoảng 80%). Các mô hình gồm 3 cây nến thường có độ tin cậy
cao hơn.
Kết luận: Lịch sử thị trường tài chính luôn lặp
lại. Bằng cách nhận biết các mô hình tâm lý và kỹ thuật kinh điển của một bong
bóng, nhà đầu tư có thể trở nên hoài nghi hơn với những tin tức quá lạc quan và
áp dụng một chiến lược giao dịch kỷ luật để tránh trở thành nạn nhân khi
"bánh xe lịch sử" lăn tới.
V. Kiến thức Nền tảng và Phương pháp Học tập Phân tích Kỹ
thuật
Để có thể nhận diện và giao dịch thành công, cần có kiến thức
vững chắc. Tác giả làm rõ một số khái niệm và chia sẻ phương pháp học tập của
mình:
- Phân
biệt chính xác Mô hình giá: Cần tránh nhầm lẫn giữa các mô hình.
Ví dụ, mô hình "Nêm giảm" (Falling Wedge) không
phải là "Tam giác tăng" (Ascending Triangle). Falling Wedge thường
xuất hiện sau một xu hướng tăng mạnh, có hướng đi xuống và là một giai đoạn
điều chỉnh (correction) có thể tính toán bằng dãy Fibonacci.
- Phương
pháp Học tập Hiệu quả - Hiểu Bản chất:
- Học
chủ động: Sử dụng các tấm thẻ ghi chú (flashcards) 3x5 để vẽ lại
các mô hình và ôn tập thường xuyên.
- Luôn
tự hỏi "Tại sao?": Không học vẹt. Hãy tìm cách lý giải
tại sao một mô hình nến lại có tên gọi và ý nghĩa như vậy. Khi hiểu được
logic, kiến thức sẽ tự nhiên được ghi nhớ lâu dài.
- Hiểu
logic đằng sau công thức: Đối với các chỉ báo kỹ thuật
(indicators), thay vì chỉ đọc định nghĩa, hãy tìm hiểu công thức cấu tạo
của chúng để nắm bắt được logic đằng sau (the logics behind the
formula). Điều này giúp hiểu sâu sắc cách thức hoạt động của công cụ.
BULLISH FALLING WEDGE
VI. Phân tích Chi tiết Mô hình: Bullish Falling Wedge
(Nêm giảm giá tăng)
1. Bối cảnh: "Correction" (Sự điều chỉnh) trong
Xu hướng
Trong Phân tích Kỹ thuật, một trong những khái niệm quan trọng
là "Correction" (sự điều chỉnh). Đây là một giai đoạn giá
"đi lùi lại" tạm thời, ngược với xu hướng chính, nhưng mang hàm ý rằng
xu hướng sẽ sớm tiếp tục.
- Trong
xu hướng tăng (up trend): Sau khi điều chỉnh, giá được kỳ vọng sẽ
tiếp tục tăng và vượt qua đỉnh cũ.
- Trong
xu hướng giảm (down trend): Sau khi điều chỉnh, giá được kỳ vọng
sẽ tiếp tục giảm và phá vỡ đáy cũ.
2. Đặc điểm của Bullish Falling Wedge
Mô hình "Bullish Falling Wedge" là
một dạng "Correction" rất điển hình và phổ biến xảy ra trong một xu
hướng tăng.
- Tên
gọi: Nó được gọi là "Bullish" (báo hiệu
giá tăng) vì nó là một mô hình tiếp diễn, củng cố cho xu hướng tăng hiện tại.
- Hình
dáng: Đặc điểm nhận dạng của nó là một cái nêm có góc nhọn
chúi xuống, với hai đường xu hướng trên và dưới ngày càng thu
hẹp lại (hội tụ). Điểm hội tụ này chính là nơi áp lực giá đang bị nén
lại, chuẩn bị cho một cú "nổ" (break out).
3. Chiến lược Giao dịch
Cách giao dịch an toàn và hiệu quả nhất đối với mô hình này
là đợi tín hiệu xác nhận từ sự phá vỡ (break out) rồi mới vào
lệnh. Có hai kịch bản có thể xảy ra:
- Kịch
bản 1 (Kỳ vọng chính): Giá phá vỡ lên trên (Break Out)
- Ý
nghĩa: Đây là tín hiệu xác nhận rằng giai đoạn điều chỉnh đã kết
thúc và xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
- Hành
động: Vào lệnh MUA (GO LONG) theo hướng của sự
phá vỡ.
- Kịch
bản 2 (Tín hiệu cảnh báo): Giá phá vỡ xuống dưới (Break Down)
- Ý
nghĩa: Đây là một dấu hiệu cảnh báo rằng xu hướng tăng đang mất
đà và có nguy cơ đảo chiều.
- Hành
động: Không vào lệnh mua, và cần xem xét lại xu hướng chung của
thị trường.
VII. Hướng dẫn Nhận diện Mô hình và Tín hiệu Khối lượng
- Bối
cảnh và Quá trình Hình thành:
- Luôn
tìm kiếm mô hình này sau khi đã có một xu hướng tăng (up trend) và
giá bắt đầu điều chỉnh (correct).
- Ban
đầu, giá dao động mạnh với biên độ lớn, nhưng sau đó biên độ ngày
càng thu hẹp lại, tạo thành một "mũi nhọn chỉa nghiêng
xuống".
- Vị
trí mũi nhọn này được gọi là "điểm nổ", vì giá bị
nén tại đây sẽ chuẩn bị cho một cú phá vỡ mạnh mẽ. Hướng "nổ" sẽ
quyết định hướng đi tiếp theo của giá.
- Tín
hiệu Xác nhận bằng Khối lượng (Đặc biệt cho Cổ phiếu):
- Trong
khi mô hình hình thành: Khối lượng giao dịch (volume) sẽ giảm
dần so với giai đoạn tăng giá trước đó.
- Khi
gần đến "điểm nổ": Khối lượng sẽ ở mức rất thấp.
- Vào
ngày xảy ra "nổ" (break out): Khối lượng sẽ tăng
vọt một cách đột biến, đây là một tín hiệu xác nhận cực kỳ mạnh mẽ
cho sự phá vỡ.
VIII. Phân biệt Mô hình: Symmetrical Triangle (Tam giác đối
xứng)
- Câu
hỏi: Một người thắc mắc liệu "Tam giác đối xứng" có phải
luôn là mô hình tiếp diễn xu hướng cũ hay không, vì họ thấy một cổ phiếu
(BF1) có xu hướng giảm nhẹ trước đó nhưng lại có dấu hiệu sắp tăng.
- Câu
trả lời & Làm rõ:
- Bản
chất: "Tam giác đối xứng" không phải là dấu hiệu
tiếp diễn một cách chắc chắn. Nó là một mô hình trung tính, cho
thấy giá đang tích lũy và chuẩn bị cho một cú phá vỡ. Hướng đi tiếp
theo phụ thuộc hoàn toàn vào hướng của cú phá vỡ (break out).
- Chiến
lược Giao dịch: Nhà giao dịch phải chờ đợi cho
đến khi giá phá vỡ ra khỏi một trong hai cạnh của tam giác rồi mới quyết
định vào lệnh.
- Tín
hiệu Xác nhận: Một cú phá vỡ (đặc biệt là phá vỡ lên) chỉ được
xem là đáng tin cậy khi nó đi kèm với sự gia tăng đột biến của khối
lượng giao dịch (volume).
- Ví
dụ: Cổ phiếu BF1 đã cho thấy một tín hiệu phá vỡ tăng giá kinh
điển (classic up side break out) vì cả giá và khối lượng đều tăng mạnh
cùng lúc.
IX. Phân biệt Mô hình: Ascending & Descending
Triangle (Tam giác tăng & Tam giác giảm)
- Hình
dáng chung: Cả hai mô hình này thường có cấu trúc giống một tam
giác vuông, trong đó có một cạnh là đường thẳng nằm ngang đóng
vai trò là "đáy" (base).
- Đặc
điểm nhận dạng: Hướng của cạnh huyền (đường chéo) là
yếu tố quyết định tên gọi của mô hình:
- Ascending
Triangle (Tam giác tăng): Có đường chéo hướng lên.
- Descending
Triangle (Tam giác giảm): Có đường chéo hướng xuống.
X. Phân tích Mô hình Nến: Three White Soldiers (Ba chàng
lính trắng)
- Định
nghĩa: Đây là một mô hình nến rất mạnh, tượng trưng cho sức mạnh
áp đảo của một xu hướng tăng.
- Tầm
quan trọng của Vị trí Xuất hiện:
- Độ
tin cậy cao: Mô hình có xác suất chính xác cao nhất khi xuất hiện
ở điểm khởi đầu của một xu hướng tăng mới, đặc biệt là sau
khi một xu hướng giảm dài có dấu hiệu kết thúc.
- Độ
tin cậy thấp: Nếu xuất hiện ở gần đỉnh của một xu hướng tăng đã
kéo dài, tín hiệu này có thể không còn đáng tin cậy.
- Tín
hiệu Xác nhận và Động lực Thị trường (trong Cổ phiếu):
- Mô
hình chỉ thực sự mạnh khi được xác nhận bởi sự gia tăng đột biến
của khối lượng giao dịch (volume).
- Động
lực đằng sau nó thường là sự kết hợp của hai yếu tố: (1) các nhà đầu tư
giá trị ("bargain hunters") bắt đầu mua vào mạnh mẽ, và (2) những
người bán khống ("short sellers") bị ép phải mua lại cổ phiếu để
đóng vị thế thua lỗ ("short squeeze"), tạo ra một vòng lặp đẩy
giá lên cao một cách nhanh chóng.
XI. Phân tích Mô hình Nến Đảo chiều: Evening Doji Star
- Định
nghĩa và Chức năng: Đây là một mô hình nến báo hiệu một xu hướng
tăng (up trend) đã kết thúc.
- Cấu
trúc và Độ tin cậy:
- Đây
là một mô hình gồm 3 cây nến (3-bar formation).
- Trong
phân tích nến Nhật, các mô hình được cấu tạo bởi 3 cây nến thường có độ
chính xác rất cao, do ảnh hưởng từ tầm quan trọng của "con số
3" trong văn hóa Á Đông.
- Ý
nghĩa Tên gọi:
- Evening
(Hoàng hôn): Tượng trưng cho sự kết thúc của một xu hướng.
- Doji: Bản
thân nến Doji là một tín hiệu đảo chiều.
- Star
(Ngôi sao): Nhấn mạnh thêm cho hiện tượng "hoàng hôn"
của xu hướng.
- Điều
kiện Nhận diện Tiên quyết:
- Điều
kiện quan trọng nhất để xác định mô hình này là nó phải xuất hiện
sau một xu hướng tăng đã được hình thành rõ ràng.
- Nó
rất hiếm khi xuất hiện trong một thị trường đi ngang (sideway). Vì vậy,
bước đầu tiên để tìm nó là phải xác định được một xu hướng tăng trước.
XII. Phân tích Thực tế và Cảnh báo Thị trường (Ví dụ VNI)
- Bối
cảnh Mâu thuẫn: Một thị trường có thể đang trong một xu hướng
tăng rất mạnh (extremely bullish) nhưng vẫn liên tục xuất hiện các tín hiệu
cảnh báo giảm giá.
- Sự
Tích tụ của các Tín hiệu Giảm giá:
- Mô
hình Nến: Có thể xuất hiện các mô hình đảo chiều giảm giá
như Tweezer Top.
- Chỉ
báo Kỹ thuật: Các chỉ báo như MACD có thể cho
tín hiệu ngày càng tiêu cực hơn, mặc dù vẫn có thể còn nằm trong vùng an
toàn (ví dụ: trên đường zero).
- Khối
lượng Giao dịch (Volume): Một trong những tín hiệu cảnh báo quan
trọng nhất là khối lượng giao dịch giảm sút rõ rệt, cho thấy
động lực của xu hướng tăng đang yếu đi.
- Kết
luận và Hành động: Mặc dù không ai có thể dự đoán chính xác thời
điểm thị trường đảo chiều, nhưng khi các tín hiệu cảnh báo giảm giá xuất
hiện ngày càng nhiều và đồng loạt, đó là một dấu hiệu rõ ràng rằng rủi ro
đang tăng lên. Nhà giao dịch nên trở nên cẩn thận hơn.
XIV. Phân tích Mô hình Flag và Cảnh báo về Sự Thay đổi
Tâm lý Thị trường
- Nguyên
tắc Cốt lõi - Kiên nhẫn Chờ Tín hiệu: Điểm mấu chốt của giao dịch
là phải kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu rõ ràng, chẳng hạn như
một cú phá vỡ (breakout) dứt khoát, trước khi vào lệnh. Giao dịch dựa trên
các mô hình chưa hoàn chỉnh là một sai lầm phổ biến.
- Kỹ
năng Nền tảng - Vẽ Đường Xu hướng: Để có thể nhận diện các tín hiệu
một cách chính xác, kỹ năng căn bản và quan trọng nhất cần thành thạo
là vẽ các đường xu hướng (trend lines). Người mới thường gặp
khó khăn trong việc nhận diện mô hình vì chưa nắm vững kỹ năng này. Khi đã
vẽ được đường xu hướng chuẩn xác, các mô hình giá sẽ tự động hiện ra rõ
ràng hơn.
- Ứng
dụng vào Phân tích Mô hình (Ví dụ: "Flag" - Cờ): Khi một
mô hình như "Flag" xuất hiện, trọng tâm phân tích là "lá
cờ" (giai đoạn tích lũy). Đây là nơi thị trường tạm nghỉ và tích
lũy năng lượng, chuẩn bị cho đợt biến động tiếp theo. Có thể sử dụng khái
niệm "Measured Move" để ước tính mục tiêu giá,
bằng cách đo chiều dài của "lá cờ" để dự phóng quy mô của đợt
phá vỡ.
- Nhận
diện Sự Thay đổi Lớn trong Tâm lý Thị trường: Một đợt sụt giảm mạnh
không phải lúc nào cũng là một "correction" (điều chỉnh) bình
thường. Nó có thể là dấu hiệu của một sự thay đổi căn bản trong
tâm lý nhà đầu tư, báo hiệu một giai đoạn khó khăn kéo dài. Bằng chứng
kỹ thuật cho sự thay đổi này là việc giá phá vỡ đồng thời nhiều mức
hỗ trợ quan trọng (ví dụ: kênh giá dài hạn và nền tích lũy gần nhất).
- Cảnh
báo Đặc biệt về Rủi ro Thanh khoản: Trong các thị trường
kém thanh khoản (illiquid market), đặc biệt là những nơi có biên
độ giới hạn giao dịch hàng ngày, một đợt bán tháo có thể nhanh chóng
biến thành hoảng loạn. Khi tất cả mọi người cùng bán tháo, người bán sẽ bị
mắc kẹt, không thể thoát khỏi thị trường, dẫn đến "cảnh hỗn
loạn" và thua lỗ nặng nề.
XV. Phân biệt các Mô hình Điều chỉnh: Falling Wedge vs.
Flag
- Sự
khác biệt Cốt lõi về Hình dáng:
- Wedge
(Nêm): Có hình dạng của một hình tam giác.
- Flag
(Cờ): Có hình dạng của một hình chữ nhật.
- Nguyên
nhân Hình thành - Hành vi Giá (Biên độ Dao động Ngày):
- Falling
Wedge: Biên độ dao động thay đổi rõ rệt. Nó bắt đầu
với biên độ dao động rất lớn (tạo thành đế của tam giác)
và sau đó thu hẹp dần (tạo thành mũi nhọn của tam giác).
- Flag: Biên
độ dao động tương đối ổn định và nhất quán trong suốt
giai đoạn điều chỉnh, tạo thành hai đường song song của một hình chữ nhật.
- Tên gọi
"Bullish Falling Wedge": Mô hình có tên gọi này vì:
- Falling
(Giảm): Vì hướng đi của giai đoạn điều chỉnh là đi
xuống.
- Bullish (Tăng
giá): Vì nó là một mô hình tiếp diễn (continuation)
của một xu hướng tăng trước đó.
XVI. Phân tích Sâu về Mô hình Tích lũy và Sự Phức tạp của
MACD
- Làm
rõ về Mô hình Tích lũy (Consolidation):
- Wedge
(Nêm): Có độ biến động (volatility) cao ở phần đầu và giảm dần về
phía mũi nhọn.
- Rectangular
Consolidation (Hình chữ nhật): Là một giai đoạn giá "gom lại"
trong một vùng hẹp giữa hỗ trợ và kháng cự. Nó có thể là mô hình tiếp
diễn (nếu xu hướng còn mới) hoặc đảo chiều (nếu
xu hướng đã kéo dài và suy yếu). Nên dùng MACD để đánh giá sức mạnh của
xu hướng và dự đoán hướng phá vỡ.
- Những
Thách thức khi Sử dụng MACD:
- MACD
được xem là một trong những chỉ báo khó sử dụng nhất vì
sự phức tạp của nó.
- Tín
hiệu Divergence (phân kỳ) không phải lúc nào cũng đáng
tin cậy, đặc biệt trong các thị trường biến động mạnh. Giá có thể tiếp tục
đi ngược với tín hiệu trong một thời gian dài trước khi đảo chiều.
- Các
nhà giao dịch chuyên nghiệp thường hành động sớm ("jump the
gun"), làm cho các tín hiệu đơn giản trở nên kém hiệu quả.
- Sử
dụng hiệu quả MACD đòi hỏi phải kết hợp cả MACD Histogram,
làm tăng độ khó cho người mới học.
- Mô
hình Hoạt động của Quỹ Đầu cơ (Hedge Fund):
- Người
quản lý quỹ không nhận hoa hồng giao dịch. Thay vào đó, họ nhận một phần
trăm trên lợi nhuận (ví dụ 30%).
- Quan
trọng nhất, họ phải gỡ lại toàn bộ các khoản lỗ trước
khi được chia lợi nhuận. Cơ chế này đảm bảo họ có cùng lợi ích với nhà đầu
tư ("sống chung, chết chung").
XVII. Phân tích Hành vi Giá và Rủi ro trong Giao dịch Tiền
tệ
- "Reactional
Low" (Đáy Phản ứng) và Rủi ro Bán tháo:
- Thị
trường thường tạo ra các mức hỗ trợ tạm thời gọi là "Reactional
Low". Tuy nhiên, khi một xu hướng đang mạnh (ví dụ: một đồng tiền
đang mạnh lên), các mức hỗ trợ này thường rất yếu và được dự báo là
"không giữ được lâu".
- Khi
mức hỗ trợ yếu này bị phá vỡ, nó sẽ kích hoạt một làn sóng bán tháo còn mạnh
hơn nữa. Điều này minh họa cho tính chất khốc liệt ("chết người")
của thị trường tiền tệ.
- Hiện
tượng "Overshoot Target" (Vượt mục tiêu):
- Khi
đặt mục tiêu giá, nhà giao dịch cần lưu ý rằng giá thường có xu hướng "overshoot"
(vượt qua) các mục tiêu chính. Đây là một hành vi giá phổ biến cần
được tính đến trong chiến lược giao dịch.
- Tâm
lý Thị trường (Perception vs. Deception):
- Các
điểm đảo chiều quan trọng của thị trường thường chứa đựng yếu tố tâm lý,
nơi nhận thức của các nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm có thể bị đánh lừa
bởi các tín hiệu giả.
XVIII. Phân tích Mô hình Đảo chiều "Double Top"
(Hai đỉnh)
- Nhận
diện: "Double Top" là một mô hình đảo chiều giảm giá lớn,
có hình dạng giống chữ M ("M formation").
- Dự
báo Mục tiêu giá ("Measured Move"):
- Phương
pháp để ước tính mục tiêu giá là "Measured Move".
- Cách
tính: Lấy chiều cao của mô hình chữ M và chiếu khoảng cách đó xuống dưới
từ điểm phá vỡ.
- Sau
đó, sử dụng các "điểm phản ứng" (reactionary points) trong
quá khứ để tinh chỉnh các tọa độ giao dịch.
- Chiến
lược Đặt lệnh Dừng lỗ (Stop-loss) Thông minh:
- Một
nguyên tắc quan trọng là không bao giờ đặt lệnh dừng lỗ ngay tại
các điểm kỹ thuật rõ ràng (như đỉnh, đáy, các điểm hỗ trợ/kháng
cự).
- Thay
vào đó, hãy đặt lệnh cách các điểm đó một khoảng an toàn (+/- vài %). Việc
này giúp tránh bị săn dừng lỗ (stop hunting) và tồn tại lâu hơn trên thị
trường.
XIX. Phân tích Mô hình "Roll Over" và Cảnh báo
Thay đổi Lớn trong Tâm lý Thị trường
- Định
nghĩa và Đặc tính: "Roll Over" là một mô hình giảm giá
có hình dạng giống một cái đồi nhỏ, thoai thoải. Đặc tính đáng sợ nhất của
nó là cần một thời gian dài để hình thành, cho thấy đây là một
quyết định bán ra dứt khoát và có tính toán của các nhà đầu tư lớn, chứ
không phải một phản ứng tức thời.
- Ý
nghĩa Sâu xa - "Systematic Selling" (Bán có Hệ thống): Mô
hình này là dấu hiệu của một đợt bán ra có hệ thống. Các nhà đầu
tư lớn đang luân chuyển vốn (sector rotation) hoặc rút vốn hoàn toàn khỏi
thị trường (asset allocation) sang các kênh đầu tư khác. Đây là một sự
chuyển mình lớn của thị trường.
- Rủi
ro cho Thị trường (Ví dụ VNI):
- "Thời
vàng son của đồng tiền dễ dãi đã qua".
- Nhà
đầu tư mới, những người chỉ quen với thị trường tăng, sẽ dễ hoảng loạn
khi thị trường giảm.
- Giới
hạn biên độ giao dịch (ví dụ 5%) có thể làm trầm trọng thêm sự hoảng loạn
khi có bán tháo.
- Các
Mức Kỹ thuật then chốt:
- Một
vùng hỗ trợ quan trọng có thể là một vùng giá rộng (ví dụ: 1000 - 1040).
- Các con
số tròn (ví dụ: 1000 điểm) là những ngưỡng tâm lý cực kỳ quan trọng.
Nếu một ngưỡng như vậy bị phá vỡ, lực bán sẽ tăng cường độ và thị trường
có thể giảm rất nhanh về các mức hỗ trợ tiếp theo.
XX. Phân tích Lịch sử và Hình thái Mô hình "Roll
Over" trên Biểu đồ Tuần
- Hình
thái và Đặc điểm: Trên biểu đồ dài hạn (như biểu đồ Tuần), mô
hình "Roll Over" có hình dạng của một "vòng
cung" hoặc một "ngọn đồi nhỏ". Đặc
tính quan trọng nhất của nó là trải dài trong một khoảng thời gian
rất xa, khiến nó trở thành một mô hình rất khó để giao dịch trong ngắn
hạn.
- Các
Lần Xuất hiện trong Lịch sử: Mô hình này đã xuất hiện trong những
giai đoạn suy thoái lớn của thị trường, bao gồm:
- Cuộc
Đại Suy thoái (thập niên 30).
- Khủng
hoảng thập niên 70.
- Giai
đoạn 1998 - 2000 (kết thúc bong bóng công nghệ).
- Phân
biệt với "Waterfall Cascade": Cần phân biệt mô hình
"Roll Over" (sự chuyển đổi từ từ, thoai thoải) với mô hình "Waterfall
Cascade" (Thác nước), vốn mô tả một sự sụp đổ nhanh, mạnh và
thẳng đứng hơn, như đã thấy vào năm 2008.
XXI. Cảnh báo khi Sử dụng Công cụ Lọc Nhiễu: Nến Heikin
Ashi
- Mục
đích Duy nhất: Biểu đồ nến Heikin Ashi chỉ có một mục tiêu
là lọc bỏ "nhiễu" của thị trường (market noise) để
giúp nhìn ra xu hướng (trend) rõ ràng hơn.
- Sai
lầm Nghiêm trọng cần Tránh: Không bao giờ được so sánh biểu đồ
Heikin Ashi với biểu đồ nến thông thường (regular chart).
- Lý
do: Vì Heikin Ashi sử dụng dữ liệu đã được xử lý, nên giá hiển thị
trên đó không còn là giá thực (raw data) nữa. Việc so sánh hai
loại dữ liệu khác nhau về bản chất sẽ dẫn đến kết luận sai lầm.
- Nguyên
tắc Sử dụng: Nếu đã quyết định sử dụng Heikin Ashi, hãy sử dụng
nó một cách nhất quán và không đối chiếu với biểu đồ nến thông thường. Vẻ
ngoài mượt mà của nó có thể rất lừa dối ("LOOK CAN BE VERY
DECEIVING").
XXII. Phân tích Liên thị trường (Intermarket Analysis) để
Dự báo Xu hướng
- Mối
quan hệ Tương quan: Các thị trường khác nhau thường có mối quan hệ
tương quan với nhau. Ví dụ:
- Dầu
và Chứng khoán: Có thể di chuyển cùng chiều. Dầu tăng báo hiệu
kinh tế phục hồi, hỗ trợ chứng khoán tăng.
- Dầu
và Tiền tệ (USDCAD): Có mối quan hệ nghịch đảo (inverse
relationship). Dầu tăng thì USDCAD giảm, và ngược lại.
- Logic
Suy luận Liên thị trường: Bằng cách phân tích một thị trường, ta
có thể dự báo xu hướng của một thị trường khác. Ví dụ:
- Nếu
phân tích kỹ thuật cho thấy USDCAD có khả năng tăng (bullish).
- Điều
này ngụ ý giá dầu có khả năng giảm.
- Và
vì dầu và chứng khoán đang cùng chiều, nên thị trường chứng khoán
cũng có khả năng giảm.
- Lời
khuyên Thận trọng: Mặc dù phân tích liên thị trường có thể đưa ra
một dự báo xác suất cao, nhà giao dịch vẫn cần thận trọng và không nên
hành động vội vàng, đặc biệt khi thị trường đang dao động ở các mức giá
quan trọng (như mức cao nhất năm).
XXIV. Phân tích Mô hình "Thác nước" và Tín hiệu
Giao dịch Liên thị trường Thời gian thực
- Mô
hình "Thác nước":
- Đây
là một mô hình giảm giá rất phổ biến trong các thị trường phái sinh như
futures và forex.
- Nó
báo hiệu một đợt sụt giảm rất mạnh và nhanh chóng nếu được hoàn thành.
- Phân
tích Liên thị trường Thời gian thực:
1.
Thị trường Dẫn dắt (Oil): Giá dầu
đang ở ngay bờ vực hoàn thành mô hình "thác nước". Nếu nó gãy, nó sẽ
giảm rất mạnh.
2.
Thị trường Bị ảnh hưởng (Chứng khoán): Thị
trường chứng khoán (equity market) đang đi theo giá dầu. Nếu dầu gãy, các
chương trình giao dịch tự động ("Futures program trading") sẽ được
kích hoạt, khiến thị trường chứng khoán giảm điểm sâu hơn nữa (ví dụ: từ -70 điểm
xuống -100 điểm trên chỉ số Dow).
3.
Cơ hội Giao dịch (GBP): Tác giả nhận
thấy cặp tiền tệ GBP cũng đang hình thành một mô hình "thác nước"
tương tự như dầu. Nó đang "đánh đu" ở một mức giá quan trọng, chờ đợi
áp lực bán gia tăng.
- Chiến
lược và Cảnh báo:
- Cảnh
báo: Tuyệt đối không nên mua vào (go LONG) ở thời điểm này. Đây
là một hành động cực kỳ rủi ro ("đưa sừng vào húc kiểu này dể chít
lém").
- Chiến
lược: Kiên nhẫn chờ đợi tín hiệu cuối cùng. Tín hiệu này sẽ đến
từ việc thị trường dầu hoặc thị trường chứng khoán phá vỡ xuống trong khoảng
thời gian rất ngắn sắp tới (ví dụ: trong vòng một tiếng).
XXV. Triết lý Giao dịch Hoàn chỉnh: Tín hiệu, Xác nhận, Động
lượng và Câu chuyện Thị trường
- Phân
tích Sâu về Mô hình (Ví dụ: "Advance Block"):
- Một
mô hình nến không chỉ là hình dáng, mà còn phản ánh tâm lý thị trường. Ví
dụ, trong mô hình "Advance Block", cây nến thứ ba với thân ngắn
và bóng trên dài cho thấy lực mua đã hoàn toàn kiệt sức sau khi nỗ lực đẩy
giá lên cao nhưng thất bại.
- Nguyên
tắc "3 Yếu tố Kỹ thuật" cho một Giao dịch Chất lượng cao:
- 1.
Tín hiệu (Signal): Một mô hình kỹ thuật rõ ràng xuất hiện (ví dụ:
mô hình 3 nến như Advance Block, vốn có độ tin cậy cao).
- 2.
Xác nhận (Confirmation): Một tín hiệu khác phải xuất hiện ngay
sau đó để xác nhận tín hiệu đầu tiên. Ví dụ, một cây nến giảm giá mạnh mẽ
đóng cửa sau mô hình Advance Block. Chỉ vào lệnh SAU khi có sự
xác nhận này.
- 3.
Động lượng (Momentum): Một chỉ báo động lượng (như MACD, RSI) phải
cho thấy xu hướng đã suy yếu từ trước, củng cố thêm cho tín hiệu đảo chiều.
- Yếu
tố Quyết định Cuối cùng - "Câu chuyện của Thị trường":
- Ngay
cả khi một thiết lập giao dịch thỏa mãn cả 3 yếu tố kỹ thuật trên, nó vẫn
có thể thất bại nếu đó chỉ là "nhiễu" (noise) trên
biểu đồ.
- Để
lọc nhiễu, nhà giao dịch phải hiểu được "câu chuyện của thị
trường" - tức là bối cảnh cơ bản hoặc tâm lý chung đang dẫn
dắt hành động giá. Giao dịch mà không hiểu bối cảnh là "trade ẩu".
XXVI. Giới hạn của Phân tích Kỹ thuật và Vai trò Quyết định
của Tâm trạng Thị trường (Market Sentiment)
- Tỷ
trọng của Kỹ thuật vs. Tâm lý:
- Các
mô hình Phân tích Kỹ thuật (T/A formations) tự bản thân chúng chỉ có xác
suất thành công khoảng 30%.
- 70% còn
lại của sự thành công phụ thuộc vào việc phân tích và đi đúng hướng với "Tâm
trạng của Thị trường" (Market Sentiment).
- Rủi
ro khi Giao dịch Máy móc: Không bao giờ được giao dịch một
cách máy móc chỉ dựa vào biểu đồ, vì biểu đồ rất dễ sai nếu nó đi ngược
lại với các yếu tố vĩ mô hoặc tâm lý thị trường đang chi phối (ví dụ: một
sự kiện can thiệp của ngân hàng trung ương).
- Quy
trình Giao dịch Hiệu quả:
- Bước
1 - Lựa chọn (Selection): Tìm kiếm các mô hình kỹ thuật tốt trên
biểu đồ.
- Bước
2 - Lọc (Filtering): Đánh giá các mô hình đó trong bối cảnh thị
trường hiện tại. Tự hỏi: "Mô hình này có phù hợp với tâm trạng chung
của thị trường lúc này không?"
- Bước
3 - Hành động: Chỉ thực hiện giao dịch với những thiết lập đã vượt
qua được bước lọc quan trọng thứ hai.
XXVII. Phân tích Thiết lập Giao dịch "Measured
Move" và "Pullback"
- Tín
hiệu Chính ("Measured Move"): Một cây nến tăng giá đột
biến, rất mạnh và dài được xem là tín hiệu chính và quan trọng nhất, định
hướng cho các động thái tiếp theo. Đây là một mô hình tăng giá (bullish
formation).
- Cơ
hội Giao dịch ("Pullback"/"Retracement"):
- Giai
đoạn tốt nhất để vào lệnh không phải là trong lúc cây nến mạnh đang hình
thành, mà là trong giai đoạn điều chỉnh (pullback) ngay
sau đó.
- Giai
đoạn điều chỉnh này có thể được đo lường bằng công cụ Fibonacci để
tìm các điểm vào lệnh tiềm năng.
- Chiến
lược Giao dịch:
- Chờ
cho giai đoạn pullback diễn ra.
- Vào
lệnh MUA (LONG) theo hướng của cây nến tăng mạnh ban đầu,
với kỳ vọng giá sẽ quay trở lại kiểm tra đỉnh cũ (retest its high).
- Không nên bán khống (short) trong bối cảnh này.
XXVIII. Triết lý Giao dịch "Giá là một Khái niệm"
và Vai trò của Phân tích Kỹ thuật
- Triết
lý của Nhà giao dịch Chuyên nghiệp:
- Công
việc cốt lõi của một trader là tìm kiếm và khai thác hai cảm xúc tột độ của
thị trường: Sợ hãi (FEAR) và Tham lam (GREED).
- Học
thuyết "Giá là một Khái niệm (Perception), không phải Giá trị
(Value)":
- Đối
với trader, không có giá nào là đắt hay rẻ. Quyết định giao dịch chỉ dựa
trên khả năng bán lại tài sản với giá cao hơn.
- Trong
một thị trường bị cảm xúc chi phối ("điên cuồng"), các phương
pháp định giá truyền thống trở nên vô dụng. Thị trường hiện tại đang
trong giai đoạn GREED và sau này sẽ chuyển sang giai đoạn FEAR.
- Vai
trò của Phân tích Kỹ thuật (TA):
- TA
là công cụ để phân tích các hành động giá bị dẫn dắt bởi cảm xúc. Trọng
tâm của TA là xác định xu hướng (trend).
- TA sử
dụng các mô hình (formations) dựa trên hình dáng để
dự đoán hướng đi của giá.
- Vì dựa
trên việc diễn giải hình dáng, TA là một nghệ thuật, nhưng vẫn có những
mô hình căn bản được công nhận rộng rãi.
Đoạn văn này giải thích một cách chi tiết về mô hình "Falling
Wedge" như một dạng "Correction" (Điều chỉnh) trong
một xu hướng tăng.
- Định
nghĩa "Correction":
- Đây
là một giai đoạn giá "đi lùi lại" tạm thời, ngược với xu hướng
chính, với hàm ý rằng xu hướng sẽ sớm tiếp tục.
- Trong xu
hướng tăng, sau khi điều chỉnh xong, giá được kỳ vọng sẽ tăng cao hơn
đỉnh cũ.
- Trong xu
hướng giảm, sau khi điều chỉnh xong, giá được kỳ vọng sẽ giảm sâu hơn
đáy cũ.
- Mô
hình "Falling Wedge" trong Xu hướng tăng:
- Tên
gọi đầy đủ của nó là "Bullish Falling Wedge", vì nó
là một mô hình tiếp diễn (continuation), báo hiệu xu hướng
tăng sẽ tiếp tục.
- Đặc
điểm nhận dạng của nó là một góc nhọn chúi xuống và càng
ngày càng thu hẹp lại. Điểm thu hẹp này chính là "điểm nổ"
của giá.
- Chiến
lược Giao dịch:
- Cách
giao dịch an toàn nhất là đợi cho giá phá vỡ (break out) khỏi
mô hình để có sự xác nhận chắc chắn.
- Nếu
giá phá vỡ lên trên: Đây là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng sẽ
tiếp tục, và nhà giao dịch nên đi theo hướng này.
- Nếu
giá phá vỡ xuống dưới: Đây là một tín hiệu cảnh báo rằng sức mạnh
của xu hướng tăng đang giảm dần.
Đoạn văn này bao gồm hai phần chính: phân tích chi tiết về
mô hình "Three White Soldiers" và một nguyên tắc
chung về tầm quan trọng của các mô hình 3 nến.
Phần 1: Mô hình "Three White Soldiers" (Ba
chàng lính trắng)
- Định
nghĩa: Là một mô hình tượng trưng cho sức mạnh của một xu hướng
tăng rất mãnh liệt.
- Tầm
quan trọng của Vị trí:
- Đáng
tin cậy nhất: Khi xuất hiện ở điểm khởi đầu của một xu
hướng tăng mới, đặc biệt là sau khi một xu hướng giảm dài có dấu hiệu
kết thúc.
- Kém
tin cậy: Khi xuất hiện ở gần đỉnh của một xu hướng tăng đã kéo
dài.
- Trong
Thị trường Cổ phiếu:
- Khi
xuất hiện ở đáy sau một đợt bán tháo vì lý do cơ bản, nó báo hiệu một sự
thay đổi tích cực trong nền tảng cơ bản của công ty.
- Tín
hiệu chỉ mạnh khi đi kèm với sự gia tăng đột biến của khối lượng
giao dịch.
- Động
lực đằng sau nó là sự kết hợp của việc "người săn giá hời" mua
vào và "người bán khống" bị ép phải đóng vị thế ("short
squeeze"), tạo ra một vòng lặp đẩy giá lên cao.
Phần 2: Tầm quan trọng của Mô hình 3 Nến
- Đoạn
văn giới thiệu một mô hình 3 nến (3-bar formation) báo hiệu sự kết thúc của
một xu hướng tăng.
- Nguyên
tắc "Con số 3": Tác giả nhấn mạnh rằng trong văn hóa Á
Đông ("chopstick culture"), nơi khai sinh ra biểu đồ nến, con số
3 có một tầm quan trọng đặc biệt.
- Kết
luận: Do đó, trong phân tích nến Nhật, các mô hình được cấu tạo bởi 3
cây nến thường có độ chính xác rất cao.
Đoạn văn này giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách nhận diện
mô hình nến đảo chiều "Evening Doji Star".
- Ý
nghĩa Tên gọi:
- Evening
(Hoàng hôn): Tượng trưng cho sự kết thúc, "hoàng hôn"
của một xu hướng tăng.
- Doji: Bản
thân nến Doji là một tín hiệu đảo chiều (reversal).
- Star
(Ngôi sao): Là một danh xưng để nhấn mạnh thêm cho hiện tượng
"hoàng hôn" của xu hướng.
- Chức
năng: Đây là mô hình được dùng để dự báo sự đảo chiều của một xu
hướng tăng đã được hình thành.
- Bối
cảnh Xuất hiện:
- Theo
tác giả, mô hình này xuất hiện nhiều hơn ở các thị trường có xu hướng mạnh
như tiền tệ (currency) so với thị trường chứng khoán.
- Điều
kiện Nhận diện Quan trọng nhất:
- Điều
kiện tiên quyết để mô hình này có giá trị là nó phải xuất hiện
SAU một xu hướng tăng (up trend) đã được hình thành rõ ràng.
- Nó rất
hiếm khi xuất hiện trong một thị trường đi ngang (sideway). Do đó, để tìm
kiếm mô hình này, việc đầu tiên là phải xác định được một xu hướng
tăng trước đã.
Comments
Post a Comment