Contents
LESSON 1
TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG
(MARKET ANALYSIS)
1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT
Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính:
1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators)
- Đo mức
độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std
Deviation, Chalkin's Volatility v.v.
2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators)
- Đo tốc
độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R,
Momentum v.v.
3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators)
- Nhận
diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle
Lines…
4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength)
- Đặc biệt
quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI,
Accumulation/Distribution, Chaikin Money Flow…
5. Chỉ báo Hỗ trợ/Kháng cự (Support/Resistance
Indicators)
- Xác định
các vùng cản giá: Fibonacci retracement, trendline, Envelope, Projection
Bands, Ichimoku Kinko Hyo…
6. Chỉ báo Xu hướng (Trend Indicators)
- Đo hướng
đi chính của thị trường: MA, MACD, DEMA, Parabolic SAR, Linear Regression,
Aroon, ADX, Raff Regression, Price Oscillator, v.v.
2. NGUYÊN TẮC ĐỂ XÁC ĐỊNH "GIAO DỊCH CHẤT LƯỢNG
CAO"
Theo kinh nghiệm chia sẻ của nhiều trader lâu năm (VietCurrency):
Một tín hiệu trading tốt cần hội đủ ít nhất 3 yếu tố:
- Formation/cấu
trúc giá: Mô hình/hình thái trên chart quen thuộc (head &
shoulders, work breakout, consolidations...)
- Momentum/động
lực: Được xác nhận bởi chỉ báo động lượng (RSI, MACD, ROC, v.v.).
- Market
Sentiment/tâm lý thị trường: Quan trọng nhất, thể hiện qua sự liên kết
nhiều dữ liệu kinh tế/chính trị/xã hội, dòng tiền tổng thể giữa các thị
trường (Inter-market Analysis).
Nếu thiếu một trong ba, xác suất thành công sẽ thấp và dễ bị
mắc bẫy (bull trap/bear trap).
3. VỀ XU THẾ VÀ ĐỘNG LỰC GIÁ
- Giá
trên chart là dữ liệu hai chiều (x = thời gian, y = giá).
- Momentum
là đạo hàm bậc nhất của giá, tức là tốc độ biến động.
- Khi
giá tăng nhanh → đà tăng mạnh dần, nhưng khi momentum giảm/dừng dù giá còn
đang đi ngang thì phải cẩn thận, vì đó là dấu hiệu điều chỉnh/xu thế yếu
đi.
Xu thế (trend): là hướng chính của giá (tăng hay giảm; xác định
bằng MA, trendline, ADX...)
Formation: là hình thái/price action/mô hình (breakout, flag, double bottom...)
Momentum: tốc độ, sức kéo của xu thế (nếu thiếu, momentum yếu thì formation thiếu
tin cậy).
4. CÁCH HỌC MARKET SENTIMENT (TÂM LÝ THỊ TRƯỜNG)
- Đọc và
hiểu tài liệu về kinh tế vi mô, vĩ mô, tài chính tiền tệ.
- Thường
xuyên theo dõi tin tức, báo cáo kinh tế quan trọng (NFP, CPI, ISM…)
- Tập
liên kết thông tin đa thị trường (vàng, dầu, chứng khoán, trái phiếu, tiền
tệ...) để suy ra hành động của "real $" (tiền lớn).
- Market
sentiment cực khó, vì đòi hỏi kinh nghiệm, khả năng liên kết, trực
giác/suy luận tổng hợp.
- Đừng lẫn
lộn giữa "thông tin" (information) và "tri thức"
(knowledge); signal tốt là sự tổng hợp đa chiều, không chỉ là đọc tin.
5. VÍ DỤ PHÂN TÍCH INTER-MARKET & SENTIMENT
- NFP
(Nonfarm Payrolls):
3 số chính: Số việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, hourly wage.
Tùy từng thời điểm, Market quan tâm con số nào nhất (ví dụ thời 2007-2008: tỷ lệ thất nghiệp lên >5% là cảnh báo nguy cơ suy thoái theo các dữ liệu lịch sử). - Vì
sao chỉ số kinh tế xấu mà USD không giảm hoặc vàng tăng mạnh?
- Có
thể do unwinding carry trade (tháo trạng thái bán khống), thị trường chạy
trốn rủi ro vào các tài sản trú ẩn (USD, CHF), chứ không phải hoàn toàn yếu
tố cung–cầu Spot Currency.
- Giá
vàng thời kỳ tăng mạnh không chỉ do chu kỳ mua vàng cưới (Ấn Độ), mà chủ
yếu từ sự mất giá USD và sự lan rộng nền kinh tế điện tử cần vàng dẫn điện.
- Giá
đồng CAD bị ảnh hưởng mạnh bởi dầu, AUD và NZD bị ảnh hưởng mạnh bởi
vàng/nông sản, JPY bị ảnh hưởng bởi oil, carry trade...
6. PHÓNG SỰ THỊ TRƯỜNG THEO GÓC ĐỘ TRADER vs ANALYST
- Trader:
Focus ngắn/trung hạn, chỉ quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới
giá hiện tại, không sa đà số liệu lý thuyết.
- Analyst:
Phân tích sâu, cần nhiều số liệu, lý thuyết để giải thích hiện tượng.
7. ĐẶC TÍNH CỦA 8 ĐỒNG TIỀN CHÍNH
- USD:
Đồng tiền trú ẩn khi có khủng hoảng tài chính.
- CHF:
Trú ẩn khi bất ổn chính trị.
- CAD:
Nhạy với dầu.
- AUD,
NZD: Nhạy với vàng, hàng hóa/nông sản.
- JPY:
Rate thấp, thường dùng trong carry trade, nhạy với oil.
- EUR:
Chủ lực trong USD index, nhạy với chỉ số kinh tế Đức/Châu Âu, tương đồng với
CHF.
- GBP:
Đặc thù riêng, nhạy với bất động sản và ngành tài chính.
8. VÍ DỤ VỀ ẢNH HƯỞNG TIN TỨC LIÊN THỊ TRƯỜNG
- Phát
biểu của FED/ECB về chính sách tiền tệ → Tác động lập tức đến USD, EUR,
Gold, chứng khoán.
- Dữ
liệu bán lẻ/nhà đất/việc làm Mỹ xấu → USD có thể mạnh lên do nhu cầu thanh
toán hoặc phòng ngừa rủi ro, dù bình thường là yếu.
9. LỜI KHUYÊN
- Luôn
bám sát thị trường liên thị trường (vàng, dầu, chứng khoán, bonds, FX).
- Đọc
tin, nhận định phải biết đâu là yếu tố thị trường quan tâm nhất lúc này.
- Giao
dịch chỉ nên thực hiện khi có đủ 3 yếu tố: formation + trend + momentum,
và phải “feel” được tâm lý thị trường.
- Dùng
chỉ báo kỹ thuật để xác nhận, không phải dựa hoàn toàn.
- Trau
dồi khả năng liên kết, tổng hợp, phân tích đa chiều; tích lũy kinh nghiệm.
Tóm lại:
Kiến thức phân tích thị trường không đơn giản nằm ở các chỉ báo hoặc công thức,
mà quan trọng hơn hết là khả năng hiểu, liên kết, tổng hợp thông tin để nhận biết
tâm lý thị trường (market sentiment) và biến thông tin thành kiến thức áp dụng
cho trading thực tiễn.
LESSON 2
1. TRIẾT LÝ GỐC: “FOLLOW THE MARKET, NOT FORECAST THE
MARKET”
- Bài
học đầu tiên: Giao dịch là theo thị trường, không dự đoán thị
trường.
- Nghĩa
là: Xem xét tín hiệu xác nhận (confirmation) từ trend, formation,
indicator rồi mới quyết định, không “bắt đỉnh/chạm đáy”.
2. CÁC CÔNG CỤ CHÍNH ĐỂ XÁC ĐỊNH & XÁC NHẬN TREND
- Dùng Fibonacci để
đo mức điều chỉnh (retracement) khi thấy xu hướng đã chính xác.
- Moving
Average (MA), đặc biệt MA 50, MA 200 + Ichimoku xác định xu hướng
chủ đạo.
- ADX đo
sức mạnh trend (trend strength). Chỉ xài ADX sau khi đã
xác định rõ xu hướng.
- Candlestick
Formation: Là tín hiệu vào lệnh, phát hiện điểm xoay chiều hoặc tiếp
diễn (xem hình thái nến đảo chiều hoặc nến xác nhận).
- MACD chủ
yếu để tìm divergence (phân kỳ), ít dùng cho bắt trend.
- RSI,
MACD cũng tìm divergence – Nếu giá “lên” mà indicator “xuống” báo
hiệu đà yếu dần.
3. QUY TRÌNH PHÂN TÍCH & VÀO LỆNH
- Scan
thị trường với chart 1H (hourly), thấy gì lạ → xem 4H để có cái
nhìn lớn hơn.
- Nếu
xu hướng và formation đẹp ở 4H, quay lại M5 (5 phút) để canh điểm vào.
- Luôn
ưu tiên formation (hình thái nến, mô hình giá) trước, indicator chỉ xác nhận
sau.
- Với
thị trường theo tin tức (currency market):
- Ảnh
hưởng tin kéo dài chừng 45 phút.
- Chỉ
trade khi volatility tăng. Săn formation trên chart 5 phút +
candlestick formation + xác nhận bằng momentum.
- Xác
suất thắng trung bình chỉ 55%, quan trọng là cách “đi tiền” (sizing/nạp
thêm nếu đúng hướng, cắt lỗ nhỏ nếu sai).
4. YẾU TỐ TÂM LÝ ĐÁM ĐÔNG & CẢM NHẬN BIỂU ĐỒ
- Sự
kiện (FED, G7) sẽ làm tăng volatility. Volatility là “hoang mang” – là thời
điểm trader chuyên nghiệp săn mồi.
- Nhìn
trend phải biết “reactionary points” – các đỉnh/đáy ngắn hạn thể
hiện “điểm cảm xúc cực đoan” của nhà đầu tư, từ đó xác định
support/resistance.
- Học
nhận dạng formation là phải thực hành nhiều, quen mắt, tự kiểm chứng lý do
tại sao mô hình được đặt tên như vậy mới nhớ lâu.
5. PHÂN TÍCH SỨC MẠNH XU HƯỚNG (TREND STRENGTH)
- ADX:
Nếu trên 25–30 trend có lực. Nếu thấp hơn thì sideway yếu.
- Aroon
Indicator: Nếu Aroon up hoặc down >70 → thị trường có trend rõ
ràng; nếu đan xen nhau, thị trường sideway.
6. PHÂN TÍCH CẢM NHẬN THỊ TRƯỜNG
- Chỉ
số thị trường (Market Breadth) thường dùng để phân tích chỉ số tổng
(VNINDEX, SP500, Nasdaq...). Các chỉ báo này đo tâm lý tổng thể chứ không
dùng cho từng cổ phiếu riêng lẻ.
- Bản
chất bất cứ thị trường nào đều bị chi phối bởi hai yếu tố: sợ hãi
(fear) và tham lam (greed), bất kể là ở Mỹ, TQ hay Việt Nam.
- Khi
ai cũng lao vào mua (mọi người, kể cả “taxi driver” cũng có danh mục cổ
phiếu) là giai đoạn thị trường cực nóng/cảnh báo đảo chiều.
7. XÁC ĐỊNH BULL/BEAR MARKET
- Down
trên 20% giá đóng cửa năm trước → Bear market
- Up
trên 20% giá đóng cửa năm trước → Bull market
- Bull
diễn ra lúc ít người để ý nhất (thị trường ở đáy nỗi sợ). Bear bắt đầu ở đỉnh
(ngập tràn cảm hứng) – giống dây thun kéo hết mức chỉ còn co lại.
8. CÁCH NHẬN BIẾT VÀ GIAO DỊCH THEO MÔ HÌNH
Formation (Mô hình giá)
- Falling
Wedge: Mô hình thường xuất hiện trong uptrend, điều chỉnh/correction,
đáy thấp dần, đỉnh thấp dần. Khi break lên xác nhận uptrend tiếp diễn.
- Three-white
soldiers: 3 nến tăng đều nhau, xuất hiện sau chuỗi giảm mạnh, báo
đảo chiều mạnh nếu có volume lớn hỗ trợ.
- Evening
Doji Star: 3 nến (tăng mạnh - doji - giảm mạnh) báo đảo chiều giảm,
đặc biệt chính xác khi xuất hiện sau uptrend rõ ràng.
9. CÁC LƯU Ý QUAN TRỌNG KHÁC
- MA
& Trendline là công cụ cơ bản để xác định hướng giá.
- Volatility là
mức độ dao động giá, đo bằng standard deviation, ATR, so với Bell curve; mỗi
cổ phiếu có độ biến động đặc trưng (giống chỉ tay).
- Implied
volatility khác với volatility lý thuyết (theoretical); thị trường
option dựa vào implied volatility để quyết định đắt/rẻ.
- Không
ai biết chính xác điểm đảo chiều – hãy chọn điểm “ra” hài lòng,
không mơ ăn đỉnh/chạm đáy.
- Không
chỉ fixate vào chỉ báo cơ bản/fundamental (P/E, P/B…) khi thị trường “điên
cuồng”; cái quyết định vẫn là perception – nhận thức thị trường,
chứ không phải value – giá trị thực.
10. BÍ KÍP HỌC & THỰC HÀNH
- Học
từ thực tế, tự vẽ chart, tự giải thích tại sao mô hình được đặt tên như vậy.
- Ghi
chú mô hình, chỉ báo vào thẻ index card, học mọi lúc mọi nơi.
- Phải
thực sự thấm nhuần lối suy nghĩ NGƯỢC với số đông (contrarian)
để sống sót lâu dài: PERCEPTION makes a trader; DECEPTION breaks a
trader.
- Kết
hợp Price Action (formation) + momentum + Volume (nếu có) sẽ càng đáng tin
cậy.
11. CÂU CHÂM NGÔN:
Trading không phải là “số lần thắng”, mà là “số tiền
thắng” (How you size your position & cut losses, not win
rate).
“Formation trước, indicator xác nhận sau.”
KẾT LUẬN:
- “Game
này dành cho người bản lĩnh, luôn quan sát, không đoán mò, dùng nhiều công
cụ xác nhận và biết quản trị rủi ro/tâm lý.”
- Không
công thức nào chính xác mãi mãi, hãy biết áp dụng linh hoạt – học, kiểm chứng,
đi tiền khôn ngoan, KIỂM SOÁT CẢM XÚC.
- Đừng
quá chú trọng mô hình hay chỉ báo; hãy dành thời gian luyện quen mắt với
chart và thấm hành vi đám đông.
- Giao
dịch thực chất là săn điểm đảo chiều/hồi phục, hoặc bám theo xu hướng cho
đến khi nó gãy.
LESSON 3
1. FEAR & GREED: Không thể "quẳng", chỉ
có thể kiểm soát
- FEAR
(sợ hãi) và GREED (tham lam) luôn tồn tại song
hành và là bản năng trong mỗi nhà đầu tư, không ai loại bỏ hoàn toàn được.
- Điều
có thể làm là HIỂU và QUẢN TRỊ nó, thông qua tự học về các lần thắng –
thua của mình, rèn luyện để hiểu bản thân.
2. Ghi Nhật Ký Giao Dịch – Cách rèn luyện tâm lý số
1
- Sau mỗi
lần giao dịch, hãy viết lại:
- Phân
tích trước lệnh: Vì sao vào lệnh?
- Cảm
xúc, tâm trạng lúc vào lệnh
- Kết
quả, nguyên nhân thắng/thua
- Đọc lại
nhiều lần, bạn sẽ nhận ra điểm yếu, thói quen tâm lý (quá nhát/cứng đầu...)
của mình => dần kiểm soát tốt bản thân.
- Việc
này quan trọng hơn bất cứ chỉ báo kỹ thuật nào!
3. BẢN CHẤT THỊ TRƯỜNG – TÍNH ĐỐI LẬP GIỮA TRADER
& THỊ TRƯỜNG
- Chỉ
có 3 hướng: lên – xuống – đi ngang. 2/3 là không thua.
- Thế
nhưng 80-90% trader thua vì bản thân chứ không phải vì thị trường (thua
do FEAR & GREED chi phối, chứ không phải thiếu công cụ).
- Ai
không biết tại sao mình thua thường sẽ tiếp tục thua.
4. Traders vs. Investors – Sai lầm phổ biến của người
mới
- Nhiều
người nhảy vào với mộng kiếm lời nhanh (TRADER), nhưng đánh thua thì biến
thành Investor bất đắc dĩ, ôm lỗ lâu dài.
- Người
mới cần xác định rõ mục tiêu: trading lướt sóng hay đầu tư dài hạn? Phương
pháp khác nhau hoàn toàn.
5. Chu kỳ thị trường & vai trò của các yếu tố
ngoại lực
- Thị
trường có chu kỳ lên – xuống. Liên kết giữa thị trường chứng khoán, tiền tệ,
trái phiếu, hàng hóa là rất chặt chẽ, ảnh hưởng chéo mạnh (Inter-market).
- Thị
trường lớn (bond, currency) chi phối thị trường nhỏ hơn (stock), hiểu được
dòng tiền & chu kỳ các thị trường lớn sẽ trade stock tốt hơn.
6. Về QUẢN LÝ RỦI RO – QUẢN LÝ “điểm ra”
- Chưa
bao giờ có công thức timing hoàn hảo.
- Phải
xác định sẵn mức chấp nhận lãi/lỗ để chủ động ra quyết định không nuối tiếc.
- Đừng
mơ bắt đỉnh/bắt đáy. Chỉ nên ăn “khúc giữa”, chấp nhận bán không đúng đỉnh
hoặc mua không đúng đáy cũng không sao.
- Đừng
nghe quá nhiều “trấn an” của báo chí/“pro” trên truyền thông, bởi người thật
sự làm giá thường không xuất hiện.
7. TÂM LÝ ĐÁM ĐÔNG & CẢNH GIÁC KHI “AI CŨNG ĐANG
KIẾM TIỀN DỄ DÀNG”
- Khi
cả xã hội, từ taxi, bưng phở,... đều nói về chứng khoán, lúc đó đang là cực
điểm của Greed – là cảnh báo đảo chiều rất mạnh.
- Khi
thấy quá nhiều tài khoản mở mới, quá nhiều người FOMO, hạn mức margin
cao... là thị trường cực kỳ rủi ro.
8. Về công cụ kỹ thuật: Bollinger Band &
Overbought/Oversold
- BB:
là chỉ báo biến động (volatility), không phải chỉ báo xu hướng.
- Giá
ôm sát upper band là biểu hiện của trend mạnh, chưa chắc đã phải
bán non. Uptrend mạnh có thể kéo dài giai đoạn “overbought”.
- Quan
sát momentum giảm khỏi overbought mới nên cân nhắc chốt lời, còn đang mạnh
thì tiếp tục ngồi trên “con sóng”.
9. Limit – không limit trong TTCK:
- Limit
giúp ngăn sốc giai đoạn đầu, nhưng lâu dài gây mất thanh khoản (liquidity)
và làm “kẹt lệnh”, càng giảm niềm tin thị trường.
- Thị
trường tự do “free market” mới là yếu tố quan trọng để dòng tiền lớn yên
tâm tham gia.
10. Demo trading vs Real trading
- Trade
demo dễ thắng vì không có cảm xúc tiền thật!
- Trade
thật mới bộc lộ FEAR & GREED.
=> Hãy bắt đầu bằng nhỏ, tiến hành ghi nhật ký cả trading thật – demo để thấy sự khác biệt.
LỜI KHUYÊN QUAN TRỌNG TÓM LẠI
- Học
phương pháp, kỹ thuật trading chỉ chiếm 30%, KIỂM SOÁT CẢM XÚC &
thấu hiểu chính mình mới quyết định 70% thành bại trên thị trường.
- Không
ai “thoát khỏi” Fear & Greed. Chỉ kiểm soát bằng thói quen: Nhật ký
giao dịch – Xác định trước mức lãi/lỗ – Không nuối tiếc ăn khúc giữa –
Không nghe đám đông/truyền thông quá nhiều.
- Coi
việc mất tiền là học phí. Đến khi quen rồi, bạn sẽ thấy thị trường là nơi
kiểm tra tâm lý của chính bản thân, không đơn thuần là sân chơi của phương
pháp hay chỉ báo nào.
Nếu cần nhận diện điểm bất thường về tâm lý thị trường,
có thể quan sát:
- Volume
lớn bất thường ở vùng giá cao
- Số
lượng tài khoản mở mới, giới không liên quan cũng “khoe lãi”
- Các
phiên báo chí, mạng xã hội “toàn chuyện thắng lớn”
- Khoảng
thời gian giá “đi ngang” nhưng dòng tiền vào mạnh.
Kết lại: Phân tích kỹ thuật, cơ bản đều quan trọng,
nhưng trên 50% là bài test về tâm lý! Khi hiểu mình và luyện được khả năng quản
lý cảm xúc – thua ít/sai ít và không nuối tiếc – bạn đã khác biệt với 90% số
đông!
LESSON 4
1. KHI NÀO DÒNG TIỀN LỚN RÚT RA, BÁO HIỆU THỊ TRƯỜNG
DOWN?
- Ở
các thị trường phát triển, dòng tiền lớn (big players, tổ chức) rút ra thường
là cảnh báo trực tiếp cho thị trường bước vào giai đoạn giảm. Vì:
- Nhà
đầu tư nhỏ lẻ có xu hướng mua ở cuối sóng, bị cuốn theo tin tốt hoặc
fomo.
- Dòng
tiền lớn thường để lại dấu vết qua:
- Volume
giao dịch giảm trong khi giá vẫn lên hoặc đi ngang.
- Breadth
indicators (số mã tăng/giảm, volume tăng/giảm tổng thể).
- Sự
vắng bóng các cú break out bền vững (vẫy mua chót), sau đó giá bắt đầu
giảm mạnh ("phân phối").
- Tuy
nhiên, ở Việt Nam, dữ liệu các chỉ số hành vi thị trường
(Breadth, Advance/Decline, v.v.) còn hạn chế nên không quan sát chính xác
được như Mỹ.
- Chủ
yếu “canh chừng”, “dò la”, chờ tín hiệu thị trường xoay chiều qua:
- Sự
hình thành mô hình đảo chiều (formation reversal).
- Quan
sát hành vi “divergence”.
2. SO SÁNH MACD VÀ ADX CHO XÁC ĐỊNH SỨC MẠNH XU HƯỚNG
- MACD:
- Là
chỉ báo động lượng (momentum). Thường đi trước giá, báo sớm đảo
chiều/trend mới nhưng cũng dễ cho tín hiệu sai nếu trend mạnh.
- Dùng
MACD để:
- Nhận
biết phân kỳ/đảo chiều sớm (divergence).
- Khi
MACD cắt lên đường zero line, đôi khi là xác nhận trend mới, nhưng không
dùng để đo độ "mạnh" của trend vì MACD là momentum, không phải
strength (không thay thế ADX).
- ADX:
- Chỉ
số đo sức mạnh của một trend hiện hữu (không quan tâm
trend tăng, giảm), thường đi sau biến động giá.
- Nếu
ADX ≥ 20-25: trend rõ ràng đang mạnh.
3. DIVERGENCE & HIDDEN DIVERGENCE
- Regular
divergence:
- Dùng
để cảnh báo đảo chiều xu hướng (ví dụ: giá tạo đỉnh mới nhưng momentum
indicator lại giảm – cảnh báo đảo chiều giảm).
- Hidden
divergence:
- Dùng
để xác nhận tiếp diễn xu hướng (trend continuation).
- Ví
dụ: uptrend, giá tạo higher low, indicator lại tạo lower low → tiềm năng
trend tiếp diễn tăng (bullish hidden divergence).
- Tuy
nhiên, “hidden divergence” hay bị “nhiễu”, khó áp dụng thực chiến. VC
khuyến nghị nên ưu tiên dùng regular divergence, hoặc lọc hidden
divergence bằng chỉ báo trend khác (adx, formation, volume...).
- Không
phải cứ price liên tục tạo higher low là chắc chắn lên mãi — cần
hội đủ yếu tố sức mạnh, volume và momentum xác nhận.
4. ELLIOTT WAVE ("SÓNG 5" VÀ THỜI GIAN)
- Sóng
5, theo lý thuyết Elliott, thường là sóng cuối của một xu hướng (có thể
tăng hoặc giảm).
- Sóng
5 thường đuối về momentum & volume so với sóng 3, dễ xảy ra
divergence.
- Rất
khó xác định chính xác thời gian hình thành 1 wave — lý thuyết Elliott chỉ
đo lường bằng giá, không đo trực tiếp bằng thời gian (Cycle
Analysis là lĩnh vực riêng phức tạp hơn).
- Thực
tế, người ta chỉ biết mình đã vẽ đúng sóng khi thị trường hoàn thành mô
hình.
- Wave
5 hiếm khi là mặt phẳng giá mới (“giá duy trì ở cao lâu dài”). Nó thường
báo hiệu kết thúc xu hướng và chuẩn bị có sóng chỉnh (hoặc đảo chiều).
5. "DÒ DÒNG TIỀN LỚN" = PHẢI KẾT HỢP PHÂN TÍCH
"TỔNG QUÁT"
- Ở Mỹ/Âu,
nhiều data đo dòng tiền, breadth, số mã tăng/giảm, advance/decline, volume
phân phối/phân phối lũy tiến... giúp dự đoán dòng tiền lớn dịch chuyển.
- Ở
VN, phải "căn formation" (mô hình giá/candlestick..."
- Theo
dõi volume giao dịch: volume thấp dần khi vẫn lên/sideway là dấu hiệu
dòng tiền lớn rút.
- Khi
break out phải có volume lớn xác nhận (không thì dễ là bear trap / bull
trap).
- Nên
thường xuyên canh và linh hoạt.
6. CẨN TRỌNG “TÍN HIỆU TRẤN AN” & BÀN TÍNH CHƯA XÁC
NHẬN
- Những
người dẫn dắt thị trường (“hedge funds”, “mỏ neo”, “Makers & Shakers”)
thường không lên ti vi trấn an. Đừng quá tin phát biểu “tục lệ” của quan
chức khi đang có động thái rút tiền.
- Khi
thị trường biến động mạnh (“volatility spike”), phần lớn là các “asset
allocation” lớn đang diễn ra (chuyển dịch dòng vốn toàn cầu).
7. VỀ PHƯƠNG PHÁP HÀNH ĐỘNG (Thực tiễn)
- Nếu
đã bán hết vị thế tại đỉnh, không nên vội vàng mua lại trừ
khi thị trường thật sự xác nhận tạo đáy (có formation đảo chiều, volume
xác nhận...).
- TTCKVN
không có short, nên chỉ ngồi chờ, tránh fomo (không đợi bắt đáy mơ hồ).
- Khi
thị trường giảm dữ dội, “dead-cat bounce” (nhồi lên vô nghĩa sau nhịp rơi
lớn) rất dễ xảy ra, đừng vội nhảy vào.
8. SỨC MẠNH PHÂN TÍCH TỔNG HỢP
- Sự
hiểu biết rộng về quan hệ giữa các thị trường (chứng khoán, trái phiếu, tiền
tệ, hàng hóa), dòng tiền lớn ở đâu, ảnh hưởng bối cảnh kinh tế vĩ mô quốc
tế... sẽ giúp ra quyết định chính xác hơn bất cứ hệ thống nào.
TÓM LẠI:
- Dòng
tiền lớn thoát khỏi thị trường là tín hiệu nguy hiểm – KHÔNG BAO GIỜ ĐUA
THEO LẺ/HƯNG PHẤN ĐÁM ĐÔNG.
- Indicators
về momentum (MACD), strength (ADX) và formation, volume là cần phối hợp.
- Elliott
Wave cho biết vị trí chu kỳ nhưng luôn nhiều sắc thái chủ quan, nên chỉ
dùng kèm, không lấy làm cốt lõi duy nhất.
- Khi
thị trường biến động, kết hợp thông tin chung, theo dõi volume, breadth (nếu
có), formation, candlestick và chờ xác nhận mới hành động.
- TUYỆT
ĐỐI KHÔNG “nghe lời trấn an” khi dòng tiền lớn thực sự đã hành động.
LESSON 5
1. Symmetrical Triangle – Không phải luôn là tín hiệu
tăng
- Symmetrical
triangle (Tam giác cân) là mẫu hình kỹ thuật phổ biến cho thấy
giá đang tích lũy, “siết lại” trước khi bùng nổ.
- Không
phải cứ xuất hiện tam giác là giá sẽ tăng!
- Điều
quyết định là hướng giá phá vỡ (breakout) khỏi tam giác.
- Nếu
phá vỡ lên trên và có volume đột biến xác nhận → trend tăng tiếp diễn.
- Nếu
phá xuống dưới và có volume xác nhận → trend giảm tiếp diễn.
- Trong
ví dụ BF1 (giá trước đó là downtrend nhẹ): Phải chờ hướng
breakout. Không vội đoán trước.
2. NAV Chứng Chỉ Quỹ (Mutual Fund) – Vì sao biến động
hạn chế
- Giá
chứng chỉ quỹ (mutual fund, như BF1) luôn xoay quanh NAV (giá trị
tài sản ròng).
- Quỹ
đầu tư cân bằng (balanced fund) có 70% trái phiếu, 30% cổ phiếu nên:
- Lên
không mạnh như stock, xuống cũng không sâu như stock.
- Giá
vẫn có thể tăng nếu NAV tăng – nghĩa là tài sản/cổ phiếu trong quỹ tăng.
3. Formation: Flag, Measured Move, Gap
- Flag
formation (cờ):
- Cốt
lõi là phần consolidation (thân cờ/lá cờ).
- Sự
tích lũy này báo hiệu khả năng tiếp diễn sóng trước đó (“cán cờ”).
- Công
thức kinh điển: Chiều cao sóng tiếp theo ≈ chiều cao cán cờ trước
khi đi ngang (measured move).
- Gap:
Khoảng trống giá thường sẽ được lấp lại (“Gaps are made to be filled”).
4. Trendline & Moving Average
- Bước
cơ bản: Đầu tiên nên luyện tập vẽ trendline, rồi đến moving
average để xác định xu hướng.
- MA
ngắn hạn (10, 20 ngày): Sát giá, bám trend ngắn.
- MA
trung hạn – dài hạn (50, 200 ngày): Phản ánh xu hướng thực, MA50
(trung hạn) – cực kỳ quan trọng với stock vì gắn với quý/lượng trading
day trong quý.
- Nếu
giá phá MA50/200, khả năng trend đã suy yếu/có thể đảo chiều.
- Trend
xác định bằng 3 điểm nối lại (higher high/lower low). Nếu mới học,
chỉ nên nối high với high, low với low, chưa nên nối chéo khi chưa am hiểu.
5. Khối lượng giao dịch (Volume) & Xu hướng
(Trend)
- Volume
lớn mà giá ít biến động = “Churning” – thị trường đang phân
vân/chuẩn bị breakout mạnh.
- Nếu
churning xảy ra ở đáy (sau downtrend): có thể là vùng tạo đáy, xu hướng sắp
đảo chiều tăng.
- Churning
ở đỉnh (sau uptrend): nguy cơ đảo chiều giảm.
- Volume
tăng mạnh xác nhận breakout (thoát khỏi tam giác, gap…).
6. MACD, Momentum, RSI
- Momentum (đường
sức mạnh, thường là giá trị “oscillator” như ROC, rate of change, price
momentum):
- Đường
momentum đi qua 0 từ dưới lên có thể gợi ý điểm tăng,
nhưng phải phối với trend chính.
- Chỉ
dùng momentum không là chưa đủ, cần MA xác nhận trend.
- Downtrend
+ momentum cắt lên = chỉ là tín hiệu cảnh báo, không vội mua.
- RSI: Đo
mức overbought/oversold. Tốt để đo sức mạnh trong trending market.
- RSI
vượt 80: overbought.
- RSI
dưới 20: oversold.
- “Trend
là vua”, momentum chỉ là yếu tố bổ sung.
7. Symmetrical Triangle & Các Pattern khác
- Các
mô hình continuation (tiếp diễn): flag, wedge, triangle...
- Triangle,
flag… thường gặp ở thị trường Mỹ và quốc tế, VN chưa đủ thanh khoản để
các mẫu hình luôn phát huy mạnh.
8. Về thanh khoản VN, luật 5% limit – Risk đặc thù
- Thanh
khoản yếu, luật “limit 5%” (biên độ dao động mỗi ngày) là con dao hai lưỡi:
- Khi
lên, kẹp cầu (khó có giá tốt để mua thêm).
- Khi
giảm, dễ bị “kẹt hàng”, bị “limit down” nhiều ngày liền không ra nổi (rất
nguy hiểm).
- Dễ
tạo hiệu ứng cung cầu “giả tạo”, giá bị méo mó, người mới cực nguy hiểm
khi uptrend đảo chiều.
- “Fear
of the unknown” (Sợ cái chưa biết) luôn là nguy cơ lớn nhất.
- Lời
khuyên thực chiến: Đừng quá tin vào khả năng “ra/vào đúng lúc”, đặc biệt
là nhà đầu tư nhỏ trong thị trường thanh khoản thấp!
9. Follow-through & Dead Cat Bounce
- Rebound
mạnh sau phiên sụt lớn (especially không kèm volume bùng nổ) thường là
dead cat bounce – nhịp hồi kỹ thuật yếu, nguy cơ giảm tiếp.
- Follow-through: Nếu
vài phiên liên tục test lại đỉnh mà không vượt được → rủi ro đảo chiều lớn.
10. Market Breadth (Độ rộng thị trường)
- Đo bằng
số mã tăng/giảm, volume tổng thể.
- Nếu
số lượng mã giảm chiếm ưu thế cùng volume lớn → xu hướng giảm đã rất mạnh.
- Breadth
yếu nhưng chỉ số không giảm mạnh thường do dòng tiền dồn vào trụ lớn.
Lời khuyên thực tế cho nhà đầu tư VN (tóm tắt)
- Không
đặt cược vào chỉ một tín hiệu, nhất là breakout mà không có volume
xác nhận.
- Phải
kiên nhẫn đợi trend – volume xác nhận rõ.
- Đừng
bao giờ FOMO, chạy theo sóng ngắn ngày/hồi kỹ thuật.
- Dùng
các chỉ báo/formation (flag, triangle, wedge…) như công cụ phụ, không phải
phương pháp mua bán duy nhất.
- Đặc
thù thị trường VN: luôn phòng thủ, ưu tiên tiền mặt khi trend suy yếu, đặc
biệt khi limit 5% siết ngặt, volume biến dạng.
LESSON 6
1. Thị trường Mỹ vs Việt Nam: Thanh khoản, Giới hạn
giá, Bản chất giao dịch
- TTCK
Mỹ:
- Không
áp biên độ lên/xuống mỗi ngày (“limit”).
- Muốn
mua/bán bao nhiêu tùy nguồn lực (margin...).
- Nếu
biến động quá mạnh (quá khủng hoảng), chỉ có tạm ngưng giao dịch
tự động hóa (program trading) trong một thời gian rất ngắn (khoảng
15 phút), sau đó lại mở bình thường.
- Việc
này để bình ổn tâm lý tạm thời, không phải bóp nghẹt cung-cầu.
- Không
ai “kẹt hàng” vì không bán được cả tuần như VN.
- TTCK
Việt Nam:
- Có
“limit” biên độ ±5% mỗi ngày (hoặc con số thay đổi theo từng giai
đoạn), sàn/ceiling price.
- Thanh
khoản rất yếu, thanh khoản giảm mạnh càng làm tăng mức rủi ro khi biến động
lớn.
- Giai
đoạn thị trường giảm mạnh, nhiều mã trần sàn không khớp được lệnh bán,
khi đó NĐT “kẹt hàng” (illiquidity risk) chịu thua lỗ nhiều hơn mong muốn.
- Điều
này khiến chiến lược quản trị rủi ro, cutloss... bất khả thi nếu thị trường
đảo chiều nhanh.
- Bàn
tay “thao túng” không đơn giản là dìm/đẩy giá, mà chủ yếu là “cash out” hợp
lý của tổ chức, thường âm thầm, kéo dài, không để lại dấu vết rõ rệt (Big
boys “building or unloading position”).
2. Tâm lý tin tốt đã "giá cả hóa" – Good
news đã phản ánh vào giá
- Factored-in/Fully
priced-in:
- Tin
tốt về kinh doanh, tăng trưởng… thường đã được phản ánh vào giá
trước khi nó đến tay số đông.
- Đừng
nghĩ có tin tốt thì mặc định giá sẽ tiếp tục tăng. Market luôn vận động
theo kỳ vọng lẫn sợ hãi, không phải thực tế đã diễn ra.
3. Chu kỳ tăng nóng/correction/bubble và tâm lý đám
đông
- Đỉnh
thị trường không phải khi ai cũng sợ mà là lúc ai cũng kỳ vọng/lạc
quan, thậm chí FOMO vào các mã “cò con”, “giá rẻ” (lottery ticket).
- Khi
bluechips không còn hấp dẫn, dòng tiền chuyển sang “lướt sóng”
p/pennystock/đầu cơ… là dấu hiệu phân phối/cuối chu kỳ.
- Rising
tide lifts all boats: Thị trường mạnh thì đa số mã tăng, nhưng khi nước
rút thì cũng cuốn trôi hết, chỉ một số ít cổ phiếu bám trụ lâu hơn.
4. Tin tốt, đại hội cổ đông, phát hành thêm – Hiểu động
lực giá thực tế
- Đại
hội cổ đông, PR báo cáo… chỉ là hình thức, ai cũng nói tốt về mình.
- Phát
hành thêm cổ phiếu/tăng vốn thực chất làm loãng cổ phần (dilution),
thường khiến giá bị áp lực giảm (cung tăng so với cầu).
- Biết
tin tích cực từ rất sớm là lợi thế, số đông nghe tin khi thị trường đã
"vẽ viễn cảnh" quá đẹp thì thường là “giai đoạn cuối sóng”.
5. Timing (thời điểm) – Yếu tố khó nhất của trading
đầu tư
- Không
ai biết chính xác khi nào thị trường sẽ kết thúc bull market hay tạo đỉnh
tuyệt đối.
- Vấn đề
sống còn không phải là vào hay ra, mà là khi nào & quản
lý được cảm xúc/fear & greed.
- Đừng
chỉ nhìn vào lý thuyết “correction” – khi correction xảy ra thực tế (down
20-50%), đa số nhỏ lẻ sẽ bị tâm lý hoảng loạn, cutloss ở vùng sell-off cuối
cùng.
6. Phân tích chỉ số index – Top down approach
- Stock
individual phụ thuộc vào thị trường chung: Ở VN index mạnh => xác
suất NĐT có lãi rất cao, dù chọn mã nào (quy theo trend lớn).
- Top-down:
Phân tích từ kinh tế → ngành → index chính → bluechip ngành.
7. Hiểu đúng về các chỉ báo kỹ thuật/momentum
- Momentum: Đo
“tốc độ biến động”, không dùng để xác thực hướng (direction), mà là sức mạnh
(strength).
- Breakout
mạnh ra khỏi vùng range, vượt qua ngưỡng kỹ thuật + volume thực mới xác nhận
trend mới thật sự mạnh.
- Khi
giá còn đang “rang lắc lư” (oscillating) giữa kháng cự-hỗ trợ hãy dùng
oscillator chỉ đo cho vùng “sideway”, còn khi trend đã xác nhận, nên dùng
momentum/trend indicator để follow sóng lớn.
8. Đòn bẩy, mini account, stop loss & lý thuyết
xác suất "sống sót"
- Không
nên trading với vốn nhỏ trong thị trường đòn bẩy (forex) vì rủi ro biến động
“giết” tài khoản cực kỳ nhanh.
- Chỉ
nên quản trị rủi ro hiệu quả khi thực sự có kinh nghiệm, dám đặt stop
loss, và chú ý không dùng margin quá cao tại các thị trường thanh khoản yếu.
- Lợi
thế của TT Mỹ là đủ stop loss/cut margin, còn VN có thể mất 20-30% chỉ
trong vài ngày do limit & lack of liquidity.
BÀI HỌC RÚT RA (Conclusion)
- VN
có rủi ro hệ thống, illiquidity và "game" khác Mỹ nhiều; quản trị
rủi ro phải nhạy và chủ động phòng thủ, không vào vùng "FOMO".
- Đừng
để bị cuốn theo tin tốt, FOMO vào last wave của bull. Hãy hiểu rằng smart
money thường đã vào – ra xong trước số đông.
- Chọn
đúng thời điểm quyết định tất cả, đặc biệt ở TT thanh khoản thấp (VN). Đầu
tư mã nào vẫn sẽ bị "cuốn trôi" nếu trend thị trường đảo chiều.
- Tin
tốt thường đã vào giá, đừng chờ đại hội cổ đông, chia cổ phiếu… rồi mới
mua bán.
- Việc
"biết đủ" (when enough is enough) và chấp nhận rằng sẽ không bao
giờ mua đáy, bán đỉnh mới là con đường sống sót dài hạn.
LESSON 7
1. Roll
Over Formation: Đặc điểm, cách nhận diện
- Roll
Over = Hình thái “đồi lăn tròn, ụp xuống” (giá đỉnh tròn, sau đó
gãy khá lâu).
- Không
giống các pattern đảo chiều khác (đầu vai, V-shape...), roll over
là quá trình đỉnh hóa, thị trường lừ đừ, phân phối dần,
rất khó nhận thấy ngay cho người mới.
- Đặc
trưng:
- Hình
thành chậm, kéo dài nhiều tuần/tháng.
- Giá
không lao dốc ngay mà đi ngang – lùi nhẹ – các nhịp tăng yếu dần,
sau đó mới gẫy (điểm breakdown).
- Volume
theo kiểu:
- Lúc
tạo đỉnh volume cao (phân phối lớn).
- Khi
giá đi ngang, volume giảm dần (mua bán lưỡng lự).
- Đến
lúc breakdown (gãy vùng hỗ trợ) → volume tăng đột biến (panic sell).
Dấu hiệu của Roll over đối với thị trường Việt Nam:
- Big
boys xoay vòng (rotation), phân phối portfolio (asset allocation), bán dần
cổ phiếu lớn rồi rút hẳn khỏi thị trường.
- Không
còn dòng tiền “chống đỡ” từ tổ chức; dòng vốn đầu tư mới chững lại → khối
lượng giảm, giá lình xình – dân nhỏ lẻ ôm hàng.
2. Các chỉ báo TA hỗ trợ nhận diện Roll Over/Cú đảo
chiều lớn
- Price
action: Đỉnh bo tròn, nhịp tăng yếu dần, xuất hiện nhiều “high
lower high – low higher low”.
- Volume: Đi
ngang, giảm dần trong pha đi ngang đầu đỉnh; đến khi breakdown thì volume
tăng vọt.
- Các
chỉ báo hỗ trợ:
- Divergence
(phân kỳ): Giá đi ngang/bo tròn, nhưng chỉ báo (RSI, Momentum,
MACD...) yếu dần hoặc đi xuống.
- MACD/RSI: Âm
thầm tạo phân kỳ âm trong thời gian dài, cảnh báo đà tăng mất dần lực.
- Moving
Average (MA): Đường MA20, MA50 cắt nhau ở khu vực đỉnh; giá gãy
MA sau thời gian đi ngang “ngậm” trên MA.
- Bollinger
Band: 2 bands co lại dần (volatility sụt mạnh), càng lâu càng
nguy hiểm; khi giá phá biên dưới BB đồng thời volume tăng là tín hiệu bán
mạnh.
- Accumulation/Distribution: Đo
dòng tiền, bên bán âm thầm phân phối suốt thời gian dài, tích lũy âm dần.
- Confirmation
lớn:
- “Phá
vùng đất cứng” (support quan trọng, số tròn như 1000, 1040...) mới là báo
hiệu thật sự Sell-off đã bắt đầu.
3. Câu chuyện về VNI & vùng đất cứng
- Vùng
1000–1040 là vùng hỗ trợ tâm lý, sẽ cầm cự 1 thời gian ngắn, nhưng nếu bị
"phá" thì giá sẽ trượt xuống rất nhanh vì panic sell (kích hoạt
loạt stoploss và nhà đầu tư nhỏ lẻ tháo chạy).
- Trước
khi breakdown, thị trường thường lình xình biên độ hẹp, volume thấp
→ càng lâu càng nguy (giống lò xo bị nén chặt…).
- Khi
volume bất ngờ tăng mạnh (mà giá không tăng), hoặc tăng giá nhẹ mà volume
đột biến, nhà nghề thường gọi là “churning” (tích lũy phân phối, không phải
accumulate “tích lũy mạnh”).
4. Về “Timing”: Không ai biết khi nào thị trường đảo
chiều
- Divergence,
dấu hiệu roll over có khi cả tháng/cả quý mới thực sự đảo**
- Đừng
cố bắt đáy, đừng chỉ dựa vào “RSI<30 là mua; RSI>70 là bán” – mọi
người đều dùng nên không ai thắng.
- Phải
chờ tín hiệu xác nhận rõ/ngày “bùng nổ” về volume & price formation
(giá phá vùng cản – formation đạo chiều) rồi hãy trade lớn. Đánh nhỏ dò đường
trước.
5. Về Money Management & Giao dịch thực chiến
- Khối
lượng vào lệnh (position sizing): Không nhất thiết cứng nhắc 1%
hay 10% tài khoản/lệnh. Canh set-up, formation đẹp thì vào mạnh (scaling
in); thời điểm chưa rõ thì đánh thăm dò nhỏ.
- Risk
lớn nhất là thời gian ngồi trong market, không phải Lãi/Lỗ trên mỗi lệnh! (Càng
ngồi lâu, risk càng cao).
6. Volume – “cánh tay trái của giá”
- Giá
đi lên/down nhưng volume yếu = thiếu niềm tin/tâm lý yếu.
- Giá
+ volume đồng pha tăng mạnh = Sức mạnh của trend lớn lên, xác nhận tích cực.
- Volume
tăng, giá không tăng mạnh = big boys" đang accumulate/distribute.
- Volume
tăng đột biến (sau giai đoạn lừ đừ) + breakout giá = điểm trade lớn nhất.
- Volume
chỉ cho biết hứng khởi, không cho hướng (direction), phải phối hợp với
price action, formation, candlestick.
7. Chiến thuật chờ tín hiệu:
- Đợi
ngày nào volume tăng bất thường – mà giá xuất hiện formation đảo chiều
(bottom formation/candlestick reversal, hoặc range breakout có volume mạnh).
- Lưu
ý: ở thị trường VN, tín hiệu xác nhận đôi khi trễ nên có thể phải liều
lĩnh hơn nước ngoài (= “phiêu lưu” hơn tí, mua trước khi mọi dấu hiệu quá
rõ ràng).
8. Kinh nghiệm cuối cùng:
- Giai
đoạn “lò xo nén” là giai đoạn chuẩn bị cú bật lớn (có thể lên hoặc xuống). Đánh
nhỏ dò trước, đợi tín hiệu xác nhận bằng volume + price rồi hãy FOMO.
- Đừng
quá tin chỉ báo đơn lẻ. Candlestick formation là then chốt tốt nhất để vào
lệnh chính xác.
- “Buy
when there’s blood on the street” (= Mua khi ai cũng sợ, máu chảy tràn,
không ai dám vào nữa).
- Hãy
quản lý rủi ro cực kỳ cẩn trọng, vì cú breakdown thường rất nhanh & mạnh,
thị trường VN thiếu thanh khoản, rất dễ mất kiểm soát lệnh.
Tóm lại:
- Roll
over là quá trình tạo đỉnh dài, dễ làm nhỏ lẻ chủ quan.
- Volume
thấp kéo dài = lò xo nén → breakout (đi hướng nào cần price
action/candlestick xác nhận + volume lớn).
- Giao
dịch lớn khi có tín hiệu xác nhận rõ ràng nhất.
- Đừng
copy sách vở một cách máy móc (RSI<30 thì mua...), phải hiểu ngữ cảnh
thị trường, hành vi tay to, volume, formation thật kỹ.
- Không
ai dự đoán được thời điểm đảo chiều, chỉ có thể phòng thủ và chuẩn bị trước.
Comments
Post a Comment