Skip to main content

VietCurrency Lesson - Summary version

 

Contents

LESSON 1. 1

LESSON 2. 4

LESSON 3. 7

LESSON 4. 10

LESSON 5. 13

LESSON 6. 16

LESSON 7. 18

LESSON 8. 21

 

 LESSON 1

TÓM TẮT KIẾN THỨC PHÂN TÍCH KỸ THUẬT & THỊ TRƯỜNG (MARKET ANALYSIS)

1. PHÂN LOẠI CHỈ BÁO KỸ THUẬT
Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng trong trading được chia làm 6 nhóm chính:

1. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators)

  • Đo mức độ dao động giá/lợi suất: ATR (Average True Range), Bollinger Bands, Std Deviation, Chalkin's Volatility v.v.

2. Chỉ báo xung lượng (Momentum Indicators)

  • Đo tốc độ, sức mạnh, động lực giá: RSI, CCI, MACD, Stochastic, Williams %R, Momentum v.v.

3. Chỉ báo chu kỳ (Cycle Indicators)

  • Nhận diện tính chu kỳ chuyển động giá: Fibonacci, Detrended Oscillator, Cycle Lines…

4. Chỉ báo cường độ thị trường (Market Strength)

  • Đặc biệt quan tâm đến volume, lực mua bán và các dòng vốn: OBV, MFI, Accumulation/Distribution, Chaikin Money Flow…

5. Chỉ báo Hỗ trợ/Kháng cự (Support/Resistance Indicators)

  • Xác định các vùng cản giá: Fibonacci retracement, trendline, Envelope, Projection Bands, Ichimoku Kinko Hyo…

6. Chỉ báo Xu hướng (Trend Indicators)

  • Đo hướng đi chính của thị trường: MA, MACD, DEMA, Parabolic SAR, Linear Regression, Aroon, ADX, Raff Regression, Price Oscillator, v.v.

2. NGUYÊN TẮC ĐỂ XÁC ĐỊNH "GIAO DỊCH CHẤT LƯỢNG CAO"
Theo kinh nghiệm chia sẻ của nhiều trader lâu năm (VietCurrency):

Một tín hiệu trading tốt cần hội đủ ít nhất 3 yếu tố:

  • Formation/cấu trúc giá: Mô hình/hình thái trên chart quen thuộc (head & shoulders, work breakout, consolidations...)
  • Momentum/động lực: Được xác nhận bởi chỉ báo động lượng (RSI, MACD, ROC, v.v.).
  • Market Sentiment/tâm lý thị trường: Quan trọng nhất, thể hiện qua sự liên kết nhiều dữ liệu kinh tế/chính trị/xã hội, dòng tiền tổng thể giữa các thị trường (Inter-market Analysis).

Nếu thiếu một trong ba, xác suất thành công sẽ thấp và dễ bị mắc bẫy (bull trap/bear trap).


3. VỀ XU THẾ VÀ ĐỘNG LỰC GIÁ

  • Giá trên chart là dữ liệu hai chiều (x = thời gian, y = giá).
  • Momentum là đạo hàm bậc nhất của giá, tức là tốc độ biến động.
  • Khi giá tăng nhanh → đà tăng mạnh dần, nhưng khi momentum giảm/dừng dù giá còn đang đi ngang thì phải cẩn thận, vì đó là dấu hiệu điều chỉnh/xu thế yếu đi.

Xu thế (trend): là hướng chính của giá (tăng hay giảm; xác định bằng MA, trendline, ADX...)
Formation: là hình thái/price action/mô hình (breakout, flag, double bottom...)
Momentum: tốc độ, sức kéo của xu thế (nếu thiếu, momentum yếu thì formation thiếu tin cậy).


4. CÁCH HỌC MARKET SENTIMENT (TÂM LÝ THỊ TRƯỜNG)

  • Đọc và hiểu tài liệu về kinh tế vi mô, vĩ mô, tài chính tiền tệ.
  • Thường xuyên theo dõi tin tức, báo cáo kinh tế quan trọng (NFP, CPI, ISM…)
  • Tập liên kết thông tin đa thị trường (vàng, dầu, chứng khoán, trái phiếu, tiền tệ...) để suy ra hành động của "real $" (tiền lớn).
  • Market sentiment cực khó, vì đòi hỏi kinh nghiệm, khả năng liên kết, trực giác/suy luận tổng hợp.
  • Đừng lẫn lộn giữa "thông tin" (information) và "tri thức" (knowledge); signal tốt là sự tổng hợp đa chiều, không chỉ là đọc tin.

5. VÍ DỤ PHÂN TÍCH INTER-MARKET & SENTIMENT

  • NFP (Nonfarm Payrolls):
    3 số chính: Số việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, hourly wage.
    Tùy từng thời điểm, Market quan tâm con số nào nhất (ví dụ thời 2007-2008: tỷ lệ thất nghiệp lên >5% là cảnh báo nguy cơ suy thoái theo các dữ liệu lịch sử).
  • Vì sao chỉ số kinh tế xấu mà USD không giảm hoặc vàng tăng mạnh?
    • Có thể do unwinding carry trade (tháo trạng thái bán khống), thị trường chạy trốn rủi ro vào các tài sản trú ẩn (USD, CHF), chứ không phải hoàn toàn yếu tố cung–cầu Spot Currency.
    • Giá vàng thời kỳ tăng mạnh không chỉ do chu kỳ mua vàng cưới (Ấn Độ), mà chủ yếu từ sự mất giá USD và sự lan rộng nền kinh tế điện tử cần vàng dẫn điện.
    • Giá đồng CAD bị ảnh hưởng mạnh bởi dầu, AUD và NZD bị ảnh hưởng mạnh bởi vàng/nông sản, JPY bị ảnh hưởng bởi oil, carry trade...

6. PHÓNG SỰ THỊ TRƯỜNG THEO GÓC ĐỘ TRADER vs ANALYST

  • Trader: Focus ngắn/trung hạn, chỉ quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới giá hiện tại, không sa đà số liệu lý thuyết.
  • Analyst: Phân tích sâu, cần nhiều số liệu, lý thuyết để giải thích hiện tượng.

7. ĐẶC TÍNH CỦA 8 ĐỒNG TIỀN CHÍNH

  • USD: Đồng tiền trú ẩn khi có khủng hoảng tài chính.
  • CHF: Trú ẩn khi bất ổn chính trị.
  • CAD: Nhạy với dầu.
  • AUD, NZD: Nhạy với vàng, hàng hóa/nông sản.
  • JPY: Rate thấp, thường dùng trong carry trade, nhạy với oil.
  • EUR: Chủ lực trong USD index, nhạy với chỉ số kinh tế Đức/Châu Âu, tương đồng với CHF.
  • GBP: Đặc thù riêng, nhạy với bất động sản và ngành tài chính.

8. VÍ DỤ VỀ ẢNH HƯỞNG TIN TỨC LIÊN THỊ TRƯỜNG

  • Phát biểu của FED/ECB về chính sách tiền tệ → Tác động lập tức đến USD, EUR, Gold, chứng khoán.
  • Dữ liệu bán lẻ/nhà đất/việc làm Mỹ xấu → USD có thể mạnh lên do nhu cầu thanh toán hoặc phòng ngừa rủi ro, dù bình thường là yếu.

9. LỜI KHUYÊN

  • Luôn bám sát thị trường liên thị trường (vàng, dầu, chứng khoán, bonds, FX).
  • Đọc tin, nhận định phải biết đâu là yếu tố thị trường quan tâm nhất lúc này.
  • Giao dịch chỉ nên thực hiện khi có đủ 3 yếu tố: formation + trend + momentum, và phải “feel” được tâm lý thị trường.
  • Dùng chỉ báo kỹ thuật để xác nhận, không phải dựa hoàn toàn.
  • Trau dồi khả năng liên kết, tổng hợp, phân tích đa chiều; tích lũy kinh nghiệm.

Tóm lại:
Kiến thức phân tích thị trường không đơn giản nằm ở các chỉ báo hoặc công thức, mà quan trọng hơn hết là khả năng hiểu, liên kết, tổng hợp thông tin để nhận biết tâm lý thị trường (market sentiment) và biến thông tin thành kiến thức áp dụng cho trading thực tiễn.

 

LESSON 2

1. TRIẾT LÝ GỐC: “FOLLOW THE MARKET, NOT FORECAST THE MARKET”

  • Bài học đầu tiên: Giao dịch là theo thị trường, không dự đoán thị trường.
    • Nghĩa là: Xem xét tín hiệu xác nhận (confirmation) từ trend, formation, indicator rồi mới quyết định, không “bắt đỉnh/chạm đáy”.

2. CÁC CÔNG CỤ CHÍNH ĐỂ XÁC ĐỊNH & XÁC NHẬN TREND

  • Dùng Fibonacci để đo mức điều chỉnh (retracement) khi thấy xu hướng đã chính xác.
  • Moving Average (MA), đặc biệt MA 50, MA 200 + Ichimoku xác định xu hướng chủ đạo.
  • ADX đo sức mạnh trend (trend strength). Chỉ xài ADX sau khi đã xác định rõ xu hướng.
  • Candlestick Formation: Là tín hiệu vào lệnh, phát hiện điểm xoay chiều hoặc tiếp diễn (xem hình thái nến đảo chiều hoặc nến xác nhận).
  • MACD chủ yếu để tìm divergence (phân kỳ), ít dùng cho bắt trend.
  • RSI, MACD cũng tìm divergence – Nếu giá “lên” mà indicator “xuống” báo hiệu đà yếu dần.

3. QUY TRÌNH PHÂN TÍCH & VÀO LỆNH

  1. Scan thị trường với chart 1H (hourly), thấy gì lạ → xem 4H để có cái nhìn lớn hơn.
  2. Nếu xu hướng và formation đẹp ở 4H, quay lại M5 (5 phút) để canh điểm vào.
  3. Luôn ưu tiên formation (hình thái nến, mô hình giá) trước, indicator chỉ xác nhận sau.
  4. Với thị trường theo tin tức (currency market):
    • Ảnh hưởng tin kéo dài chừng 45 phút.
    • Chỉ trade khi volatility tăng. Săn formation trên chart 5 phút + candlestick formation + xác nhận bằng momentum.
  5. Xác suất thắng trung bình chỉ 55%, quan trọng là cách “đi tiền” (sizing/nạp thêm nếu đúng hướng, cắt lỗ nhỏ nếu sai).

4. YẾU TỐ TÂM LÝ ĐÁM ĐÔNG & CẢM NHẬN BIỂU ĐỒ

  • Sự kiện (FED, G7) sẽ làm tăng volatility. Volatility là “hoang mang” – là thời điểm trader chuyên nghiệp săn mồi.
  • Nhìn trend phải biết “reactionary points” – các đỉnh/đáy ngắn hạn thể hiện “điểm cảm xúc cực đoan” của nhà đầu tư, từ đó xác định support/resistance.
  • Học nhận dạng formation là phải thực hành nhiều, quen mắt, tự kiểm chứng lý do tại sao mô hình được đặt tên như vậy mới nhớ lâu.

5. PHÂN TÍCH SỨC MẠNH XU HƯỚNG (TREND STRENGTH)

  • ADX: Nếu trên 25–30 trend có lực. Nếu thấp hơn thì sideway yếu.
  • Aroon Indicator: Nếu Aroon up hoặc down >70 → thị trường có trend rõ ràng; nếu đan xen nhau, thị trường sideway.

6. PHÂN TÍCH CẢM NHẬN THỊ TRƯỜNG

  • Chỉ số thị trường (Market Breadth) thường dùng để phân tích chỉ số tổng (VNINDEX, SP500, Nasdaq...). Các chỉ báo này đo tâm lý tổng thể chứ không dùng cho từng cổ phiếu riêng lẻ.
  • Bản chất bất cứ thị trường nào đều bị chi phối bởi hai yếu tố: sợ hãi (fear) và tham lam (greed), bất kể là ở Mỹ, TQ hay Việt Nam.
    • Khi ai cũng lao vào mua (mọi người, kể cả “taxi driver” cũng có danh mục cổ phiếu) là giai đoạn thị trường cực nóng/cảnh báo đảo chiều.

7. XÁC ĐỊNH BULL/BEAR MARKET

  • Down trên 20% giá đóng cửa năm trước → Bear market
  • Up trên 20% giá đóng cửa năm trước → Bull market
  • Bull diễn ra lúc ít người để ý nhất (thị trường ở đáy nỗi sợ). Bear bắt đầu ở đỉnh (ngập tràn cảm hứng) – giống dây thun kéo hết mức chỉ còn co lại.

8. CÁCH NHẬN BIẾT VÀ GIAO DỊCH THEO MÔ HÌNH

Formation (Mô hình giá)

  • Falling Wedge: Mô hình thường xuất hiện trong uptrend, điều chỉnh/correction, đáy thấp dần, đỉnh thấp dần. Khi break lên xác nhận uptrend tiếp diễn.
  • Three-white soldiers: 3 nến tăng đều nhau, xuất hiện sau chuỗi giảm mạnh, báo đảo chiều mạnh nếu có volume lớn hỗ trợ.
  • Evening Doji Star: 3 nến (tăng mạnh - doji - giảm mạnh) báo đảo chiều giảm, đặc biệt chính xác khi xuất hiện sau uptrend rõ ràng.

9. CÁC LƯU Ý QUAN TRỌNG KHÁC

  • MA & Trendline là công cụ cơ bản để xác định hướng giá.
  • Volatility là mức độ dao động giá, đo bằng standard deviation, ATR, so với Bell curve; mỗi cổ phiếu có độ biến động đặc trưng (giống chỉ tay).
  • Implied volatility khác với volatility lý thuyết (theoretical); thị trường option dựa vào implied volatility để quyết định đắt/rẻ.
  • Không ai biết chính xác điểm đảo chiều – hãy chọn điểm “ra” hài lòng, không mơ ăn đỉnh/chạm đáy.
  • Không chỉ fixate vào chỉ báo cơ bản/fundamental (P/E, P/B…) khi thị trường “điên cuồng”; cái quyết định vẫn là perception – nhận thức thị trường, chứ không phải value – giá trị thực.

10. BÍ KÍP HỌC & THỰC HÀNH

  • Học từ thực tế, tự vẽ chart, tự giải thích tại sao mô hình được đặt tên như vậy.
  • Ghi chú mô hình, chỉ báo vào thẻ index card, học mọi lúc mọi nơi.
  • Phải thực sự thấm nhuần lối suy nghĩ NGƯỢC với số đông (contrarian) để sống sót lâu dài: PERCEPTION makes a trader; DECEPTION breaks a trader.
  • Kết hợp Price Action (formation) + momentum + Volume (nếu có) sẽ càng đáng tin cậy.

11. CÂU CHÂM NGÔN:

Trading không phải là “số lần thắng”, mà là “số tiền thắng” (How you size your position & cut losses, not win rate).

“Formation trước, indicator xác nhận sau.”


KẾT LUẬN:

  • “Game này dành cho người bản lĩnh, luôn quan sát, không đoán mò, dùng nhiều công cụ xác nhận và biết quản trị rủi ro/tâm lý.”
  • Không công thức nào chính xác mãi mãi, hãy biết áp dụng linh hoạt – học, kiểm chứng, đi tiền khôn ngoan, KIỂM SOÁT CẢM XÚC.
  • Đừng quá chú trọng mô hình hay chỉ báo; hãy dành thời gian luyện quen mắt với chart và thấm hành vi đám đông.
  • Giao dịch thực chất là săn điểm đảo chiều/hồi phục, hoặc bám theo xu hướng cho đến khi nó gãy.

LESSON 3

1. FEAR & GREED: Không thể "quẳng", chỉ có thể kiểm soát

  • FEAR (sợ hãi) và GREED (tham lam) luôn tồn tại song hành và là bản năng trong mỗi nhà đầu tư, không ai loại bỏ hoàn toàn được.
  • Điều có thể làm là HIỂU và QUẢN TRỊ nó, thông qua tự học về các lần thắng – thua của mình, rèn luyện để hiểu bản thân.

2. Ghi Nhật Ký Giao Dịch – Cách rèn luyện tâm lý số 1

  • Sau mỗi lần giao dịch, hãy viết lại:
    • Phân tích trước lệnh: Vì sao vào lệnh?
    • Cảm xúc, tâm trạng lúc vào lệnh
    • Kết quả, nguyên nhân thắng/thua
  • Đọc lại nhiều lần, bạn sẽ nhận ra điểm yếu, thói quen tâm lý (quá nhát/cứng đầu...) của mình => dần kiểm soát tốt bản thân.
  • Việc này quan trọng hơn bất cứ chỉ báo kỹ thuật nào!

3. BẢN CHẤT THỊ TRƯỜNG – TÍNH ĐỐI LẬP GIỮA TRADER & THỊ TRƯỜNG

  • Chỉ có 3 hướng: lên – xuống – đi ngang. 2/3 là không thua.
  • Thế nhưng 80-90% trader thua vì bản thân chứ không phải vì thị trường (thua do FEAR & GREED chi phối, chứ không phải thiếu công cụ).
  • Ai không biết tại sao mình thua thường sẽ tiếp tục thua.

4. Traders vs. Investors – Sai lầm phổ biến của người mới

  • Nhiều người nhảy vào với mộng kiếm lời nhanh (TRADER), nhưng đánh thua thì biến thành Investor bất đắc dĩ, ôm lỗ lâu dài.
  • Người mới cần xác định rõ mục tiêu: trading lướt sóng hay đầu tư dài hạn? Phương pháp khác nhau hoàn toàn.

5. Chu kỳ thị trường & vai trò của các yếu tố ngoại lực

  • Thị trường có chu kỳ lên – xuống. Liên kết giữa thị trường chứng khoán, tiền tệ, trái phiếu, hàng hóa là rất chặt chẽ, ảnh hưởng chéo mạnh (Inter-market).
  • Thị trường lớn (bond, currency) chi phối thị trường nhỏ hơn (stock), hiểu được dòng tiền & chu kỳ các thị trường lớn sẽ trade stock tốt hơn.

6. Về QUẢN LÝ RỦI RO – QUẢN LÝ “điểm ra”

  • Chưa bao giờ có công thức timing hoàn hảo.
  • Phải xác định sẵn mức chấp nhận lãi/lỗ để chủ động ra quyết định không nuối tiếc.
  • Đừng mơ bắt đỉnh/bắt đáy. Chỉ nên ăn “khúc giữa”, chấp nhận bán không đúng đỉnh hoặc mua không đúng đáy cũng không sao.
  • Đừng nghe quá nhiều “trấn an” của báo chí/“pro” trên truyền thông, bởi người thật sự làm giá thường không xuất hiện.

7. TÂM LÝ ĐÁM ĐÔNG & CẢNH GIÁC KHI “AI CŨNG ĐANG KIẾM TIỀN DỄ DÀNG”

  • Khi cả xã hội, từ taxi, bưng phở,... đều nói về chứng khoán, lúc đó đang là cực điểm của Greed – là cảnh báo đảo chiều rất mạnh.
  • Khi thấy quá nhiều tài khoản mở mới, quá nhiều người FOMO, hạn mức margin cao... là thị trường cực kỳ rủi ro.

8. Về công cụ kỹ thuật: Bollinger Band & Overbought/Oversold

  • BB: là chỉ báo biến động (volatility), không phải chỉ báo xu hướng.
  • Giá ôm sát upper band là biểu hiện của trend mạnh, chưa chắc đã phải bán non. Uptrend mạnh có thể kéo dài giai đoạn “overbought”.
  • Quan sát momentum giảm khỏi overbought mới nên cân nhắc chốt lời, còn đang mạnh thì tiếp tục ngồi trên “con sóng”.

9. Limit – không limit trong TTCK:

  • Limit giúp ngăn sốc giai đoạn đầu, nhưng lâu dài gây mất thanh khoản (liquidity) và làm “kẹt lệnh”, càng giảm niềm tin thị trường.
  • Thị trường tự do “free market” mới là yếu tố quan trọng để dòng tiền lớn yên tâm tham gia.

10. Demo trading vs Real trading

  • Trade demo dễ thắng vì không có cảm xúc tiền thật!
  • Trade thật mới bộc lộ FEAR & GREED.
    => Hãy bắt đầu bằng nhỏ, tiến hành ghi nhật ký cả trading thật – demo để thấy sự khác biệt.

LỜI KHUYÊN QUAN TRỌNG TÓM LẠI

  • Học phương pháp, kỹ thuật trading chỉ chiếm 30%, KIỂM SOÁT CẢM XÚC & thấu hiểu chính mình mới quyết định 70% thành bại trên thị trường.
  • Không ai “thoát khỏi” Fear & Greed. Chỉ kiểm soát bằng thói quen: Nhật ký giao dịch – Xác định trước mức lãi/lỗ – Không nuối tiếc ăn khúc giữa – Không nghe đám đông/truyền thông quá nhiều.
  • Coi việc mất tiền là học phí. Đến khi quen rồi, bạn sẽ thấy thị trường là nơi kiểm tra tâm lý của chính bản thân, không đơn thuần là sân chơi của phương pháp hay chỉ báo nào.

Nếu cần nhận diện điểm bất thường về tâm lý thị trường, có thể quan sát:

  • Volume lớn bất thường ở vùng giá cao
  • Số lượng tài khoản mở mới, giới không liên quan cũng “khoe lãi”
  • Các phiên báo chí, mạng xã hội “toàn chuyện thắng lớn”
  • Khoảng thời gian giá “đi ngang” nhưng dòng tiền vào mạnh.

Kết lại: Phân tích kỹ thuật, cơ bản đều quan trọng, nhưng trên 50% là bài test về tâm lý! Khi hiểu mình và luyện được khả năng quản lý cảm xúc – thua ít/sai ít và không nuối tiếc – bạn đã khác biệt với 90% số đông!

LESSON 4

1. KHI NÀO DÒNG TIỀN LỚN RÚT RA, BÁO HIỆU THỊ TRƯỜNG DOWN?

  • Ở các thị trường phát triển, dòng tiền lớn (big players, tổ chức) rút ra thường là cảnh báo trực tiếp cho thị trường bước vào giai đoạn giảm. Vì:
    • Nhà đầu tư nhỏ lẻ có xu hướng mua ở cuối sóng, bị cuốn theo tin tốt hoặc fomo.
    • Dòng tiền lớn thường để lại dấu vết qua:
      • Volume giao dịch giảm trong khi giá vẫn lên hoặc đi ngang.
      • Breadth indicators (số mã tăng/giảm, volume tăng/giảm tổng thể).
      • Sự vắng bóng các cú break out bền vững (vẫy mua chót), sau đó giá bắt đầu giảm mạnh ("phân phối").
  • Tuy nhiên, ở Việt Nam, dữ liệu các chỉ số hành vi thị trường (Breadth, Advance/Decline, v.v.) còn hạn chế nên không quan sát chính xác được như Mỹ.
    • Chủ yếu “canh chừng”, “dò la”, chờ tín hiệu thị trường xoay chiều qua:
      • Sự hình thành mô hình đảo chiều (formation reversal).
      • Quan sát hành vi “divergence”.

2. SO SÁNH MACD VÀ ADX CHO XÁC ĐỊNH SỨC MẠNH XU HƯỚNG

  • MACD:
    • Là chỉ báo động lượng (momentum). Thường đi trước giá, báo sớm đảo chiều/trend mới nhưng cũng dễ cho tín hiệu sai nếu trend mạnh.
    • Dùng MACD để:
      • Nhận biết phân kỳ/đảo chiều sớm (divergence).
      • Khi MACD cắt lên đường zero line, đôi khi là xác nhận trend mới, nhưng không dùng để đo độ "mạnh" của trend vì MACD là momentum, không phải strength (không thay thế ADX).
  • ADX:
    • Chỉ số đo sức mạnh của một trend hiện hữu (không quan tâm trend tăng, giảm), thường đi sau biến động giá.
    • Nếu ADX ≥ 20-25: trend rõ ràng đang mạnh.

3. DIVERGENCE & HIDDEN DIVERGENCE

  • Regular divergence:
    • Dùng để cảnh báo đảo chiều xu hướng (ví dụ: giá tạo đỉnh mới nhưng momentum indicator lại giảm – cảnh báo đảo chiều giảm).
  • Hidden divergence:
    • Dùng để xác nhận tiếp diễn xu hướng (trend continuation).
    • Ví dụ: uptrend, giá tạo higher low, indicator lại tạo lower low → tiềm năng trend tiếp diễn tăng (bullish hidden divergence).
    • Tuy nhiên, “hidden divergence” hay bị “nhiễu”, khó áp dụng thực chiến. VC khuyến nghị nên ưu tiên dùng regular divergence, hoặc lọc hidden divergence bằng chỉ báo trend khác (adx, formation, volume...).
    • Không phải cứ price liên tục tạo higher low là chắc chắn lên mãi — cần hội đủ yếu tố sức mạnh, volume và momentum xác nhận.

4. ELLIOTT WAVE ("SÓNG 5" VÀ THỜI GIAN)

  • Sóng 5, theo lý thuyết Elliott, thường là sóng cuối của một xu hướng (có thể tăng hoặc giảm).
  • Sóng 5 thường đuối về momentum & volume so với sóng 3, dễ xảy ra divergence.
  • Rất khó xác định chính xác thời gian hình thành 1 wave — lý thuyết Elliott chỉ đo lường bằng giá, không đo trực tiếp bằng thời gian (Cycle Analysis là lĩnh vực riêng phức tạp hơn).
  • Thực tế, người ta chỉ biết mình đã vẽ đúng sóng khi thị trường hoàn thành mô hình.
  • Wave 5 hiếm khi là mặt phẳng giá mới (“giá duy trì ở cao lâu dài”). Nó thường báo hiệu kết thúc xu hướng và chuẩn bị có sóng chỉnh (hoặc đảo chiều).

5. "DÒ DÒNG TIỀN LỚN" = PHẢI KẾT HỢP PHÂN TÍCH "TỔNG QUÁT"

  • Ở Mỹ/Âu, nhiều data đo dòng tiền, breadth, số mã tăng/giảm, advance/decline, volume phân phối/phân phối lũy tiến... giúp dự đoán dòng tiền lớn dịch chuyển.
  • Ở VN, phải "căn formation" (mô hình giá/candlestick..."
    • Theo dõi volume giao dịch: volume thấp dần khi vẫn lên/sideway là dấu hiệu dòng tiền lớn rút.
    • Khi break out phải có volume lớn xác nhận (không thì dễ là bear trap / bull trap).
  • Nên thường xuyên canh và linh hoạt.

6. CẨN TRỌNG “TÍN HIỆU TRẤN AN” & BÀN TÍNH CHƯA XÁC NHẬN

  • Những người dẫn dắt thị trường (“hedge funds”, “mỏ neo”, “Makers & Shakers”) thường không lên ti vi trấn an. Đừng quá tin phát biểu “tục lệ” của quan chức khi đang có động thái rút tiền.
  • Khi thị trường biến động mạnh (“volatility spike”), phần lớn là các “asset allocation” lớn đang diễn ra (chuyển dịch dòng vốn toàn cầu).

7. VỀ PHƯƠNG PHÁP HÀNH ĐỘNG (Thực tiễn)

  • Nếu đã bán hết vị thế tại đỉnh, không nên vội vàng mua lại trừ khi thị trường thật sự xác nhận tạo đáy (có formation đảo chiều, volume xác nhận...).
  • TTCKVN không có short, nên chỉ ngồi chờ, tránh fomo (không đợi bắt đáy mơ hồ).
  • Khi thị trường giảm dữ dội, “dead-cat bounce” (nhồi lên vô nghĩa sau nhịp rơi lớn) rất dễ xảy ra, đừng vội nhảy vào.

8. SỨC MẠNH PHÂN TÍCH TỔNG HỢP

  • Sự hiểu biết rộng về quan hệ giữa các thị trường (chứng khoán, trái phiếu, tiền tệ, hàng hóa), dòng tiền lớn ở đâu, ảnh hưởng bối cảnh kinh tế vĩ mô quốc tế... sẽ giúp ra quyết định chính xác hơn bất cứ hệ thống nào.

TÓM LẠI:

  • Dòng tiền lớn thoát khỏi thị trường là tín hiệu nguy hiểm – KHÔNG BAO GIỜ ĐUA THEO LẺ/HƯNG PHẤN ĐÁM ĐÔNG.
  • Indicators về momentum (MACD), strength (ADX) và formation, volume là cần phối hợp.
  • Elliott Wave cho biết vị trí chu kỳ nhưng luôn nhiều sắc thái chủ quan, nên chỉ dùng kèm, không lấy làm cốt lõi duy nhất.
  • Khi thị trường biến động, kết hợp thông tin chung, theo dõi volume, breadth (nếu có), formation, candlestick và chờ xác nhận mới hành động.
  • TUYỆT ĐỐI KHÔNG “nghe lời trấn an” khi dòng tiền lớn thực sự đã hành động.

 

LESSON 5

1. Symmetrical Triangle – Không phải luôn là tín hiệu tăng

  • Symmetrical triangle (Tam giác cân) là mẫu hình kỹ thuật phổ biến cho thấy giá đang tích lũy, “siết lại” trước khi bùng nổ.
  • Không phải cứ xuất hiện tam giác là giá sẽ tăng!
    • Điều quyết định là hướng giá phá vỡ (breakout) khỏi tam giác.
    • Nếu phá vỡ lên trên và có volume đột biến xác nhận → trend tăng tiếp diễn.
    • Nếu phá xuống dưới và có volume xác nhận → trend giảm tiếp diễn.
  • Trong ví dụ BF1 (giá trước đó là downtrend nhẹ): Phải chờ hướng breakout. Không vội đoán trước.

2. NAV Chứng Chỉ Quỹ (Mutual Fund) – Vì sao biến động hạn chế

  • Giá chứng chỉ quỹ (mutual fund, như BF1) luôn xoay quanh NAV (giá trị tài sản ròng).
  • Quỹ đầu tư cân bằng (balanced fund) có 70% trái phiếu, 30% cổ phiếu nên:
    • Lên không mạnh như stock, xuống cũng không sâu như stock.
  • Giá vẫn có thể tăng nếu NAV tăng – nghĩa là tài sản/cổ phiếu trong quỹ tăng.

3. Formation: Flag, Measured Move, Gap

  • Flag formation (cờ):
    • Cốt lõi là phần consolidation (thân cờ/lá cờ).
    • Sự tích lũy này báo hiệu khả năng tiếp diễn sóng trước đó (“cán cờ”).
    • Công thức kinh điển: Chiều cao sóng tiếp theo ≈ chiều cao cán cờ trước khi đi ngang (measured move).
  • Gap: Khoảng trống giá thường sẽ được lấp lại (“Gaps are made to be filled”).

4. Trendline & Moving Average

  • Bước cơ bản: Đầu tiên nên luyện tập vẽ trendline, rồi đến moving average để xác định xu hướng.
    • MA ngắn hạn (10, 20 ngày): Sát giá, bám trend ngắn.
    • MA trung hạn – dài hạn (50, 200 ngày): Phản ánh xu hướng thực, MA50 (trung hạn) – cực kỳ quan trọng với stock vì gắn với quý/lượng trading day trong quý.
    • Nếu giá phá MA50/200, khả năng trend đã suy yếu/có thể đảo chiều.
  • Trend xác định bằng 3 điểm nối lại (higher high/lower low). Nếu mới học, chỉ nên nối high với high, low với low, chưa nên nối chéo khi chưa am hiểu.

5. Khối lượng giao dịch (Volume) & Xu hướng (Trend)

  • Volume lớn mà giá ít biến động = “Churning” – thị trường đang phân vân/chuẩn bị breakout mạnh.
    • Nếu churning xảy ra ở đáy (sau downtrend): có thể là vùng tạo đáy, xu hướng sắp đảo chiều tăng.
    • Churning ở đỉnh (sau uptrend): nguy cơ đảo chiều giảm.
  • Volume tăng mạnh xác nhận breakout (thoát khỏi tam giác, gap…).

6. MACD, Momentum, RSI

  • Momentum (đường sức mạnh, thường là giá trị “oscillator” như ROC, rate of change, price momentum):
    • Đường momentum đi qua 0 từ dưới lên có thể gợi ý điểm tăng, nhưng phải phối với trend chính.
    • Chỉ dùng momentum không là chưa đủ, cần MA xác nhận trend.
    • Downtrend + momentum cắt lên = chỉ là tín hiệu cảnh báo, không vội mua.
  • RSI: Đo mức overbought/oversold. Tốt để đo sức mạnh trong trending market.
    • RSI vượt 80: overbought.
    • RSI dưới 20: oversold.
  • “Trend là vua”, momentum chỉ là yếu tố bổ sung.

7. Symmetrical Triangle & Các Pattern khác

  • Các mô hình continuation (tiếp diễn): flag, wedge, triangle...
    • Triangle, flag… thường gặp ở thị trường Mỹ và quốc tế, VN chưa đủ thanh khoản để các mẫu hình luôn phát huy mạnh.

8. Về thanh khoản VN, luật 5% limit – Risk đặc thù

  • Thanh khoản yếu, luật “limit 5%” (biên độ dao động mỗi ngày) là con dao hai lưỡi:
    • Khi lên, kẹp cầu (khó có giá tốt để mua thêm).
    • Khi giảm, dễ bị “kẹt hàng”, bị “limit down” nhiều ngày liền không ra nổi (rất nguy hiểm).
    • Dễ tạo hiệu ứng cung cầu “giả tạo”, giá bị méo mó, người mới cực nguy hiểm khi uptrend đảo chiều.
  • “Fear of the unknown” (Sợ cái chưa biết) luôn là nguy cơ lớn nhất.
  • Lời khuyên thực chiến: Đừng quá tin vào khả năng “ra/vào đúng lúc”, đặc biệt là nhà đầu tư nhỏ trong thị trường thanh khoản thấp!

9. Follow-through & Dead Cat Bounce

  • Rebound mạnh sau phiên sụt lớn (especially không kèm volume bùng nổ) thường là dead cat bounce – nhịp hồi kỹ thuật yếu, nguy cơ giảm tiếp.
  • Follow-through: Nếu vài phiên liên tục test lại đỉnh mà không vượt được → rủi ro đảo chiều lớn.

10. Market Breadth (Độ rộng thị trường)

  • Đo bằng số mã tăng/giảm, volume tổng thể.
    • Nếu số lượng mã giảm chiếm ưu thế cùng volume lớn → xu hướng giảm đã rất mạnh.
    • Breadth yếu nhưng chỉ số không giảm mạnh thường do dòng tiền dồn vào trụ lớn.

Lời khuyên thực tế cho nhà đầu tư VN (tóm tắt)

  • Không đặt cược vào chỉ một tín hiệu, nhất là breakout mà không có volume xác nhận.
  • Phải kiên nhẫn đợi trend – volume xác nhận rõ.
  • Đừng bao giờ FOMO, chạy theo sóng ngắn ngày/hồi kỹ thuật.
  • Dùng các chỉ báo/formation (flag, triangle, wedge…) như công cụ phụ, không phải phương pháp mua bán duy nhất.
  • Đặc thù thị trường VN: luôn phòng thủ, ưu tiên tiền mặt khi trend suy yếu, đặc biệt khi limit 5% siết ngặt, volume biến dạng.

 

LESSON 6

1. Thị trường Mỹ vs Việt Nam: Thanh khoản, Giới hạn giá, Bản chất giao dịch

  • TTCK Mỹ:
    • Không áp biên độ lên/xuống mỗi ngày (“limit”).
    • Muốn mua/bán bao nhiêu tùy nguồn lực (margin...).
    • Nếu biến động quá mạnh (quá khủng hoảng), chỉ có tạm ngưng giao dịch tự động hóa (program trading) trong một thời gian rất ngắn (khoảng 15 phút), sau đó lại mở bình thường.
    • Việc này để bình ổn tâm lý tạm thời, không phải bóp nghẹt cung-cầu.
    • Không ai “kẹt hàng” vì không bán được cả tuần như VN.
  • TTCK Việt Nam:
    • Có “limit” biên độ ±5% mỗi ngày (hoặc con số thay đổi theo từng giai đoạn), sàn/ceiling price.
    • Thanh khoản rất yếu, thanh khoản giảm mạnh càng làm tăng mức rủi ro khi biến động lớn.
    • Giai đoạn thị trường giảm mạnh, nhiều mã trần sàn không khớp được lệnh bán, khi đó NĐT “kẹt hàng” (illiquidity risk) chịu thua lỗ nhiều hơn mong muốn.
    • Điều này khiến chiến lược quản trị rủi ro, cutloss... bất khả thi nếu thị trường đảo chiều nhanh.
    • Bàn tay “thao túng” không đơn giản là dìm/đẩy giá, mà chủ yếu là “cash out” hợp lý của tổ chức, thường âm thầm, kéo dài, không để lại dấu vết rõ rệt (Big boys “building or unloading position”).

2. Tâm lý tin tốt đã "giá cả hóa" – Good news đã phản ánh vào giá

  • Factored-in/Fully priced-in:
    • Tin tốt về kinh doanh, tăng trưởng… thường đã được phản ánh vào giá trước khi nó đến tay số đông.
    • Đừng nghĩ có tin tốt thì mặc định giá sẽ tiếp tục tăng. Market luôn vận động theo kỳ vọng lẫn sợ hãi, không phải thực tế đã diễn ra.

3. Chu kỳ tăng nóng/correction/bubble và tâm lý đám đông

  • Đỉnh thị trường không phải khi ai cũng sợ mà là lúc ai cũng kỳ vọng/lạc quan, thậm chí FOMO vào các mã “cò con”, “giá rẻ” (lottery ticket).
  • Khi bluechips không còn hấp dẫn, dòng tiền chuyển sang “lướt sóng” p/pennystock/đầu cơ… là dấu hiệu phân phối/cuối chu kỳ.
  • Rising tide lifts all boats: Thị trường mạnh thì đa số mã tăng, nhưng khi nước rút thì cũng cuốn trôi hết, chỉ một số ít cổ phiếu bám trụ lâu hơn.

4. Tin tốt, đại hội cổ đông, phát hành thêm – Hiểu động lực giá thực tế

  • Đại hội cổ đông, PR báo cáo… chỉ là hình thức, ai cũng nói tốt về mình.
  • Phát hành thêm cổ phiếu/tăng vốn thực chất làm loãng cổ phần (dilution), thường khiến giá bị áp lực giảm (cung tăng so với cầu).
  • Biết tin tích cực từ rất sớm là lợi thế, số đông nghe tin khi thị trường đã "vẽ viễn cảnh" quá đẹp thì thường là “giai đoạn cuối sóng”.

5. Timing (thời điểm) – Yếu tố khó nhất của trading đầu tư

  • Không ai biết chính xác khi nào thị trường sẽ kết thúc bull market hay tạo đỉnh tuyệt đối.
  • Vấn đề sống còn không phải là vào hay ra, mà là khi nào & quản lý được cảm xúc/fear & greed.
  • Đừng chỉ nhìn vào lý thuyết “correction” – khi correction xảy ra thực tế (down 20-50%), đa số nhỏ lẻ sẽ bị tâm lý hoảng loạn, cutloss ở vùng sell-off cuối cùng.

6. Phân tích chỉ số index – Top down approach

  • Stock individual phụ thuộc vào thị trường chung: Ở VN index mạnh => xác suất NĐT có lãi rất cao, dù chọn mã nào (quy theo trend lớn).
  • Top-down: Phân tích từ kinh tế → ngành → index chính → bluechip ngành.

7. Hiểu đúng về các chỉ báo kỹ thuật/momentum

  • Momentum: Đo “tốc độ biến động”, không dùng để xác thực hướng (direction), mà là sức mạnh (strength).
  • Breakout mạnh ra khỏi vùng range, vượt qua ngưỡng kỹ thuật + volume thực mới xác nhận trend mới thật sự mạnh.
  • Khi giá còn đang “rang lắc lư” (oscillating) giữa kháng cự-hỗ trợ hãy dùng oscillator chỉ đo cho vùng “sideway”, còn khi trend đã xác nhận, nên dùng momentum/trend indicator để follow sóng lớn.

8. Đòn bẩy, mini account, stop loss & lý thuyết xác suất "sống sót"

  • Không nên trading với vốn nhỏ trong thị trường đòn bẩy (forex) vì rủi ro biến động “giết” tài khoản cực kỳ nhanh.
  • Chỉ nên quản trị rủi ro hiệu quả khi thực sự có kinh nghiệm, dám đặt stop loss, và chú ý không dùng margin quá cao tại các thị trường thanh khoản yếu.
  • Lợi thế của TT Mỹ là đủ stop loss/cut margin, còn VN có thể mất 20-30% chỉ trong vài ngày do limit & lack of liquidity.

BÀI HỌC RÚT RA (Conclusion)

  1. VN có rủi ro hệ thống, illiquidity và "game" khác Mỹ nhiều; quản trị rủi ro phải nhạy và chủ động phòng thủ, không vào vùng "FOMO".
  2. Đừng để bị cuốn theo tin tốt, FOMO vào last wave của bull. Hãy hiểu rằng smart money thường đã vào – ra xong trước số đông.
  3. Chọn đúng thời điểm quyết định tất cả, đặc biệt ở TT thanh khoản thấp (VN). Đầu tư mã nào vẫn sẽ bị "cuốn trôi" nếu trend thị trường đảo chiều.
  4. Tin tốt thường đã vào giá, đừng chờ đại hội cổ đông, chia cổ phiếu… rồi mới mua bán.
  5. Việc "biết đủ" (when enough is enough) và chấp nhận rằng sẽ không bao giờ mua đáy, bán đỉnh mới là con đường sống sót dài hạn.

 

LESSON 7

               1. Roll Over Formation: Đặc điểm, cách nhận diện

  • Roll Over = Hình thái “đồi lăn tròn, ụp xuống” (giá đỉnh tròn, sau đó gãy khá lâu).
    • Không giống các pattern đảo chiều khác (đầu vai, V-shape...), roll over là quá trình đỉnh hóa, thị trường lừ đừ, phân phối dần, rất khó nhận thấy ngay cho người mới.
  • Đặc trưng:
    • Hình thành chậm, kéo dài nhiều tuần/tháng.
    • Giá không lao dốc ngay mà đi ngang – lùi nhẹ – các nhịp tăng yếu dần, sau đó mới gẫy (điểm breakdown).
    • Volume theo kiểu:
      • Lúc tạo đỉnh volume cao (phân phối lớn).
      • Khi giá đi ngang, volume giảm dần (mua bán lưỡng lự).
      • Đến lúc breakdown (gãy vùng hỗ trợ) → volume tăng đột biến (panic sell).

Dấu hiệu của Roll over đối với thị trường Việt Nam:

  • Big boys xoay vòng (rotation), phân phối portfolio (asset allocation), bán dần cổ phiếu lớn rồi rút hẳn khỏi thị trường.
  • Không còn dòng tiền “chống đỡ” từ tổ chức; dòng vốn đầu tư mới chững lại → khối lượng giảm, giá lình xình – dân nhỏ lẻ ôm hàng.

2. Các chỉ báo TA hỗ trợ nhận diện Roll Over/Cú đảo chiều lớn

  • Price action: Đỉnh bo tròn, nhịp tăng yếu dần, xuất hiện nhiều “high lower high – low higher low”.
  • Volume: Đi ngang, giảm dần trong pha đi ngang đầu đỉnh; đến khi breakdown thì volume tăng vọt.
  • Các chỉ báo hỗ trợ:
    • Divergence (phân kỳ): Giá đi ngang/bo tròn, nhưng chỉ báo (RSI, Momentum, MACD...) yếu dần hoặc đi xuống.
    • MACD/RSI: Âm thầm tạo phân kỳ âm trong thời gian dài, cảnh báo đà tăng mất dần lực.
    • Moving Average (MA): Đường MA20, MA50 cắt nhau ở khu vực đỉnh; giá gãy MA sau thời gian đi ngang “ngậm” trên MA.
    • Bollinger Band: 2 bands co lại dần (volatility sụt mạnh), càng lâu càng nguy hiểm; khi giá phá biên dưới BB đồng thời volume tăng là tín hiệu bán mạnh.
    • Accumulation/Distribution: Đo dòng tiền, bên bán âm thầm phân phối suốt thời gian dài, tích lũy âm dần.
  • Confirmation lớn:
    • “Phá vùng đất cứng” (support quan trọng, số tròn như 1000, 1040...) mới là báo hiệu thật sự Sell-off đã bắt đầu.

3. Câu chuyện về VNI & vùng đất cứng

  • Vùng 1000–1040 là vùng hỗ trợ tâm lý, sẽ cầm cự 1 thời gian ngắn, nhưng nếu bị "phá" thì giá sẽ trượt xuống rất nhanh vì panic sell (kích hoạt loạt stoploss và nhà đầu tư nhỏ lẻ tháo chạy).
  • Trước khi breakdown, thị trường thường lình xình biên độ hẹp, volume thấp → càng lâu càng nguy (giống lò xo bị nén chặt…).
  • Khi volume bất ngờ tăng mạnh (mà giá không tăng), hoặc tăng giá nhẹ mà volume đột biến, nhà nghề thường gọi là “churning” (tích lũy phân phối, không phải accumulate “tích lũy mạnh”).

4. Về “Timing”: Không ai biết khi nào thị trường đảo chiều

  • Divergence, dấu hiệu roll over có khi cả tháng/cả quý mới thực sự đảo**
  • Đừng cố bắt đáy, đừng chỉ dựa vào “RSI<30 là mua; RSI>70 là bán” – mọi người đều dùng nên không ai thắng.
  • Phải chờ tín hiệu xác nhận rõ/ngày “bùng nổ” về volume & price formation (giá phá vùng cản – formation đạo chiều) rồi hãy trade lớn. Đánh nhỏ dò đường trước.

5. Về Money Management & Giao dịch thực chiến

  • Khối lượng vào lệnh (position sizing): Không nhất thiết cứng nhắc 1% hay 10% tài khoản/lệnh. Canh set-up, formation đẹp thì vào mạnh (scaling in); thời điểm chưa rõ thì đánh thăm dò nhỏ.
  • Risk lớn nhất là thời gian ngồi trong market, không phải Lãi/Lỗ trên mỗi lệnh! (Càng ngồi lâu, risk càng cao).

6. Volume – “cánh tay trái của giá”

  • Giá đi lên/down nhưng volume yếu = thiếu niềm tin/tâm lý yếu.
  • Giá + volume đồng pha tăng mạnh = Sức mạnh của trend lớn lên, xác nhận tích cực.
  • Volume tăng, giá không tăng mạnh = big boys" đang accumulate/distribute.
  • Volume tăng đột biến (sau giai đoạn lừ đừ) + breakout giá = điểm trade lớn nhất.
  • Volume chỉ cho biết hứng khởi, không cho hướng (direction), phải phối hợp với price action, formation, candlestick.

7. Chiến thuật chờ tín hiệu:

  • Đợi ngày nào volume tăng bất thường – mà giá xuất hiện formation đảo chiều (bottom formation/candlestick reversal, hoặc range breakout có volume mạnh).
  • Lưu ý: ở thị trường VN, tín hiệu xác nhận đôi khi trễ nên có thể phải liều lĩnh hơn nước ngoài (= “phiêu lưu” hơn tí, mua trước khi mọi dấu hiệu quá rõ ràng).

8. Kinh nghiệm cuối cùng:

  • Giai đoạn “lò xo nén” là giai đoạn chuẩn bị cú bật lớn (có thể lên hoặc xuống). Đánh nhỏ dò trước, đợi tín hiệu xác nhận bằng volume + price rồi hãy FOMO.
  • Đừng quá tin chỉ báo đơn lẻ. Candlestick formation là then chốt tốt nhất để vào lệnh chính xác.
  • “Buy when there’s blood on the street” (= Mua khi ai cũng sợ, máu chảy tràn, không ai dám vào nữa).
  • Hãy quản lý rủi ro cực kỳ cẩn trọng, vì cú breakdown thường rất nhanh & mạnh, thị trường VN thiếu thanh khoản, rất dễ mất kiểm soát lệnh.

Tóm lại:

  • Roll over là quá trình tạo đỉnh dài, dễ làm nhỏ lẻ chủ quan.
  • Volume thấp kéo dài = lò xo nén → breakout (đi hướng nào cần price action/candlestick xác nhận + volume lớn).
  • Giao dịch lớn khi có tín hiệu xác nhận rõ ràng nhất.
  • Đừng copy sách vở một cách máy móc (RSI<30 thì mua...), phải hiểu ngữ cảnh thị trường, hành vi tay to, volume, formation thật kỹ.
  • Không ai dự đoán được thời điểm đảo chiều, chỉ có thể phòng thủ và chuẩn bị trước.

 

LESSON 8

 

Comments

Popular posts from this blog

Viet Currency - Phan 12

  Với strong MACD cross-over như thế này, và hàng loạt các tín hiệu support mạnh như hiện tại, thì xác suất vnindex quay đầu có còn cao nữa không?      Trước hết, thị trường trong hai ngày vừa qua nhẩy gần 7%. Trong đây bao nhiêu bác mua kịp?  Câu trả lời là KHÔNG. Không có bác nào trong đây mua kịp được bao nhiêu, đúng không? Các bác chưa mua kịp thì người khác cũng thế thôi. Nếu có thì chỉ có những người tried to catch a falling knife mua lúc TRƯỚC khi thị trường nhảy. Mua kiểu hên xui. Họ là người đang có lời nhiều vào giờ này. Tuy nhiên, phần lớn bà con còn chưa tỉnh giấc mộng 20% correction. Cho nên một mai họ tỉnh lại. Ho sẽ giật mình mà ùn ùn chạy đi mua. Họ giật mình khi thấy quay qua quay lại market về gần lại điểm 1170 rồi. Tuy nhiên, cho dù market có trở về lại 1170 thì phần lớn số tiền đang lổ của họ sẽ giảm không nhiều. Tôi có nói về hiện tượng này rồi. Bởi vậy phía trên tôi có nói, anh em cứ tiếp tục ride nó đi (stay long). Cho đến một ngày gần...

Viet Currency - Phan 22

    5. STOCHASTIC:  Anh VC cho Q hoỉ, nếu nhìn lại năm 2006, 2/8 là đáy, nhưng trong suốt xu hướng giảm giá Momentum giao động thấp nhất là -100. Còn VNI hiện tại, dù chưa giảm nhiều như vậy, nhưng Momentum đã <-100 và đang từ dưới đi lên, điều đó trong PTKT có phản ánh điều gì không?      Momentum nó khác với giá. Nó là sự thay đổi của giá QUA thời gian. Trong một khoảng thời gian nhất định nào đó nếu giá thay đổi nhiều thì momentum sẽ đi xuống và ngược lại. Tôi không xài momentum vì trong giai đoạn này tôi chỉ nhìn trend qua các điểm reactionary points để xác định hướng đi của nó. Khi trend được xác định rồi thì tôi mới xài momentum để dò la sức mạnh của nó. Như cái chart của tôi phía trên, nếu giá đi lên khỏi 1155 hay đi xuống điểm thấp nhất của VNI hôm tuần trước thì lúc đó mới lấy momentum ra đo. Vì lúc đó nó sẽ nói cho tôi biết cái break out (trên 1155) và cái break down có thật sự mạnh hay không? Còn bây giờ chỉ số này chỉ trade trong ...

Dich cân kinh

 Hầu hết ai cũng biết tập thể dục hàng ngày độ 30 phút sẽ giúp gia tăng sức khoẻ và ngăn ngừa được nhiều bệnh tật. Vậy mà tôi đã không làm cho đến khi chỉ số đường huyết của tôi (A1C) bắt đầu lên hơi cao. Nếu bạn chưa bao giờ tập thể dục, rất nên bắt đầu với độ 10 phút tập Dịch Cân Kinh mỗi ngày. Môn tập nầy tương đối nhẹ nhàng, nhưng rất có hiệu nghiệm. Nếu bạn đang tập thể dục hàng ngày, nhưng không tập DCK, rất nên ghép thêm độ 10 phút Dịch Cân Kinh vào chương trình tập luyện của bạn. Có rất nhiều người viết về Dịch Cân Kinh đăng tràn lan trên mạng. Nhưng tôi may mắn tìm được bài viết của tác giả LS Huỳnh Bửu Khương. Bài viết rất dễ hiểu, và kể lại kinh nghiệm của việc tập Dịch Cân Kinh đã giúp anh sống sót rất mạnh khỏe trong thời gian phải đi lao động khổ sai và thiếu ăn trong các trại học tập cải tạo sau năm 75 trên miền núi Hoàng Liên Sơn ngoài Bắc. (TH) #dichcankinh #taptheduc #chiasekinhnghiem       *********************** Kinh Nghiệm Luyện Tập Đạt...